Tỷ giá hối đoái Dram Armenia chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMD/XMY
Lịch sử thay đổi trong AMD/XMY tỷ giá
AMD/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 AMD = 35.5067 XMY
▼ -1.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dram Armenia/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dram Armenia chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AMD/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMD/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AMD/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -25.08% (47.3943 XMY — 35.5067 XMY)
Thay đổi trong AMD/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 23.42% (28.7699 XMY — 35.5067 XMY)
Thay đổi trong AMD/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 44.88% (24.5072 XMY — 35.5067 XMY)
Thay đổi trong AMD/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1698.96% (1.973741 XMY — 35.5067 XMY)
Dram Armenia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
Dram Armenia/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 36.0336 XMY | ▲ 1.48 % |
01/06 | 40.5022 XMY | ▲ 12.4 % |
02/06 | 46.8681 XMY | ▲ 15.72 % |
03/06 | 44.8439 XMY | ▼ -4.32 % |
04/06 | 39.5093 XMY | ▼ -11.9 % |
05/06 | 39.763 XMY | ▲ 0.64 % |
06/06 | 40.0234 XMY | ▲ 0.65 % |
07/06 | 40.2261 XMY | ▲ 0.51 % |
08/06 | 40.0969 XMY | ▼ -0.32 % |
09/06 | 39.9158 XMY | ▼ -0.45 % |
10/06 | 39.5455 XMY | ▼ -0.93 % |
11/06 | 38.5952 XMY | ▼ -2.4 % |
12/06 | 38.2109 XMY | ▼ -1 % |
13/06 | 37.8305 XMY | ▼ -1 % |
14/06 | 32.2934 XMY | ▼ -14.64 % |
15/06 | 31.4364 XMY | ▼ -2.65 % |
16/06 | 34.1747 XMY | ▲ 8.71 % |
17/06 | 34.3834 XMY | ▲ 0.61 % |
18/06 | 34.3834 XMY | ▲ 0 % |
19/06 | 34.9863 XMY | ▲ 1.75 % |
20/06 | 36.0984 XMY | ▲ 3.18 % |
21/06 | 37.2003 XMY | ▲ 3.05 % |
22/06 | 33.2937 XMY | ▼ -10.5 % |
23/06 | 34.8461 XMY | ▲ 4.66 % |
24/06 | 36.0589 XMY | ▲ 3.48 % |
25/06 | 35.7496 XMY | ▼ -0.86 % |
26/06 | 30.0653 XMY | ▼ -15.9 % |
27/06 | 30.141 XMY | ▲ 0.25 % |
28/06 | 30.1264 XMY | ▼ -0.05 % |
29/06 | 29.8591 XMY | ▼ -0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dram Armenia/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dram Armenia/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 37.273 XMY | ▲ 4.97 % |
10/06 — 16/06 | 38.1465 XMY | ▲ 2.34 % |
17/06 — 23/06 | 43.762 XMY | ▲ 14.72 % |
24/06 — 30/06 | 54.7127 XMY | ▲ 25.02 % |
01/07 — 07/07 | 45.5277 XMY | ▼ -16.79 % |
08/07 — 14/07 | 59.4949 XMY | ▲ 30.68 % |
15/07 — 21/07 | 57.5733 XMY | ▼ -3.23 % |
22/07 — 28/07 | 58.9147 XMY | ▲ 2.33 % |
29/07 — 04/08 | 49.9033 XMY | ▼ -15.3 % |
05/08 — 11/08 | 54.0623 XMY | ▲ 8.33 % |
12/08 — 18/08 | 56.3319 XMY | ▲ 4.2 % |
19/08 — 25/08 | 45.6419 XMY | ▼ -18.98 % |
Dram Armenia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.3131 XMY | ▼ -3.36 % |
07/2024 | 38.9475 XMY | ▲ 13.51 % |
08/2024 | 53.8871 XMY | ▲ 38.36 % |
09/2024 | 38.0735 XMY | ▼ -29.35 % |
10/2024 | 41.5768 XMY | ▲ 9.2 % |
11/2024 | 1,617 XMY | ▲ 3789.41 % |
12/2024 | 2,949 XMY | ▲ 82.34 % |
01/2025 | 4,890 XMY | ▲ 65.84 % |
02/2025 | 1,208 XMY | ▼ -75.3 % |
03/2025 | 1,536 XMY | ▲ 27.2 % |
04/2025 | 1,803 XMY | ▲ 17.32 % |
05/2025 | 1,459 XMY | ▼ -19.06 % |
Dram Armenia/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.5067 XMY |
Tối đa | 47.3943 XMY |
Bình quân gia quyền | 42.2474 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.6304 XMY |
Tối đa | 52.0746 XMY |
Bình quân gia quyền | 39.152 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.4497 XMY |
Tối đa | 78.0063 XMY |
Bình quân gia quyền | 46.8247 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến AMD/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: