Tỷ giá hối đoái Agoras Tokens chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGRS/KHR
Lịch sử thay đổi trong AGRS/KHR tỷ giá
AGRS/KHR tỷ giá
04 28, 2024
1 AGRS = 16,239 KHR
▼ -5.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Agoras Tokens/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Agoras Tokens chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AGRS/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGRS/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Agoras Tokens/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AGRS/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -11.97% (18,446 KHR — 16,239 KHR)
Thay đổi trong AGRS/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 9.68% (14,805 KHR — 16,239 KHR)
Thay đổi trong AGRS/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1203.8% (1,245 KHR — 16,239 KHR)
Thay đổi trong AGRS/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 2332.63% (667.53 KHR — 16,239 KHR)
Agoras Tokens/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Agoras Tokens/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 15,168 KHR | ▼ -6.59 % |
01/05 | 14,508 KHR | ▼ -4.35 % |
02/05 | 13,936 KHR | ▼ -3.94 % |
03/05 | 13,869 KHR | ▼ -0.47 % |
04/05 | 14,930 KHR | ▲ 7.65 % |
05/05 | 16,183 KHR | ▲ 8.39 % |
06/05 | 15,714 KHR | ▼ -2.9 % |
07/05 | 14,577 KHR | ▼ -7.23 % |
08/05 | 14,515 KHR | ▼ -0.43 % |
09/05 | 16,357 KHR | ▲ 12.69 % |
10/05 | 16,226 KHR | ▼ -0.8 % |
11/05 | 16,023 KHR | ▼ -1.25 % |
12/05 | 18,154 KHR | ▲ 13.3 % |
13/05 | 15,207 KHR | ▼ -16.23 % |
14/05 | 12,747 KHR | ▼ -16.18 % |
15/05 | 12,908 KHR | ▲ 1.26 % |
16/05 | 12,794 KHR | ▼ -0.89 % |
17/05 | 12,430 KHR | ▼ -2.84 % |
18/05 | 12,245 KHR | ▼ -1.49 % |
19/05 | 11,660 KHR | ▼ -4.78 % |
20/05 | 11,230 KHR | ▼ -3.69 % |
21/05 | 12,055 KHR | ▲ 7.35 % |
22/05 | 13,033 KHR | ▲ 8.11 % |
23/05 | 12,720 KHR | ▼ -2.4 % |
24/05 | 12,576 KHR | ▼ -1.14 % |
25/05 | 12,630 KHR | ▲ 0.43 % |
26/05 | 12,700 KHR | ▲ 0.56 % |
27/05 | 12,732 KHR | ▲ 0.25 % |
28/05 | 13,114 KHR | ▲ 3 % |
29/05 | 13,505 KHR | ▲ 2.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Agoras Tokens/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Agoras Tokens/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 17,054 KHR | ▲ 5.02 % |
13/05 — 19/05 | 19,451 KHR | ▲ 14.06 % |
20/05 — 26/05 | 34,836 KHR | ▲ 79.09 % |
27/05 — 02/06 | 30,788 KHR | ▼ -11.62 % |
03/06 — 09/06 | 29,658 KHR | ▼ -3.67 % |
10/06 — 16/06 | 23,263 KHR | ▼ -21.56 % |
17/06 — 23/06 | 10,939 KHR | ▼ -52.98 % |
24/06 — 30/06 | 9,976 KHR | ▼ -8.8 % |
01/07 — 07/07 | 11,635 KHR | ▲ 16.62 % |
08/07 — 14/07 | 9,116 KHR | ▼ -21.65 % |
15/07 — 21/07 | 9,011 KHR | ▼ -1.15 % |
22/07 — 28/07 | 9,799 KHR | ▲ 8.74 % |
Agoras Tokens/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 16,981 KHR | ▲ 4.57 % |
06/2024 | 12,252 KHR | ▼ -27.85 % |
07/2024 | 12,177 KHR | ▼ -0.62 % |
08/2024 | 11,333 KHR | ▼ -6.93 % |
09/2024 | 7,555 KHR | ▼ -33.33 % |
10/2024 | 11,416 KHR | ▲ 51.1 % |
11/2024 | 138,494 KHR | ▲ 1113.12 % |
12/2024 | 169,846 KHR | ▲ 22.64 % |
01/2025 | 152,579 KHR | ▼ -10.17 % |
02/2025 | 460,924 KHR | ▲ 202.09 % |
03/2025 | 94,607 KHR | ▼ -79.47 % |
04/2025 | 98,159 KHR | ▲ 3.75 % |
Agoras Tokens/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,696 KHR |
Tối đa | 22,944 KHR |
Bình quân gia quyền | 17,163 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,696 KHR |
Tối đa | 46,532 KHR |
Bình quân gia quyền | 24,716 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 475.09 KHR |
Tối đa | 46,532 KHR |
Bình quân gia quyền | 9,801 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến AGRS/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Agoras Tokens (AGRS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Agoras Tokens (AGRS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: