Tỷ giá hối đoái Aragon chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aragon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANT/KHR
Lịch sử thay đổi trong ANT/KHR tỷ giá
ANT/KHR tỷ giá
06 03, 2024
1 ANT = 39,179 KHR
▲ 0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aragon/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aragon chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANT/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANT/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aragon/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANT/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 22.33% (32,028 KHR — 39,179 KHR)
Thay đổi trong ANT/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 6.11% (36,922 KHR — 39,179 KHR)
Thay đổi trong ANT/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 166.38% (14,708 KHR — 39,179 KHR)
Thay đổi trong ANT/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Aragon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1101.82% (3,260 KHR — 39,179 KHR)
Aragon/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Aragon/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 39,269 KHR | ▲ 0.23 % |
06/06 | 39,318 KHR | ▲ 0.12 % |
07/06 | 38,503 KHR | ▼ -2.07 % |
08/06 | 37,608 KHR | ▼ -2.33 % |
09/06 | 37,676 KHR | ▲ 0.18 % |
10/06 | 37,304 KHR | ▼ -0.99 % |
11/06 | 36,620 KHR | ▼ -1.83 % |
12/06 | 36,804 KHR | ▲ 0.5 % |
13/06 | 36,956 KHR | ▲ 0.41 % |
14/06 | 36,642 KHR | ▼ -0.85 % |
15/06 | 37,225 KHR | ▲ 1.59 % |
16/06 | 37,550 KHR | ▲ 0.87 % |
17/06 | 38,198 KHR | ▲ 1.73 % |
18/06 | 39,126 KHR | ▲ 2.43 % |
19/06 | 38,773 KHR | ▼ -0.9 % |
20/06 | 43,177 KHR | ▲ 11.36 % |
21/06 | 47,103 KHR | ▲ 9.09 % |
22/06 | 47,676 KHR | ▲ 1.22 % |
23/06 | 46,470 KHR | ▼ -2.53 % |
24/06 | 47,194 KHR | ▲ 1.56 % |
25/06 | 47,137 KHR | ▼ -0.12 % |
26/06 | 47,972 KHR | ▲ 1.77 % |
27/06 | 49,014 KHR | ▲ 2.17 % |
28/06 | 49,263 KHR | ▲ 0.51 % |
29/06 | 48,679 KHR | ▼ -1.19 % |
30/06 | 47,971 KHR | ▼ -1.45 % |
01/07 | 47,824 KHR | ▼ -0.31 % |
02/07 | 48,110 KHR | ▲ 0.6 % |
03/07 | 48,422 KHR | ▲ 0.65 % |
04/07 | 48,256 KHR | ▼ -0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aragon/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aragon/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 39,047 KHR | ▼ -0.34 % |
17/06 — 23/06 | 38,745 KHR | ▼ -0.77 % |
24/06 — 30/06 | 38,960 KHR | ▲ 0.56 % |
01/07 — 07/07 | 40,096 KHR | ▲ 2.92 % |
08/07 — 14/07 | 38,424 KHR | ▼ -4.17 % |
15/07 — 21/07 | 36,226 KHR | ▼ -5.72 % |
22/07 — 28/07 | 35,464 KHR | ▼ -2.1 % |
29/07 — 04/08 | 34,594 KHR | ▼ -2.45 % |
05/08 — 11/08 | 32,375 KHR | ▼ -6.41 % |
12/08 — 18/08 | 37,063 KHR | ▲ 14.48 % |
19/08 — 25/08 | 43,463 KHR | ▲ 17.27 % |
26/08 — 01/09 | 42,723 KHR | ▼ -1.7 % |
Aragon/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 39,729 KHR | ▲ 1.4 % |
08/2024 | 37,837 KHR | ▼ -4.76 % |
09/2024 | 44,175 KHR | ▲ 16.75 % |
10/2024 | 42,696 KHR | ▼ -3.35 % |
11/2024 | 45,627 KHR | ▲ 6.86 % |
12/2024 | 52,048 KHR | ▲ 14.07 % |
12/2024 | 51,162 KHR | ▼ -1.7 % |
01/2025 | 74,666 KHR | ▲ 45.94 % |
03/2025 | 77,038 KHR | ▲ 3.18 % |
03/2025 | 64,745 KHR | ▼ -15.96 % |
04/2025 | 88,022 KHR | ▲ 35.95 % |
05/2025 | 88,323 KHR | ▲ 0.34 % |
Aragon/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29,710 KHR |
Tối đa | 40,701 KHR |
Bình quân gia quyền | 34,884 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29,653 KHR |
Tối đa | 47,458 KHR |
Bình quân gia quyền | 35,450 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,655 KHR |
Tối đa | 47,458 KHR |
Bình quân gia quyền | 24,523 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến ANT/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: