Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/NPXS
Lịch sử thay đổi trong AFN/NPXS tỷ giá
AFN/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 AFN = 3.472087 NPXS
▲ 5.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 93.16% (1.797516 NPXS — 3.472087 NPXS)
Thay đổi trong AFN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.8% (34.0532 NPXS — 3.472087 NPXS)
Thay đổi trong AFN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.14% (121.36 NPXS — 3.472087 NPXS)
Thay đổi trong AFN/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.01% (116.29 NPXS — 3.472087 NPXS)
Afghani/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 3.455294 NPXS | ▼ -0.48 % |
17/05 | 3.77038 NPXS | ▲ 9.12 % |
18/05 | 3.523821 NPXS | ▼ -6.54 % |
19/05 | 3.247031 NPXS | ▼ -7.85 % |
20/05 | 3.117997 NPXS | ▼ -3.97 % |
21/05 | 3.198416 NPXS | ▲ 2.58 % |
22/05 | 3.45607 NPXS | ▲ 8.06 % |
23/05 | 3.490939 NPXS | ▲ 1.01 % |
24/05 | 3.48514 NPXS | ▼ -0.17 % |
25/05 | 3.33764 NPXS | ▼ -4.23 % |
26/05 | 3.487306 NPXS | ▲ 4.48 % |
27/05 | 3.741815 NPXS | ▲ 7.3 % |
28/05 | 3.820608 NPXS | ▲ 2.11 % |
29/05 | 3.710248 NPXS | ▼ -2.89 % |
30/05 | 3.750293 NPXS | ▲ 1.08 % |
31/05 | 3.506993 NPXS | ▼ -6.49 % |
01/06 | 3.63789 NPXS | ▲ 3.73 % |
02/06 | 3.779594 NPXS | ▲ 3.9 % |
03/06 | 3.999153 NPXS | ▲ 5.81 % |
04/06 | 5.147345 NPXS | ▲ 28.71 % |
05/06 | 5.616994 NPXS | ▲ 9.12 % |
06/06 | 5.622447 NPXS | ▲ 0.1 % |
07/06 | 6.077418 NPXS | ▲ 8.09 % |
08/06 | 6.401002 NPXS | ▲ 5.32 % |
09/06 | 6.332033 NPXS | ▼ -1.08 % |
10/06 | 6.386635 NPXS | ▲ 0.86 % |
11/06 | 6.031683 NPXS | ▼ -5.56 % |
12/06 | 6.242268 NPXS | ▲ 3.49 % |
13/06 | 6.778031 NPXS | ▲ 8.58 % |
14/06 | 7.208002 NPXS | ▲ 6.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.040155 NPXS | ▼ -12.44 % |
27/05 — 02/06 | 1.653839 NPXS | ▼ -45.6 % |
03/06 — 09/06 | 0.58186211 NPXS | ▼ -64.82 % |
10/06 — 16/06 | 0.89759202 NPXS | ▲ 54.26 % |
17/06 — 23/06 | 0.86331722 NPXS | ▼ -3.82 % |
24/06 — 30/06 | 0.58563467 NPXS | ▼ -32.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.30180919 NPXS | ▼ -48.46 % |
08/07 — 14/07 | 0.28472391 NPXS | ▼ -5.66 % |
15/07 — 21/07 | 0.29886854 NPXS | ▲ 4.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.40307984 NPXS | ▲ 34.87 % |
29/07 — 04/08 | 0.45983791 NPXS | ▲ 14.08 % |
05/08 — 11/08 | 0.48633169 NPXS | ▲ 5.76 % |
Afghani/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.467875 NPXS | ▼ -0.12 % |
07/2024 | 3.029686 NPXS | ▼ -12.64 % |
08/2024 | 2.315487 NPXS | ▼ -23.57 % |
09/2024 | 3.069814 NPXS | ▲ 32.58 % |
10/2024 | 3.204918 NPXS | ▲ 4.4 % |
11/2024 | 2.997378 NPXS | ▼ -6.48 % |
12/2024 | 2.176662 NPXS | ▼ -27.38 % |
01/2025 | 2.444425 NPXS | ▲ 12.3 % |
02/2025 | 0.70252383 NPXS | ▼ -71.26 % |
03/2025 | 0.18291032 NPXS | ▼ -73.96 % |
04/2025 | 0.06991838 NPXS | ▼ -61.77 % |
05/2025 | 0.13410018 NPXS | ▲ 91.8 % |
Afghani/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.581539 NPXS |
Tối đa | 3.298268 NPXS |
Bình quân gia quyền | 2.141685 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.581539 NPXS |
Tối đa | 38.9223 NPXS |
Bình quân gia quyền | 10.4384 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.581539 NPXS |
Tối đa | 9,191 NPXS |
Bình quân gia quyền | 67.3102 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: