Tỷ giá hối đoái SingularityNET chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGI/MTL
Lịch sử thay đổi trong AGI/MTL tỷ giá
AGI/MTL tỷ giá
05 04, 2024
1 AGI = 0.16921587 MTL
▲ 1.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SingularityNET/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SingularityNET chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AGI/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGI/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SingularityNET/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AGI/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -0.86% (0.17068331 MTL — 0.16921587 MTL)
Thay đổi trong AGI/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 385.23% (0.03487335 MTL — 0.16921587 MTL)
Thay đổi trong AGI/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 35.07% (0.12527824 MTL — 0.16921587 MTL)
Thay đổi trong AGI/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 270.94% (0.04561863 MTL — 0.16921587 MTL)
SingularityNET/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
SingularityNET/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 0.16026525 MTL | ▼ -5.29 % |
06/05 | 0.15146297 MTL | ▼ -5.49 % |
07/05 | 0.15081803 MTL | ▼ -0.43 % |
08/05 | 0.15755673 MTL | ▲ 4.47 % |
09/05 | 0.15791963 MTL | ▲ 0.23 % |
10/05 | 0.1507668 MTL | ▼ -4.53 % |
11/05 | 0.13993958 MTL | ▼ -7.18 % |
12/05 | 0.11983636 MTL | ▼ -14.37 % |
13/05 | 0.11931605 MTL | ▼ -0.43 % |
14/05 | 0.14567054 MTL | ▲ 22.09 % |
15/05 | 0.14684077 MTL | ▲ 0.8 % |
16/05 | 0.14451506 MTL | ▼ -1.58 % |
17/05 | 0.14312164 MTL | ▼ -0.96 % |
18/05 | 0.14516418 MTL | ▲ 1.43 % |
19/05 | 0.14210005 MTL | ▼ -2.11 % |
20/05 | 0.14725942 MTL | ▲ 3.63 % |
21/05 | 0.15172697 MTL | ▲ 3.03 % |
22/05 | 0.15939241 MTL | ▲ 5.05 % |
23/05 | 0.17023722 MTL | ▲ 6.8 % |
24/05 | 0.14891339 MTL | ▼ -12.53 % |
25/05 | 0.14301601 MTL | ▼ -3.96 % |
26/05 | 0.13221257 MTL | ▼ -7.55 % |
27/05 | 0.13716317 MTL | ▲ 3.74 % |
28/05 | 0.14359629 MTL | ▲ 4.69 % |
29/05 | 0.14034668 MTL | ▼ -2.26 % |
30/05 | 0.14176407 MTL | ▲ 1.01 % |
31/05 | 0.14213175 MTL | ▲ 0.26 % |
01/06 | 0.14245294 MTL | ▲ 0.23 % |
02/06 | 0.14693791 MTL | ▲ 3.15 % |
03/06 | 0.15308393 MTL | ▲ 4.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SingularityNET/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SingularityNET/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.22257207 MTL | ▲ 31.53 % |
13/05 — 19/05 | 0.45036721 MTL | ▲ 102.35 % |
20/05 — 26/05 | 0.36768871 MTL | ▼ -18.36 % |
27/05 — 02/06 | 0.67824337 MTL | ▲ 84.46 % |
03/06 — 09/06 | 0.6864479 MTL | ▲ 1.21 % |
10/06 — 16/06 | 0.55374628 MTL | ▼ -19.33 % |
17/06 — 23/06 | 0.5137579 MTL | ▼ -7.22 % |
24/06 — 30/06 | 0.42597531 MTL | ▼ -17.09 % |
01/07 — 07/07 | 0.41419383 MTL | ▼ -2.77 % |
08/07 — 14/07 | 0.44631843 MTL | ▲ 7.76 % |
15/07 — 21/07 | 0.40418389 MTL | ▼ -9.44 % |
22/07 — 28/07 | 0.44975961 MTL | ▲ 11.28 % |
SingularityNET/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.16014326 MTL | ▼ -5.36 % |
07/2024 | 0.13259876 MTL | ▼ -17.2 % |
08/2024 | 0.1309539 MTL | ▼ -1.24 % |
09/2024 | 0.06964036 MTL | ▼ -46.82 % |
10/2024 | 0.03472728 MTL | ▼ -50.13 % |
10/2024 | 0.07259059 MTL | ▲ 109.03 % |
11/2024 | 0.14882538 MTL | ▲ 105.02 % |
12/2024 | 0.15070914 MTL | ▲ 1.27 % |
01/2025 | 0.64517852 MTL | ▲ 328.1 % |
02/2025 | 0.76998319 MTL | ▲ 19.34 % |
03/2025 | 0.60776681 MTL | ▼ -21.07 % |
04/2025 | 0.66280754 MTL | ▲ 9.06 % |
SingularityNET/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13292973 MTL |
Tối đa | 0.19154504 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.16014732 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03484815 MTL |
Tối đa | 0.27292991 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.15442215 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00903757 MTL |
Tối đa | 0.27292991 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.07019086 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến AGI/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: