Tỷ giá hối đoái Agoras Tokens chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGRS/MTL

Lịch sử thay đổi trong AGRS/MTL tỷ giá

AGRS/MTL tỷ giá

06 26, 2024
1 AGRS = 1.586237 MTL
▼ -4.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Agoras Tokens/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Agoras Tokens chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AGRS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGRS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Agoras Tokens/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AGRS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 7.76% (1.472047 MTL — 1.586237 MTL)

Thay đổi trong AGRS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -32.41% (2.346785 MTL — 1.586237 MTL)

Thay đổi trong AGRS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 645.59% (0.21275018 MTL — 1.586237 MTL)

Thay đổi trong AGRS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 145.25% (0.6467898 MTL — 1.586237 MTL)

Agoras Tokens/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Agoras Tokens/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 1.341625 MTL ▼ -15.42 %
28/06 1.26837 MTL ▼ -5.46 %
29/06 1.337615 MTL ▲ 5.46 %
30/06 1.247958 MTL ▼ -6.7 %
01/07 1.327197 MTL ▲ 6.35 %
02/07 1.301535 MTL ▼ -1.93 %
03/07 1.217467 MTL ▼ -6.46 %
04/07 1.243475 MTL ▲ 2.14 %
05/07 1.280234 MTL ▲ 2.96 %
06/07 1.295499 MTL ▲ 1.19 %
07/07 1.532935 MTL ▲ 18.33 %
08/07 1.832104 MTL ▲ 19.52 %
09/07 1.851102 MTL ▲ 1.04 %
10/07 1.733566 MTL ▼ -6.35 %
11/07 1.589915 MTL ▼ -8.29 %
12/07 1.638156 MTL ▲ 3.03 %
13/07 1.63117 MTL ▼ -0.43 %
14/07 1.561151 MTL ▼ -4.29 %
15/07 1.571271 MTL ▲ 0.65 %
16/07 1.574237 MTL ▲ 0.19 %
17/07 1.632903 MTL ▲ 3.73 %
18/07 1.727345 MTL ▲ 5.78 %
19/07 1.79808 MTL ▲ 4.1 %
20/07 1.876868 MTL ▲ 4.38 %
21/07 1.727293 MTL ▼ -7.97 %
22/07 1.967657 MTL ▲ 13.92 %
23/07 1.769094 MTL ▼ -10.09 %
24/07 1.493185 MTL ▼ -15.6 %
25/07 1.575723 MTL ▲ 5.53 %
26/07 1.623625 MTL ▲ 3.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Agoras Tokens/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Agoras Tokens/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 1.526232 MTL ▼ -3.78 %
08/07 — 14/07 1.413463 MTL ▼ -7.39 %
15/07 — 21/07 1.415041 MTL ▲ 0.11 %
22/07 — 28/07 1.401346 MTL ▼ -0.97 %
29/07 — 04/08 0.82493623 MTL ▼ -41.13 %
05/08 — 11/08 0.90094445 MTL ▲ 9.21 %
12/08 — 18/08 0.79027778 MTL ▼ -12.28 %
19/08 — 25/08 0.66332182 MTL ▼ -16.06 %
26/08 — 01/09 0.90140634 MTL ▲ 35.89 %
02/09 — 08/09 0.84537119 MTL ▼ -6.22 %
09/09 — 15/09 0.75663046 MTL ▼ -10.5 %
16/09 — 22/09 0.79770252 MTL ▲ 5.43 %

Agoras Tokens/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.586839 MTL ▲ 0.04 %
08/2024 1.799471 MTL ▲ 13.4 %
09/2024 1.142436 MTL ▼ -36.51 %
10/2024 1.399029 MTL ▲ 22.46 %
11/2024 27.172 MTL ▲ 1842.21 %
12/2024 34.8059 MTL ▲ 28.09 %
01/2025 35.0791 MTL ▲ 0.79 %
02/2025 66.8572 MTL ▲ 90.59 %
03/2025 16.0633 MTL ▼ -75.97 %
04/2025 18.1668 MTL ▲ 13.1 %
05/2025 11.3441 MTL ▼ -37.56 %
06/2025 13.9149 MTL ▲ 22.66 %

Agoras Tokens/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.127572 MTL
Tối đa 2.020441 MTL
Bình quân gia quyền 1.530369 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.127572 MTL
Tối đa 2.623566 MTL
Bình quân gia quyền 1.888195 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0821677 MTL
Tối đa 6.888019 MTL
Bình quân gia quyền 1.616014 MTL

Chia sẻ một liên kết đến AGRS/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Agoras Tokens (AGRS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Agoras Tokens (AGRS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu