Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/XPA
Lịch sử thay đổi trong AFN/XPA tỷ giá
AFN/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 AFN = 17.5542 XPA
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 0.69% (17.4335 XPA — 17.5542 XPA)
Thay đổi trong AFN/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -8.53% (19.1909 XPA — 17.5542 XPA)
Thay đổi trong AFN/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -8.53% (19.1909 XPA — 17.5542 XPA)
Thay đổi trong AFN/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 547.35% (2.71172 XPA — 17.5542 XPA)
Afghani/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 17.5748 XPA | ▲ 0.12 % |
11/05 | 16.9736 XPA | ▼ -3.42 % |
12/05 | 16.1366 XPA | ▼ -4.93 % |
13/05 | 15.9917 XPA | ▼ -0.9 % |
14/05 | 15.9514 XPA | ▼ -0.25 % |
15/05 | 15.8312 XPA | ▼ -0.75 % |
16/05 | 15.8625 XPA | ▲ 0.2 % |
17/05 | 16.4828 XPA | ▲ 3.91 % |
18/05 | 17.2698 XPA | ▲ 4.77 % |
19/05 | 17.561 XPA | ▲ 1.69 % |
20/05 | 17.7245 XPA | ▲ 0.93 % |
21/05 | 17.7618 XPA | ▲ 0.21 % |
22/05 | 17.9725 XPA | ▲ 1.19 % |
23/05 | 17.9866 XPA | ▲ 0.08 % |
24/05 | 17.6852 XPA | ▼ -1.68 % |
25/05 | 17.5256 XPA | ▼ -0.9 % |
26/05 | 17.3838 XPA | ▼ -0.81 % |
27/05 | 17.5004 XPA | ▲ 0.67 % |
28/05 | 17.6109 XPA | ▲ 0.63 % |
29/05 | 17.914 XPA | ▲ 1.72 % |
30/05 | 17.7773 XPA | ▼ -0.76 % |
31/05 | 17.4595 XPA | ▼ -1.79 % |
01/06 | 17.411 XPA | ▼ -0.28 % |
02/06 | 17.0145 XPA | ▼ -2.28 % |
03/06 | 17.0106 XPA | ▼ -0.02 % |
04/06 | 17.2533 XPA | ▲ 1.43 % |
05/06 | 17.7341 XPA | ▲ 2.79 % |
06/06 | 17.8371 XPA | ▲ 0.58 % |
07/06 | 17.7435 XPA | ▼ -0.52 % |
08/06 | 17.8685 XPA | ▲ 0.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 17.0533 XPA | ▼ -2.85 % |
20/05 — 26/05 | 16.128 XPA | ▼ -5.43 % |
27/05 — 02/06 | 14.3835 XPA | ▼ -10.82 % |
03/06 — 09/06 | 17.1206 XPA | ▲ 19.03 % |
10/06 — 16/06 | 17.1238 XPA | ▲ 0.02 % |
17/06 — 23/06 | 16.7994 XPA | ▼ -1.89 % |
24/06 — 30/06 | 16.8995 XPA | ▲ 0.6 % |
01/07 — 07/07 | 16.907 XPA | ▲ 0.04 % |
08/07 — 14/07 | 16.8493 XPA | ▼ -0.34 % |
15/07 — 21/07 | 30.4553 XPA | ▲ 80.75 % |
22/07 — 28/07 | 27.5951 XPA | ▼ -9.39 % |
29/07 — 04/08 | 158.78 XPA | ▲ 475.41 % |
Afghani/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.089 XPA | ▼ -2.65 % |
07/2024 | 16.9898 XPA | ▼ -0.58 % |
08/2024 | 16.8466 XPA | ▼ -0.84 % |
09/2024 | 16.9348 XPA | ▲ 0.52 % |
10/2024 | 16.8939 XPA | ▼ -0.24 % |
11/2024 | 16.8899 XPA | ▼ -0.02 % |
12/2024 | 138.37 XPA | ▲ 719.27 % |
01/2025 | 131.58 XPA | ▼ -4.91 % |
02/2025 | 130.8 XPA | ▼ -0.59 % |
03/2025 | 129.13 XPA | ▼ -1.28 % |
Afghani/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.0475 XPA |
Tối đa | 17.7364 XPA |
Bình quân gia quyền | 17.154 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.0475 XPA |
Tối đa | 18.6414 XPA |
Bình quân gia quyền | 17.4438 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.0475 XPA |
Tối đa | 18.6414 XPA |
Bình quân gia quyền | 17.4438 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: