Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/VND
Lịch sử thay đổi trong ALL/VND tỷ giá
ALL/VND tỷ giá
05 15, 2024
1 ALL = 3,921 VND
▲ 4.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 4.02% (3,769 VND — 3,921 VND)
Thay đổi trong ALL/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -27.61% (5,416 VND — 3,921 VND)
Thay đổi trong ALL/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 1488.6% (246.8 VND — 3,921 VND)
Thay đổi trong ALL/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 1663.28% (222.35 VND — 3,921 VND)
Lek Albania/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 3,951 VND | ▲ 0.77 % |
17/05 | 4,173 VND | ▲ 5.62 % |
18/05 | 4,224 VND | ▲ 1.23 % |
19/05 | 4,445 VND | ▲ 5.24 % |
20/05 | 4,600 VND | ▲ 3.48 % |
21/05 | 4,840 VND | ▲ 5.21 % |
22/05 | 4,625 VND | ▼ -4.43 % |
23/05 | 5,000 VND | ▲ 8.11 % |
24/05 | 5,258 VND | ▲ 5.14 % |
25/05 | 4,618 VND | ▼ -12.16 % |
26/05 | 4,432 VND | ▼ -4.04 % |
27/05 | 4,314 VND | ▼ -2.65 % |
28/05 | 4,254 VND | ▼ -1.41 % |
29/05 | 4,186 VND | ▼ -1.59 % |
30/05 | 4,131 VND | ▼ -1.31 % |
31/05 | 3,995 VND | ▼ -3.29 % |
01/06 | 3,985 VND | ▼ -0.26 % |
02/06 | 4,093 VND | ▲ 2.72 % |
03/06 | 4,070 VND | ▼ -0.58 % |
04/06 | 4,247 VND | ▲ 4.36 % |
05/06 | 4,381 VND | ▲ 3.16 % |
06/06 | 4,123 VND | ▼ -5.9 % |
07/06 | 4,012 VND | ▼ -2.69 % |
08/06 | 3,887 VND | ▼ -3.11 % |
09/06 | 4,022 VND | ▲ 3.47 % |
10/06 | 3,911 VND | ▼ -2.77 % |
11/06 | 3,859 VND | ▼ -1.31 % |
12/06 | 3,849 VND | ▼ -0.25 % |
13/06 | 3,670 VND | ▼ -4.65 % |
14/06 | 4,635 VND | ▲ 26.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,961 VND | ▲ 1.03 % |
27/05 — 02/06 | 4,117 VND | ▲ 3.94 % |
03/06 — 09/06 | 3,936 VND | ▼ -4.41 % |
10/06 — 16/06 | 3,819 VND | ▼ -2.95 % |
17/06 — 23/06 | 3,959 VND | ▲ 3.64 % |
24/06 — 30/06 | 3,949 VND | ▼ -0.23 % |
01/07 — 07/07 | 2,866 VND | ▼ -27.43 % |
08/07 — 14/07 | 3,351 VND | ▲ 16.91 % |
15/07 — 21/07 | 3,149 VND | ▼ -6.03 % |
22/07 — 28/07 | 3,243 VND | ▲ 2.99 % |
29/07 — 04/08 | 2,974 VND | ▼ -8.3 % |
05/08 — 11/08 | 3,498 VND | ▲ 17.63 % |
Lek Albania/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,943 VND | ▲ 0.56 % |
07/2024 | 93,104 VND | ▲ 2261.49 % |
08/2024 | 101,762 VND | ▲ 9.3 % |
09/2024 | 86,496 VND | ▼ -15 % |
10/2024 | 82,341 VND | ▼ -4.8 % |
11/2024 | 89,015 VND | ▲ 8.11 % |
12/2024 | 87,392 VND | ▼ -1.82 % |
01/2025 | 77,188 VND | ▼ -11.68 % |
02/2025 | 80,402 VND | ▲ 4.16 % |
03/2025 | 74,189 VND | ▼ -7.73 % |
04/2025 | 59,847 VND | ▼ -19.33 % |
05/2025 | 67,832 VND | ▲ 13.34 % |
Lek Albania/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 282.55 VND |
Tối đa | 6,170 VND |
Bình quân gia quyền | 3,425 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 274.04 VND |
Tối đa | 7,164 VND |
Bình quân gia quyền | 3,862 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 242.46 VND |
Tối đa | 8,238 VND |
Bình quân gia quyền | 3,735 VND |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: