Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/WICC

Lịch sử thay đổi trong AFN/WICC tỷ giá

AFN/WICC tỷ giá

05 04, 2024
1 AFN = 2.756362 WICC
▲ 3.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AFN/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 21.46% (2.269407 WICC — 2.756362 WICC)

Thay đổi trong AFN/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -30.81% (3.983536 WICC — 2.756362 WICC)

Thay đổi trong AFN/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 883.6% (0.28023193 WICC — 2.756362 WICC)

Thay đổi trong AFN/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 3273.68% (0.08170198 WICC — 2.756362 WICC)

Afghani/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

Afghani/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 2.761948 WICC ▲ 0.2 %
06/05 2.784206 WICC ▲ 0.81 %
07/05 2.710402 WICC ▼ -2.65 %
08/05 2.625533 WICC ▼ -3.13 %
09/05 2.717155 WICC ▲ 3.49 %
10/05 3.072723 WICC ▲ 13.09 %
11/05 3.183181 WICC ▲ 3.59 %
12/05 3.167669 WICC ▼ -0.49 %
13/05 3.309555 WICC ▲ 4.48 %
14/05 3.190392 WICC ▼ -3.6 %
15/05 3.033697 WICC ▼ -4.91 %
16/05 3.070031 WICC ▲ 1.2 %
17/05 2.912556 WICC ▼ -5.13 %
18/05 2.856817 WICC ▼ -1.91 %
19/05 2.787152 WICC ▼ -2.44 %
20/05 2.766735 WICC ▼ -0.73 %
21/05 2.624386 WICC ▼ -5.15 %
22/05 2.639118 WICC ▲ 0.56 %
23/05 2.743512 WICC ▲ 3.96 %
24/05 2.86402 WICC ▲ 4.39 %
25/05 2.930982 WICC ▲ 2.34 %
26/05 2.850084 WICC ▼ -2.76 %
27/05 2.766738 WICC ▼ -2.92 %
28/05 2.934862 WICC ▲ 6.08 %
29/05 3.029307 WICC ▲ 3.22 %
30/05 3.073127 WICC ▲ 1.45 %
31/05 3.035095 WICC ▼ -1.24 %
01/06 3.158948 WICC ▲ 4.08 %
02/06 3.268705 WICC ▲ 3.47 %
03/06 3.240296 WICC ▼ -0.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Afghani/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 2.782495 WICC ▲ 0.95 %
13/05 — 19/05 2.415737 WICC ▼ -13.18 %
20/05 — 26/05 2.307862 WICC ▼ -4.47 %
27/05 — 02/06 0.8727504 WICC ▼ -62.18 %
03/06 — 09/06 1.204781 WICC ▲ 38.04 %
10/06 — 16/06 1.282955 WICC ▲ 6.49 %
17/06 — 23/06 1.476095 WICC ▲ 15.05 %
24/06 — 30/06 1.828851 WICC ▲ 23.9 %
01/07 — 07/07 2.132449 WICC ▲ 16.6 %
08/07 — 14/07 1.844595 WICC ▼ -13.5 %
15/07 — 21/07 2.036017 WICC ▲ 10.38 %
22/07 — 28/07 2.167747 WICC ▲ 6.47 %

Afghani/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.841677 WICC ▲ 3.1 %
07/2024 3.527583 WICC ▲ 24.14 %
08/2024 4.532234 WICC ▲ 28.48 %
09/2024 4.100683 WICC ▼ -9.52 %
10/2024 4.584105 WICC ▲ 11.79 %
10/2024 5.177143 WICC ▲ 12.94 %
11/2024 4.817453 WICC ▼ -6.95 %
12/2024 5.393393 WICC ▲ 11.96 %
01/2025 5.302801 WICC ▼ -1.68 %
02/2025 2.460166 WICC ▼ -53.61 %
03/2025 3.447968 WICC ▲ 40.15 %
04/2025 3.666653 WICC ▲ 6.34 %

Afghani/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.238833 WICC
Tối đa 2.654142 WICC
Bình quân gia quyền 2.448866 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.112636 WICC
Tối đa 4.251088 WICC
Bình quân gia quyền 2.683781 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.29059188 WICC
Tối đa 4.251088 WICC
Bình quân gia quyền 2.684145 WICC

Chia sẻ một liên kết đến AFN/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu