Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/NMC
Lịch sử thay đổi trong ALL/NMC tỷ giá
ALL/NMC tỷ giá
05 15, 2024
1 ALL = 0.3462133 NMC
▼ -7.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 8.3% (0.31967431 NMC — 0.3462133 NMC)
Thay đổi trong ALL/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -43.13% (0.60876215 NMC — 0.3462133 NMC)
Thay đổi trong ALL/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 5172.28% (0.00656667 NMC — 0.3462133 NMC)
Thay đổi trong ALL/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 1433.78% (0.02257252 NMC — 0.3462133 NMC)
Lek Albania/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.34927503 NMC | ▲ 0.88 % |
17/05 | 0.36650839 NMC | ▲ 4.93 % |
18/05 | 0.36939191 NMC | ▲ 0.79 % |
19/05 | 0.38727715 NMC | ▲ 4.84 % |
20/05 | 0.39677969 NMC | ▲ 2.45 % |
21/05 | 0.41736112 NMC | ▲ 5.19 % |
22/05 | 0.3924988 NMC | ▼ -5.96 % |
23/05 | 0.42234626 NMC | ▲ 7.6 % |
24/05 | 0.44969198 NMC | ▲ 6.47 % |
25/05 | 0.40380074 NMC | ▼ -10.21 % |
26/05 | 0.39974913 NMC | ▼ -1 % |
27/05 | 0.39370029 NMC | ▼ -1.51 % |
28/05 | 0.38545528 NMC | ▼ -2.09 % |
29/05 | 0.37883792 NMC | ▼ -1.72 % |
30/05 | 0.37509844 NMC | ▼ -0.99 % |
31/05 | 0.38079033 NMC | ▲ 1.52 % |
01/06 | 0.38886766 NMC | ▲ 2.12 % |
02/06 | 0.39194129 NMC | ▲ 0.79 % |
03/06 | 0.37677479 NMC | ▼ -3.87 % |
04/06 | 0.38678865 NMC | ▲ 2.66 % |
05/06 | 0.40404736 NMC | ▲ 4.46 % |
06/06 | 0.40468189 NMC | ▲ 0.16 % |
07/06 | 0.39641946 NMC | ▼ -2.04 % |
08/06 | 0.39833739 NMC | ▲ 0.48 % |
09/06 | 0.41336584 NMC | ▲ 3.77 % |
10/06 | 0.40428316 NMC | ▼ -2.2 % |
11/06 | 0.40347854 NMC | ▼ -0.2 % |
12/06 | 0.38733792 NMC | ▼ -4 % |
13/06 | 0.37180727 NMC | ▼ -4.01 % |
14/06 | 0.48003468 NMC | ▲ 29.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.33021334 NMC | ▼ -4.62 % |
27/05 — 02/06 | 0.36210045 NMC | ▲ 9.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.3621142 NMC | ▲ 0 % |
10/06 — 16/06 | 0.3713467 NMC | ▲ 2.55 % |
17/06 — 23/06 | 0.38612275 NMC | ▲ 3.98 % |
24/06 — 30/06 | 0.39806461 NMC | ▲ 3.09 % |
01/07 — 07/07 | 0.31361732 NMC | ▼ -21.21 % |
08/07 — 14/07 | 0.35487794 NMC | ▲ 13.16 % |
15/07 — 21/07 | 0.34926519 NMC | ▼ -1.58 % |
22/07 — 28/07 | 0.3683772 NMC | ▲ 5.47 % |
29/07 — 04/08 | 0.35681879 NMC | ▼ -3.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.4315293 NMC | ▲ 20.94 % |
Lek Albania/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.34847625 NMC | ▲ 0.65 % |
07/2024 | 9.033487 NMC | ▲ 2492.28 % |
08/2024 | 10.8574 NMC | ▲ 20.19 % |
09/2024 | 9.711658 NMC | ▼ -10.55 % |
10/2024 | 10.4325 NMC | ▲ 7.42 % |
11/2024 | 10.5525 NMC | ▲ 1.15 % |
12/2024 | 16.5971 NMC | ▲ 57.28 % |
01/2025 | 22.2964 NMC | ▲ 34.34 % |
02/2025 | 25.1326 NMC | ▲ 12.72 % |
03/2025 | 24.7145 NMC | ▼ -1.66 % |
04/2025 | 23.395 NMC | ▼ -5.34 % |
05/2025 | 28.697 NMC | ▲ 22.66 % |
Lek Albania/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02374854 NMC |
Tối đa | 0.50168102 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.30398683 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01847011 NMC |
Tối đa | 0.57098404 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.30810284 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00591718 NMC |
Tối đa | 0.57098404 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.18031624 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: