Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/XEM

Lịch sử thay đổi trong AFN/XEM tỷ giá

AFN/XEM tỷ giá

05 09, 2024
1 AFN = 0.36298535 XEM
▼ -2.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AFN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 25.28% (0.28974265 XEM — 0.36298535 XEM)

Thay đổi trong AFN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -5.63% (0.38462326 XEM — 0.36298535 XEM)

Thay đổi trong AFN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 8.06% (0.33590854 XEM — 0.36298535 XEM)

Thay đổi trong AFN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 8.6% (0.33423538 XEM — 0.36298535 XEM)

Afghani/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

Afghani/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 0.38171967 XEM ▲ 5.16 %
11/05 0.37949266 XEM ▼ -0.58 %
12/05 0.40435914 XEM ▲ 6.55 %
13/05 0.47794957 XEM ▲ 18.2 %
14/05 0.48649808 XEM ▲ 1.79 %
15/05 0.47266997 XEM ▼ -2.84 %
16/05 0.4933755 XEM ▲ 4.38 %
17/05 0.49899754 XEM ▲ 1.14 %
18/05 0.49816567 XEM ▼ -0.17 %
19/05 0.4836138 XEM ▼ -2.92 %
20/05 0.45614397 XEM ▼ -5.68 %
21/05 0.44212476 XEM ▼ -3.07 %
22/05 0.43699612 XEM ▼ -1.16 %
23/05 0.42913494 XEM ▼ -1.8 %
24/05 0.42707906 XEM ▼ -0.48 %
25/05 0.44914352 XEM ▲ 5.17 %
26/05 0.46487599 XEM ▲ 3.5 %
27/05 0.47152541 XEM ▲ 1.43 %
28/05 0.45440666 XEM ▼ -3.63 %
29/05 0.47131322 XEM ▲ 3.72 %
30/05 0.49428936 XEM ▲ 4.87 %
31/05 0.49843558 XEM ▲ 0.84 %
01/06 0.48868705 XEM ▼ -1.96 %
02/06 0.47239098 XEM ▼ -3.33 %
03/06 0.45542556 XEM ▼ -3.59 %
04/06 0.45333991 XEM ▼ -0.46 %
05/06 0.44556112 XEM ▼ -1.72 %
06/06 0.4543433 XEM ▲ 1.97 %
07/06 0.4630937 XEM ▲ 1.93 %
08/06 0.46585168 XEM ▲ 0.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Afghani/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.36533901 XEM ▲ 0.65 %
20/05 — 26/05 0.27249121 XEM ▼ -25.41 %
27/05 — 02/06 0.23475412 XEM ▼ -13.85 %
03/06 — 09/06 0.28755822 XEM ▲ 22.49 %
10/06 — 16/06 0.2785457 XEM ▼ -3.13 %
17/06 — 23/06 0.28398968 XEM ▲ 1.95 %
24/06 — 30/06 0.28325395 XEM ▼ -0.26 %
01/07 — 07/07 0.40920476 XEM ▲ 44.47 %
08/07 — 14/07 0.37170833 XEM ▼ -9.16 %
15/07 — 21/07 0.40353567 XEM ▲ 8.56 %
22/07 — 28/07 0.37829692 XEM ▼ -6.25 %
29/07 — 04/08 0.40261127 XEM ▲ 6.43 %

Afghani/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.3466929 XEM ▼ -4.49 %
07/2024 0.34876735 XEM ▲ 0.6 %
08/2024 0.53839582 XEM ▲ 54.37 %
09/2024 0.4731035 XEM ▼ -12.13 %
10/2024 0.39828817 XEM ▼ -15.81 %
11/2024 0.36542593 XEM ▼ -8.25 %
12/2024 0.32129714 XEM ▼ -12.08 %
01/2025 0.34617447 XEM ▲ 7.74 %
02/2025 0.28744988 XEM ▼ -16.96 %
03/2025 0.26674176 XEM ▼ -7.2 %
04/2025 0.34337249 XEM ▲ 28.73 %
05/2025 0.32445735 XEM ▼ -5.51 %

Afghani/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.29213045 XEM
Tối đa 0.38931015 XEM
Bình quân gia quyền 0.36036467 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24352494 XEM
Tối đa 0.38931015 XEM
Bình quân gia quyền 0.32565348 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08126969 XEM
Tối đa 0.56216022 XEM
Bình quân gia quyền 0.39386358 XEM

Chia sẻ một liên kết đến AFN/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu