Tỷ giá hối đoái Netherlands Antillean guilder chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANG/VEF
Lịch sử thay đổi trong ANG/VEF tỷ giá
ANG/VEF tỷ giá
04 28, 2024
1 ANG = 2,144,902 VEF
▼ -0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Netherlands Antillean guilder/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Netherlands Antillean guilder chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANG/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANG/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Netherlands Antillean guilder/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANG/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.43% (2,176,073 VEF — 2,144,902 VEF)
Thay đổi trong ANG/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.08% (2,168,293 VEF — 2,144,902 VEF)
Thay đổi trong ANG/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 38.9% (1,544,243 VEF — 2,144,902 VEF)
Thay đổi trong ANG/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 34911340.32% (6.14 VEF — 2,144,902 VEF)
Netherlands Antillean guilder/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Netherlands Antillean guilder/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 2,149,762 VEF | ▲ 0.23 % |
01/05 | 2,145,181 VEF | ▼ -0.21 % |
02/05 | 2,137,828 VEF | ▼ -0.34 % |
03/05 | 2,135,495 VEF | ▼ -0.11 % |
04/05 | 2,148,422 VEF | ▲ 0.61 % |
05/05 | 2,158,534 VEF | ▲ 0.47 % |
06/05 | 2,145,144 VEF | ▼ -0.62 % |
07/05 | 2,151,724 VEF | ▲ 0.31 % |
08/05 | 2,150,166 VEF | ▼ -0.07 % |
09/05 | 2,151,021 VEF | ▲ 0.04 % |
10/05 | 2,154,554 VEF | ▲ 0.16 % |
11/05 | 2,138,626 VEF | ▼ -0.74 % |
12/05 | 2,113,832 VEF | ▼ -1.16 % |
13/05 | 2,116,240 VEF | ▲ 0.11 % |
14/05 | 2,116,652 VEF | ▲ 0.02 % |
15/05 | 2,115,196 VEF | ▼ -0.07 % |
16/05 | 2,107,453 VEF | ▼ -0.37 % |
17/05 | 2,101,428 VEF | ▼ -0.29 % |
18/05 | 2,111,059 VEF | ▲ 0.46 % |
19/05 | 2,120,764 VEF | ▲ 0.46 % |
20/05 | 2,112,073 VEF | ▼ -0.41 % |
21/05 | 2,125,197 VEF | ▲ 0.62 % |
22/05 | 2,124,317 VEF | ▼ -0.04 % |
23/05 | 2,119,500 VEF | ▼ -0.23 % |
24/05 | 2,124,927 VEF | ▲ 0.26 % |
25/05 | 2,134,063 VEF | ▲ 0.43 % |
26/05 | 2,133,959 VEF | ▼ -0 % |
27/05 | 2,132,461 VEF | ▼ -0.07 % |
28/05 | 2,125,246 VEF | ▼ -0.34 % |
29/05 | 2,125,246 VEF | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Netherlands Antillean guilder/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Netherlands Antillean guilder/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2,144,369 VEF | ▼ -0.02 % |
13/05 — 19/05 | 2,144,451 VEF | ▲ 0 % |
20/05 — 26/05 | 2,155,205 VEF | ▲ 0.5 % |
27/05 — 02/06 | 2,156,185 VEF | ▲ 0.05 % |
03/06 — 09/06 | 2,171,118 VEF | ▲ 0.69 % |
10/06 — 16/06 | 2,161,551 VEF | ▼ -0.44 % |
17/06 — 23/06 | 2,152,852 VEF | ▼ -0.4 % |
24/06 — 30/06 | 2,142,898 VEF | ▼ -0.46 % |
01/07 — 07/07 | 2,161,040 VEF | ▲ 0.85 % |
08/07 — 14/07 | 2,104,975 VEF | ▼ -2.59 % |
15/07 — 21/07 | 2,105,987 VEF | ▲ 0.05 % |
22/07 — 28/07 | 2,112,600 VEF | ▲ 0.31 % |
Netherlands Antillean guilder/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 2,143,145 VEF | ▼ -0.08 % |
06/2024 | 2,295,682 VEF | ▲ 7.12 % |
07/2024 | 2,483,778 VEF | ▲ 8.19 % |
08/2024 | 2,739,972 VEF | ▲ 10.31 % |
09/2024 | 2,810,654 VEF | ▲ 2.58 % |
10/2024 | 2,887,421 VEF | ▲ 2.73 % |
11/2024 | 2,978,450 VEF | ▲ 3.15 % |
12/2024 | 3,062,383 VEF | ▲ 2.82 % |
01/2025 | 3,025,779 VEF | ▼ -1.2 % |
02/2025 | 3,018,465 VEF | ▼ -0.24 % |
03/2025 | 3,015,093 VEF | ▼ -0.11 % |
04/2025 | 2,983,243 VEF | ▼ -1.06 % |
Netherlands Antillean guilder/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,128,896 VEF |
Tối đa | 2,192,100 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,157,926 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,128,896 VEF |
Tối đa | 2,202,905 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,169,291 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,205 VEF |
Tối đa | 2,215,017 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,975,814 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ANG/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Netherlands Antillean guilder (ANG) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Netherlands Antillean guilder (ANG) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: