Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/NXT
Lịch sử thay đổi trong AFN/NXT tỷ giá
AFN/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 AFN = 4.756703 NXT
▲ 5.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -14.94% (5.592202 NXT — 4.756703 NXT)
Thay đổi trong AFN/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 25.48% (3.790771 NXT — 4.756703 NXT)
Thay đổi trong AFN/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 42.54% (3.337011 NXT — 4.756703 NXT)
Thay đổi trong AFN/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 233.16% (1.42776 NXT — 4.756703 NXT)
Afghani/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 4.487969 NXT | ▼ -5.65 % |
30/04 | 4.21358 NXT | ▼ -6.11 % |
01/05 | 4.380969 NXT | ▲ 3.97 % |
02/05 | 4.923823 NXT | ▲ 12.39 % |
03/05 | 5.412447 NXT | ▲ 9.92 % |
04/05 | 5.272835 NXT | ▼ -2.58 % |
05/05 | 5.291684 NXT | ▲ 0.36 % |
06/05 | 4.586547 NXT | ▼ -13.33 % |
07/05 | 4.614752 NXT | ▲ 0.61 % |
08/05 | 4.682667 NXT | ▲ 1.47 % |
09/05 | 4.82572 NXT | ▲ 3.05 % |
10/05 | 4.733874 NXT | ▼ -1.9 % |
11/05 | 4.603149 NXT | ▼ -2.76 % |
12/05 | 4.26825 NXT | ▼ -7.28 % |
13/05 | 4.455247 NXT | ▲ 4.38 % |
14/05 | 4.561726 NXT | ▲ 2.39 % |
15/05 | 4.542263 NXT | ▼ -0.43 % |
16/05 | 4.364771 NXT | ▼ -3.91 % |
17/05 | 4.276978 NXT | ▼ -2.01 % |
18/05 | 4.241548 NXT | ▼ -0.83 % |
19/05 | 4.510549 NXT | ▲ 6.34 % |
20/05 | 4.428683 NXT | ▼ -1.82 % |
21/05 | 4.383618 NXT | ▼ -1.02 % |
22/05 | 4.207912 NXT | ▼ -4.01 % |
23/05 | 4.152593 NXT | ▼ -1.31 % |
24/05 | 4.258749 NXT | ▲ 2.56 % |
25/05 | 4.242966 NXT | ▼ -0.37 % |
26/05 | 4.050569 NXT | ▼ -4.53 % |
27/05 | 3.828993 NXT | ▼ -5.47 % |
28/05 | 4.143048 NXT | ▲ 8.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 4.71004 NXT | ▼ -0.98 % |
06/05 — 12/05 | 5.690594 NXT | ▲ 20.82 % |
13/05 — 19/05 | 5.698592 NXT | ▲ 0.14 % |
20/05 — 26/05 | 6.0027 NXT | ▲ 5.34 % |
27/05 — 02/06 | 7.1492 NXT | ▲ 19.1 % |
03/06 — 09/06 | 7.329388 NXT | ▲ 2.52 % |
10/06 — 16/06 | 7.220008 NXT | ▼ -1.49 % |
17/06 — 23/06 | 7.977739 NXT | ▲ 10.49 % |
24/06 — 30/06 | 7.263817 NXT | ▼ -8.95 % |
01/07 — 07/07 | 6.558111 NXT | ▼ -9.72 % |
08/07 — 14/07 | 6.428046 NXT | ▼ -1.98 % |
15/07 — 21/07 | 6.21493 NXT | ▼ -3.32 % |
Afghani/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 4.800724 NXT | ▲ 0.93 % |
06/2024 | 4.431157 NXT | ▼ -7.7 % |
07/2024 | 3.86742 NXT | ▼ -12.72 % |
08/2024 | 4.496873 NXT | ▲ 16.28 % |
09/2024 | 4.080314 NXT | ▼ -9.26 % |
10/2024 | 2.987322 NXT | ▼ -26.79 % |
11/2024 | 3.072004 NXT | ▲ 2.83 % |
12/2024 | 3.560296 NXT | ▲ 15.89 % |
01/2025 | 4.272832 NXT | ▲ 20.01 % |
02/2025 | 5.622465 NXT | ▲ 31.59 % |
03/2025 | 6.6416 NXT | ▲ 18.13 % |
04/2025 | 5.755657 NXT | ▼ -13.34 % |
Afghani/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.509449 NXT |
Tối đa | 6.004667 NXT |
Bình quân gia quyền | 5.257037 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.607516 NXT |
Tối đa | 6.004667 NXT |
Bình quân gia quyền | 4.661582 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.381812 NXT |
Tối đa | 6.004667 NXT |
Bình quân gia quyền | 3.585918 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: