Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/ETN
Lịch sử thay đổi trong ARDR/ETN tỷ giá
ARDR/ETN tỷ giá
05 04, 2024
1 ARDR = 29.1617 ETN
▲ 9.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARDR/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 48.49% (19.6392 ETN — 29.1617 ETN)
Thay đổi trong ARDR/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -18.82% (35.9217 ETN — 29.1617 ETN)
Thay đổi trong ARDR/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -17.45% (35.3249 ETN — 29.1617 ETN)
Thay đổi trong ARDR/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 69.05% (17.2502 ETN — 29.1617 ETN)
Ardor/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Ardor/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 26.9881 ETN | ▼ -7.45 % |
06/05 | 25.4569 ETN | ▼ -5.67 % |
07/05 | 24.7966 ETN | ▼ -2.59 % |
08/05 | 25.2985 ETN | ▲ 2.02 % |
09/05 | 27.2651 ETN | ▲ 7.77 % |
10/05 | 27.8515 ETN | ▲ 2.15 % |
11/05 | 27.9075 ETN | ▲ 0.2 % |
12/05 | 30.8224 ETN | ▲ 10.45 % |
13/05 | 29.6101 ETN | ▼ -3.93 % |
14/05 | 29.9923 ETN | ▲ 1.29 % |
15/05 | 27.542 ETN | ▼ -8.17 % |
16/05 | 28.4813 ETN | ▲ 3.41 % |
17/05 | 29.7415 ETN | ▲ 4.42 % |
18/05 | 29.7813 ETN | ▲ 0.13 % |
19/05 | 28.7612 ETN | ▼ -3.43 % |
20/05 | 32.7483 ETN | ▲ 13.86 % |
21/05 | 33.9902 ETN | ▲ 3.79 % |
22/05 | 35.405 ETN | ▲ 4.16 % |
23/05 | 40.4887 ETN | ▲ 14.36 % |
24/05 | 42.8393 ETN | ▲ 5.81 % |
25/05 | 39.0696 ETN | ▼ -8.8 % |
26/05 | 40.674 ETN | ▲ 4.11 % |
27/05 | 42.2615 ETN | ▲ 3.9 % |
28/05 | 44.4736 ETN | ▲ 5.23 % |
29/05 | 44.6784 ETN | ▲ 0.46 % |
30/05 | 47.337 ETN | ▲ 5.95 % |
31/05 | 46.6951 ETN | ▼ -1.36 % |
01/06 | 46.9737 ETN | ▲ 0.6 % |
02/06 | 39.635 ETN | ▼ -15.62 % |
03/06 | 40.9187 ETN | ▲ 3.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ardor/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 28.3696 ETN | ▼ -2.72 % |
13/05 — 19/05 | 29.8827 ETN | ▲ 5.33 % |
20/05 — 26/05 | 20.9016 ETN | ▼ -30.05 % |
27/05 — 02/06 | 21.1059 ETN | ▲ 0.98 % |
03/06 — 09/06 | 25.1845 ETN | ▲ 19.32 % |
10/06 — 16/06 | 18.8267 ETN | ▼ -25.24 % |
17/06 — 23/06 | 20.8271 ETN | ▲ 10.63 % |
24/06 — 30/06 | 16.5674 ETN | ▼ -20.45 % |
01/07 — 07/07 | 17.6509 ETN | ▲ 6.54 % |
08/07 — 14/07 | 22.6051 ETN | ▲ 28.07 % |
15/07 — 21/07 | 26.3911 ETN | ▲ 16.75 % |
22/07 — 28/07 | 24.9552 ETN | ▼ -5.44 % |
Ardor/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.9478 ETN | ▲ 2.7 % |
07/2024 | 30.5958 ETN | ▲ 2.16 % |
08/2024 | 27.5661 ETN | ▼ -9.9 % |
09/2024 | 25.4779 ETN | ▼ -7.58 % |
10/2024 | 39.5567 ETN | ▲ 55.26 % |
10/2024 | 43.4011 ETN | ▲ 9.72 % |
11/2024 | 23.661 ETN | ▼ -45.48 % |
12/2024 | 25.4288 ETN | ▲ 7.47 % |
01/2025 | 23.0084 ETN | ▼ -9.52 % |
02/2025 | 15.1581 ETN | ▼ -34.12 % |
03/2025 | 23.5503 ETN | ▲ 55.36 % |
04/2025 | 20.8077 ETN | ▼ -11.65 % |
Ardor/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.8068 ETN |
Tối đa | 29.7084 ETN |
Bình quân gia quyền | 23.1337 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.5697 ETN |
Tối đa | 38.3241 ETN |
Bình quân gia quyền | 25.784 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.5697 ETN |
Tối đa | 76.8932 ETN |
Bình quân gia quyền | 35.0899 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến ARDR/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: