Tỷ giá hối đoái Aragon chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aragon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANT/IDR
Lịch sử thay đổi trong ANT/IDR tỷ giá
ANT/IDR tỷ giá
05 25, 2024
1 ANT = 151,446 IDR
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aragon/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aragon chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANT/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANT/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aragon/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANT/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 16.77% (129,695 IDR — 151,446 IDR)
Thay đổi trong ANT/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 22.29% (123,844 IDR — 151,446 IDR)
Thay đổi trong ANT/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 200.17% (50,453 IDR — 151,446 IDR)
Thay đổi trong ANT/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Aragon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 119272.54% (126.87 IDR — 151,446 IDR)
Aragon/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Aragon/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 151,569 IDR | ▲ 0.08 % |
27/05 | 153,494 IDR | ▲ 1.27 % |
28/05 | 158,341 IDR | ▲ 3.16 % |
29/05 | 155,701 IDR | ▼ -1.67 % |
30/05 | 148,003 IDR | ▼ -4.94 % |
31/05 | 139,424 IDR | ▼ -5.8 % |
01/06 | 139,421 IDR | ▼ -0 % |
02/06 | 140,985 IDR | ▲ 1.12 % |
03/06 | 143,374 IDR | ▲ 1.69 % |
04/06 | 143,539 IDR | ▲ 0.12 % |
05/06 | 144,015 IDR | ▲ 0.33 % |
06/06 | 141,820 IDR | ▼ -1.52 % |
07/06 | 137,920 IDR | ▼ -2.75 % |
08/06 | 137,974 IDR | ▲ 0.04 % |
09/06 | 136,316 IDR | ▼ -1.2 % |
10/06 | 133,295 IDR | ▼ -2.22 % |
11/06 | 134,156 IDR | ▲ 0.65 % |
12/06 | 135,027 IDR | ▲ 0.65 % |
13/06 | 133,898 IDR | ▼ -0.84 % |
14/06 | 134,842 IDR | ▲ 0.7 % |
15/06 | 136,447 IDR | ▲ 1.19 % |
16/06 | 138,700 IDR | ▲ 1.65 % |
17/06 | 143,756 IDR | ▲ 3.65 % |
18/06 | 143,147 IDR | ▼ -0.42 % |
19/06 | 152,479 IDR | ▲ 6.52 % |
20/06 | 166,352 IDR | ▲ 9.1 % |
21/06 | 168,350 IDR | ▲ 1.2 % |
22/06 | 166,168 IDR | ▼ -1.3 % |
23/06 | 167,703 IDR | ▲ 0.92 % |
24/06 | 167,442 IDR | ▼ -0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aragon/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aragon/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 153,899 IDR | ▲ 1.62 % |
03/06 — 09/06 | 137,214 IDR | ▼ -10.84 % |
10/06 — 16/06 | 137,431 IDR | ▲ 0.16 % |
17/06 — 23/06 | 138,971 IDR | ▲ 1.12 % |
24/06 — 30/06 | 142,536 IDR | ▲ 2.57 % |
01/07 — 07/07 | 137,737 IDR | ▼ -3.37 % |
08/07 — 14/07 | 130,906 IDR | ▼ -4.96 % |
15/07 — 21/07 | 128,326 IDR | ▼ -1.97 % |
22/07 — 28/07 | 122,879 IDR | ▼ -4.24 % |
29/07 — 04/08 | 116,410 IDR | ▼ -5.26 % |
05/08 — 11/08 | 129,247 IDR | ▲ 11.03 % |
12/08 — 18/08 | 143,594 IDR | ▲ 11.1 % |
Aragon/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 153,839 IDR | ▲ 1.58 % |
07/2024 | 167,715 IDR | ▲ 9.02 % |
08/2024 | 161,382 IDR | ▼ -3.78 % |
09/2024 | 194,327 IDR | ▲ 20.41 % |
10/2024 | 190,873 IDR | ▼ -1.78 % |
11/2024 | 203,303 IDR | ▲ 6.51 % |
12/2024 | 220,484 IDR | ▲ 8.45 % |
01/2025 | 222,464 IDR | ▲ 0.9 % |
02/2025 | 367,663 IDR | ▲ 65.27 % |
03/2025 | 385,521 IDR | ▲ 4.86 % |
04/2025 | 312,085 IDR | ▼ -19.05 % |
05/2025 | 375,113 IDR | ▲ 20.2 % |
Aragon/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 117,462 IDR |
Tối đa | 157,384 IDR |
Bình quân gia quyền | 129,188 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 117,462 IDR |
Tối đa | 187,530 IDR |
Bình quân gia quyền | 137,371 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42,047 IDR |
Tối đa | 187,530 IDR |
Bình quân gia quyền | 91,234 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến ANT/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: