Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/RADS
Lịch sử thay đổi trong ALL/RADS tỷ giá
ALL/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 ALL = 0.00474736 RADS
▼ -62.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -71.99% (0.01694911 RADS — 0.00474736 RADS)
Thay đổi trong ALL/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -76.09% (0.01985851 RADS — 0.00474736 RADS)
Thay đổi trong ALL/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -79.66% (0.02334037 RADS — 0.00474736 RADS)
Thay đổi trong ALL/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -79.66% (0.02334037 RADS — 0.00474736 RADS)
Lek Albania/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.00413007 RADS | ▼ -13 % |
11/05 | 0.00364338 RADS | ▼ -11.78 % |
12/05 | 0.00385595 RADS | ▲ 5.83 % |
13/05 | 0.00399506 RADS | ▲ 3.61 % |
14/05 | 0.00407089 RADS | ▲ 1.9 % |
15/05 | 0.00397848 RADS | ▼ -2.27 % |
16/05 | 0.00413237 RADS | ▲ 3.87 % |
17/05 | 0.00415959 RADS | ▲ 0.66 % |
18/05 | 0.00381391 RADS | ▼ -8.31 % |
19/05 | 0.0036825 RADS | ▼ -3.45 % |
20/05 | 0.004123 RADS | ▲ 11.96 % |
21/05 | 0.00441137 RADS | ▲ 6.99 % |
22/05 | 0.00447113 RADS | ▲ 1.35 % |
23/05 | 0.00399 RADS | ▼ -10.76 % |
24/05 | 0.00403095 RADS | ▲ 1.03 % |
25/05 | 0.00429486 RADS | ▲ 6.55 % |
26/05 | 0.00425823 RADS | ▼ -0.85 % |
27/05 | 0.00417654 RADS | ▼ -1.92 % |
28/05 | 0.00361583 RADS | ▼ -13.43 % |
29/05 | 0.00333563 RADS | ▼ -7.75 % |
30/05 | 0.00311116 RADS | ▼ -6.73 % |
31/05 | 0.00323645 RADS | ▲ 4.03 % |
01/06 | 0.00324683 RADS | ▲ 0.32 % |
02/06 | 0.00252952 RADS | ▼ -22.09 % |
03/06 | 0.00200926 RADS | ▼ -20.57 % |
04/06 | 0.00180796 RADS | ▼ -10.02 % |
05/06 | 0.00186542 RADS | ▲ 3.18 % |
06/06 | 0.00177624 RADS | ▼ -4.78 % |
07/06 | 0.00217998 RADS | ▲ 22.73 % |
08/06 | 0.00256185 RADS | ▲ 17.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00460017 RADS | ▼ -3.1 % |
20/05 — 26/05 | 0.00483714 RADS | ▲ 5.15 % |
27/05 — 02/06 | 0.00467143 RADS | ▼ -3.43 % |
03/06 — 09/06 | 0.00459605 RADS | ▼ -1.61 % |
10/06 — 16/06 | 0.00483252 RADS | ▲ 5.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.0041831 RADS | ▼ -13.44 % |
24/06 — 30/06 | 0.00370727 RADS | ▼ -11.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.00379101 RADS | ▲ 2.26 % |
08/07 — 14/07 | 0.00381807 RADS | ▲ 0.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.0030369 RADS | ▼ -20.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.00146944 RADS | ▼ -51.61 % |
29/07 — 04/08 | 0.00250105 RADS | ▲ 70.2 % |
Lek Albania/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00393019 RADS | ▼ -17.21 % |
07/2024 | 0.0054722 RADS | ▲ 39.24 % |
08/2024 | 0.00401848 RADS | ▼ -26.57 % |
09/2024 | 0.00411346 RADS | ▲ 2.36 % |
10/2024 | 0.00303607 RADS | ▼ -26.19 % |
11/2024 | 0.00399553 RADS | ▲ 31.6 % |
12/2024 | 0.00434422 RADS | ▲ 8.73 % |
01/2025 | 0.00339266 RADS | ▼ -21.9 % |
02/2025 | 0.00254109 RADS | ▼ -25.1 % |
Lek Albania/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0086923 RADS |
Tối đa | 0.01864055 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.01443602 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0086923 RADS |
Tối đa | 0.02185995 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.01852326 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0086923 RADS |
Tối đa | 0.0402528 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.01889222 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: