Tỷ giá hối đoái SingularityNET chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGI/UBQ
Lịch sử thay đổi trong AGI/UBQ tỷ giá
AGI/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 AGI = 1.166863 UBQ
▼ -61.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SingularityNET/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SingularityNET chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AGI/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGI/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SingularityNET/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AGI/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -18.24% (1.427183 UBQ — 1.166863 UBQ)
Thay đổi trong AGI/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -87.61% (9.420889 UBQ — 1.166863 UBQ)
Thay đổi trong AGI/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 11, 2023 — 12 04, 2023) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -92.07% (14.707 UBQ — 1.166863 UBQ)
Thay đổi trong AGI/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 524.21% (0.18693414 UBQ — 1.166863 UBQ)
SingularityNET/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
SingularityNET/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 1.128863 UBQ | ▼ -3.26 % |
01/06 | 1.122004 UBQ | ▼ -0.61 % |
02/06 | 1.46137 UBQ | ▲ 30.25 % |
03/06 | 1.562455 UBQ | ▲ 6.92 % |
04/06 | 1.633335 UBQ | ▲ 4.54 % |
05/06 | 1.619197 UBQ | ▼ -0.87 % |
06/06 | 1.47774 UBQ | ▼ -8.74 % |
07/06 | 1.471275 UBQ | ▼ -0.44 % |
08/06 | 1.568288 UBQ | ▲ 6.59 % |
09/06 | 1.583358 UBQ | ▲ 0.96 % |
10/06 | 1.835566 UBQ | ▲ 15.93 % |
11/06 | 2.108609 UBQ | ▲ 14.88 % |
12/06 | 1.755367 UBQ | ▼ -16.75 % |
13/06 | 1.887107 UBQ | ▲ 7.5 % |
14/06 | 1.843062 UBQ | ▼ -2.33 % |
15/06 | 1.823189 UBQ | ▼ -1.08 % |
16/06 | 1.818155 UBQ | ▼ -0.28 % |
17/06 | 1.915062 UBQ | ▲ 5.33 % |
18/06 | 1.936692 UBQ | ▲ 1.13 % |
19/06 | 1.9641 UBQ | ▲ 1.42 % |
20/06 | 2.47473 UBQ | ▲ 26 % |
21/06 | 3.492829 UBQ | ▲ 41.14 % |
22/06 | 3.687811 UBQ | ▲ 5.58 % |
23/06 | 3.959151 UBQ | ▲ 7.36 % |
24/06 | 3.643446 UBQ | ▼ -7.97 % |
25/06 | 4.429293 UBQ | ▲ 21.57 % |
26/06 | 5.102708 UBQ | ▲ 15.2 % |
27/06 | 3.646704 UBQ | ▼ -28.53 % |
28/06 | 4.02634 UBQ | ▲ 10.41 % |
29/06 | 0.40761472 UBQ | ▼ -89.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SingularityNET/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SingularityNET/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1.496156 UBQ | ▲ 28.22 % |
10/06 — 16/06 | 1.285154 UBQ | ▼ -14.1 % |
17/06 — 23/06 | 0.93786255 UBQ | ▼ -27.02 % |
24/06 — 30/06 | 0.8283519 UBQ | ▼ -11.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.54909432 UBQ | ▼ -33.71 % |
08/07 — 14/07 | 0.43602167 UBQ | ▼ -20.59 % |
15/07 — 21/07 | 0.56903735 UBQ | ▲ 30.51 % |
22/07 — 28/07 | 0.8065566 UBQ | ▲ 41.74 % |
29/07 — 04/08 | 0.75898303 UBQ | ▼ -5.9 % |
05/08 — 11/08 | 1.642172 UBQ | ▲ 116.36 % |
12/08 — 18/08 | 1.441432 UBQ | ▼ -12.22 % |
19/08 — 25/08 | 0.55094261 UBQ | ▼ -61.78 % |
SingularityNET/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.137021 UBQ | ▼ -2.56 % |
07/2024 | 1.406638 UBQ | ▲ 23.71 % |
08/2024 | 19.0514 UBQ | ▲ 1254.4 % |
09/2024 | 5.679579 UBQ | ▼ -70.19 % |
10/2024 | 3.328915 UBQ | ▼ -41.39 % |
11/2024 | 2.585738 UBQ | ▼ -22.32 % |
12/2024 | 4.102346 UBQ | ▲ 58.65 % |
01/2025 | 5.540357 UBQ | ▲ 35.05 % |
02/2025 | 2.197992 UBQ | ▼ -60.33 % |
03/2025 | 1.120747 UBQ | ▼ -49.01 % |
04/2025 | 2.660168 UBQ | ▲ 137.36 % |
05/2025 | 0.90286843 UBQ | ▼ -66.06 % |
SingularityNET/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.166863 UBQ |
Tối đa | 5.458235 UBQ |
Bình quân gia quyền | 2.609366 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.087419 UBQ |
Tối đa | 8.810059 UBQ |
Bình quân gia quyền | 2.875391 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.087419 UBQ |
Tối đa | 34.8642 UBQ |
Bình quân gia quyền | 3.991723 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến AGI/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: