Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/NLG
Lịch sử thay đổi trong AFN/NLG tỷ giá
AFN/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 AFN = 5.138956 NLG
▼ -0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 21.67% (4.223728 NLG — 5.138956 NLG)
Thay đổi trong AFN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.83% (4.436682 NLG — 5.138956 NLG)
Thay đổi trong AFN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 757.47% (0.59931705 NLG — 5.138956 NLG)
Thay đổi trong AFN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 335.43% (1.180191 NLG — 5.138956 NLG)
Afghani/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 5.130344 NLG | ▼ -0.17 % |
06/05 | 4.976501 NLG | ▼ -3 % |
07/05 | 4.358604 NLG | ▼ -12.42 % |
08/05 | 3.562259 NLG | ▼ -18.27 % |
09/05 | 3.563478 NLG | ▲ 0.03 % |
10/05 | 3.499634 NLG | ▼ -1.79 % |
11/05 | 4.442963 NLG | ▲ 26.96 % |
12/05 | 5.655801 NLG | ▲ 27.3 % |
13/05 | 5.615251 NLG | ▼ -0.72 % |
14/05 | 5.654403 NLG | ▲ 0.7 % |
15/05 | 5.667564 NLG | ▲ 0.23 % |
16/05 | 5.595531 NLG | ▼ -1.27 % |
17/05 | 5.495975 NLG | ▼ -1.78 % |
18/05 | 5.535354 NLG | ▲ 0.72 % |
19/05 | 5.633713 NLG | ▲ 1.78 % |
20/05 | 6.064513 NLG | ▲ 7.65 % |
21/05 | 7.03577 NLG | ▲ 16.02 % |
22/05 | 6.975918 NLG | ▼ -0.85 % |
23/05 | 7.020443 NLG | ▲ 0.64 % |
24/05 | 7.185858 NLG | ▲ 2.36 % |
25/05 | 7.244305 NLG | ▲ 0.81 % |
26/05 | 7.316922 NLG | ▲ 1 % |
27/05 | 7.132014 NLG | ▼ -2.53 % |
28/05 | 7.102763 NLG | ▼ -0.41 % |
29/05 | 7.122611 NLG | ▲ 0.28 % |
30/05 | 6.906935 NLG | ▼ -3.03 % |
31/05 | 7.11984 NLG | ▲ 3.08 % |
01/06 | 7.239131 NLG | ▲ 1.68 % |
02/06 | 7.480405 NLG | ▲ 3.33 % |
03/06 | 7.527976 NLG | ▲ 0.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 4.841238 NLG | ▼ -5.79 % |
13/05 — 19/05 | 6.420677 NLG | ▲ 32.62 % |
20/05 — 26/05 | 4.545718 NLG | ▼ -29.2 % |
27/05 — 02/06 | 4.778597 NLG | ▲ 5.12 % |
03/06 — 09/06 | 5.808157 NLG | ▲ 21.55 % |
10/06 — 16/06 | 5.861402 NLG | ▲ 0.92 % |
17/06 — 23/06 | 5.868528 NLG | ▲ 0.12 % |
24/06 — 30/06 | 5.339266 NLG | ▼ -9.02 % |
01/07 — 07/07 | 5.274783 NLG | ▼ -1.21 % |
08/07 — 14/07 | 6.6666 NLG | ▲ 26.39 % |
15/07 — 21/07 | 6.790186 NLG | ▲ 1.85 % |
22/07 — 28/07 | 6.847015 NLG | ▲ 0.84 % |
Afghani/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.990055 NLG | ▼ -2.9 % |
07/2024 | 9.722538 NLG | ▲ 94.84 % |
08/2024 | 9.581942 NLG | ▼ -1.45 % |
09/2024 | 13.1099 NLG | ▲ 36.82 % |
10/2024 | 17.6041 NLG | ▲ 34.28 % |
10/2024 | 26.6472 NLG | ▲ 51.37 % |
11/2024 | 36.2316 NLG | ▲ 35.97 % |
12/2024 | 26.7174 NLG | ▼ -26.26 % |
01/2025 | 33.1014 NLG | ▲ 23.89 % |
02/2025 | 28.21 NLG | ▼ -14.78 % |
03/2025 | 32.5622 NLG | ▲ 15.43 % |
04/2025 | 44.604 NLG | ▲ 36.98 % |
Afghani/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.761817 NLG |
Tối đa | 5.138956 NLG |
Bình quân gia quyền | 4.241904 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.761817 NLG |
Tối đa | 5.321997 NLG |
Bình quân gia quyền | 4.249994 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.59893897 NLG |
Tối đa | 5.321997 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.861741 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: