Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/SNT
Lịch sử thay đổi trong ALL/SNT tỷ giá
ALL/SNT tỷ giá
05 02, 2024
1 ALL = 4.079091 SNT
▲ 1.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -7.54% (4.411769 SNT — 4.079091 SNT)
Thay đổi trong ALL/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -31.75% (5.9768 SNT — 4.079091 SNT)
Thay đổi trong ALL/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -58.13% (9.742431 SNT — 4.079091 SNT)
Thay đổi trong ALL/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 716.31% (0.49969661 SNT — 4.079091 SNT)
Lek Albania/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 4.2767 SNT | ▲ 4.84 % |
04/05 | 4.305366 SNT | ▲ 0.67 % |
05/05 | 4.505517 SNT | ▲ 4.65 % |
06/05 | 4.232565 SNT | ▼ -6.06 % |
07/05 | 4.003628 SNT | ▼ -5.41 % |
08/05 | 4.054731 SNT | ▲ 1.28 % |
09/05 | 3.891704 SNT | ▼ -4.02 % |
10/05 | 3.729716 SNT | ▼ -4.16 % |
11/05 | 3.5636 SNT | ▼ -4.45 % |
12/05 | 3.771214 SNT | ▲ 5.83 % |
13/05 | 3.928094 SNT | ▲ 4.16 % |
14/05 | 3.635717 SNT | ▼ -7.44 % |
15/05 | 3.707295 SNT | ▲ 1.97 % |
16/05 | 3.83845 SNT | ▲ 3.54 % |
17/05 | 4.061106 SNT | ▲ 5.8 % |
18/05 | 4.06301 SNT | ▲ 0.05 % |
19/05 | 4.315545 SNT | ▲ 6.22 % |
20/05 | 4.253932 SNT | ▼ -1.43 % |
21/05 | 4.380035 SNT | ▲ 2.96 % |
22/05 | 4.090377 SNT | ▼ -6.61 % |
23/05 | 4.312815 SNT | ▲ 5.44 % |
24/05 | 4.334778 SNT | ▲ 0.51 % |
25/05 | 3.961165 SNT | ▼ -8.62 % |
26/05 | 3.839994 SNT | ▼ -3.06 % |
27/05 | 3.779668 SNT | ▼ -1.57 % |
28/05 | 3.755709 SNT | ▼ -0.63 % |
29/05 | 3.818264 SNT | ▲ 1.67 % |
30/05 | 3.9125 SNT | ▲ 2.47 % |
31/05 | 3.880429 SNT | ▼ -0.82 % |
01/06 | 5.162352 SNT | ▲ 33.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2.882511 SNT | ▼ -29.33 % |
13/05 — 19/05 | 4.453596 SNT | ▲ 54.5 % |
20/05 — 26/05 | 3.784677 SNT | ▼ -15.02 % |
27/05 — 02/06 | 3.629838 SNT | ▼ -4.09 % |
03/06 — 09/06 | 4.254581 SNT | ▲ 17.21 % |
10/06 — 16/06 | 3.859431 SNT | ▼ -9.29 % |
17/06 — 23/06 | 3.816565 SNT | ▼ -1.11 % |
24/06 — 30/06 | 3.82542 SNT | ▲ 0.23 % |
01/07 — 07/07 | 3.423235 SNT | ▼ -10.51 % |
08/07 — 14/07 | 3.906326 SNT | ▲ 14.11 % |
15/07 — 21/07 | 3.73147 SNT | ▼ -4.48 % |
22/07 — 28/07 | 4.913562 SNT | ▲ 31.68 % |
Lek Albania/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.687456 SNT | ▼ -9.6 % |
07/2024 | 54.0923 SNT | ▲ 1366.93 % |
07/2024 | 68.7039 SNT | ▲ 27.01 % |
08/2024 | 49.6286 SNT | ▼ -27.76 % |
09/2024 | 24.1815 SNT | ▼ -51.27 % |
10/2024 | 36.9402 SNT | ▲ 52.76 % |
11/2024 | 33.6896 SNT | ▼ -8.8 % |
12/2024 | 37.4824 SNT | ▲ 11.26 % |
01/2025 | 32.7465 SNT | ▼ -12.63 % |
02/2025 | 28.0151 SNT | ▼ -14.45 % |
03/2025 | 27.804 SNT | ▼ -0.75 % |
04/2025 | 36.9477 SNT | ▲ 32.89 % |
Lek Albania/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.22386508 SNT |
Tối đa | 4.904963 SNT |
Bình quân gia quyền | 3.212677 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.19599504 SNT |
Tối đa | 6.069701 SNT |
Bình quân gia quyền | 3.372833 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18049585 SNT |
Tối đa | 14.7495 SNT |
Bình quân gia quyền | 4.334506 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: