Tỷ giá hối đoái Agoras Tokens chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGRS/KGS

Lịch sử thay đổi trong AGRS/KGS tỷ giá

AGRS/KGS tỷ giá

05 09, 2024
1 AGRS = 290.71 KGS
▼ -3.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Agoras Tokens/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Agoras Tokens chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AGRS/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGRS/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Agoras Tokens/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AGRS/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -26.62% (396.14 KGS — 290.71 KGS)

Thay đổi trong AGRS/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -28.13% (404.51 KGS — 290.71 KGS)

Thay đổi trong AGRS/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 671.54% (37.68 KGS — 290.71 KGS)

Thay đổi trong AGRS/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 2175.38% (12.78 KGS — 290.71 KGS)

Agoras Tokens/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

Agoras Tokens/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 285.09 KGS ▼ -1.93 %
11/05 316.87 KGS ▲ 11.15 %
12/05 275.23 KGS ▼ -13.14 %
13/05 247.06 KGS ▼ -10.23 %
14/05 250.61 KGS ▲ 1.44 %
15/05 247.73 KGS ▼ -1.15 %
16/05 238.48 KGS ▼ -3.74 %
17/05 236.49 KGS ▼ -0.83 %
18/05 226.37 KGS ▼ -4.28 %
19/05 217.19 KGS ▼ -4.06 %
20/05 231.58 KGS ▲ 6.63 %
21/05 252.67 KGS ▲ 9.11 %
22/05 245.56 KGS ▼ -2.81 %
23/05 240.39 KGS ▼ -2.11 %
24/05 242 KGS ▲ 0.67 %
25/05 242.98 KGS ▲ 0.4 %
26/05 243.58 KGS ▲ 0.25 %
27/05 249.75 KGS ▲ 2.53 %
28/05 251.33 KGS ▲ 0.63 %
29/05 234.28 KGS ▼ -6.79 %
30/05 208.26 KGS ▼ -11.1 %
31/05 203.76 KGS ▼ -2.16 %
01/06 205.93 KGS ▲ 1.06 %
02/06 214.35 KGS ▲ 4.09 %
03/06 232.95 KGS ▲ 8.68 %
04/06 238.96 KGS ▲ 2.58 %
05/06 232.98 KGS ▼ -2.5 %
06/06 222.82 KGS ▼ -4.36 %
07/06 213.14 KGS ▼ -4.35 %
08/06 204.07 KGS ▼ -4.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Agoras Tokens/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Agoras Tokens/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 287.89 KGS ▼ -0.97 %
20/05 — 26/05 253.22 KGS ▼ -12.04 %
27/05 — 02/06 243.24 KGS ▼ -3.94 %
03/06 — 09/06 189.72 KGS ▼ -22 %
10/06 — 16/06 134.97 KGS ▼ -28.86 %
17/06 — 23/06 118.8 KGS ▼ -11.98 %
24/06 — 30/06 141.31 KGS ▲ 18.95 %
01/07 — 07/07 109.09 KGS ▼ -22.8 %
08/07 — 14/07 106.17 KGS ▼ -2.68 %
15/07 — 21/07 101.72 KGS ▼ -4.19 %
22/07 — 28/07 103.33 KGS ▲ 1.58 %
29/07 — 04/08 85.23 KGS ▼ -17.51 %

Agoras Tokens/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 286.31 KGS ▼ -1.51 %
07/2024 286.38 KGS ▲ 0.02 %
08/2024 267.01 KGS ▼ -6.76 %
09/2024 188.38 KGS ▼ -29.45 %
10/2024 320.57 KGS ▲ 70.17 %
11/2024 5,719 KGS ▲ 1683.95 %
12/2024 7,137 KGS ▲ 24.8 %
01/2025 6,356 KGS ▼ -10.94 %
02/2025 14,969 KGS ▲ 135.49 %
03/2025 7,114 KGS ▼ -52.47 %
04/2025 6,122 KGS ▼ -13.94 %
05/2025 6,098 KGS ▼ -0.4 %

Agoras Tokens/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 284.79 KGS
Tối đa 506.15 KGS
Bình quân gia quyền 347.84 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 284.79 KGS
Tối đa 1,022 KGS
Bình quân gia quyền 540.24 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 10.24 KGS
Tối đa 1,022 KGS
Bình quân gia quyền 223.15 KGS

Chia sẻ một liên kết đến AGRS/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Agoras Tokens (AGRS) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Agoras Tokens (AGRS) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu