Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/GAS
Lịch sử thay đổi trong ARDR/GAS tỷ giá
ARDR/GAS tỷ giá
05 04, 2024
1 ARDR = 0.02070068 GAS
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARDR/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 6.14% (0.01950249 GAS — 0.02070068 GAS)
Thay đổi trong ARDR/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 40.5% (0.01473307 GAS — 0.02070068 GAS)
Thay đổi trong ARDR/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -28.27% (0.02886018 GAS — 0.02070068 GAS)
Thay đổi trong ARDR/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -33.96% (0.03134604 GAS — 0.02070068 GAS)
Ardor/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Ardor/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 0.02108605 GAS | ▲ 1.86 % |
06/05 | 0.0211791 GAS | ▲ 0.44 % |
07/05 | 0.02132733 GAS | ▲ 0.7 % |
08/05 | 0.02075744 GAS | ▼ -2.67 % |
09/05 | 0.02133302 GAS | ▲ 2.77 % |
10/05 | 0.02105481 GAS | ▼ -1.3 % |
11/05 | 0.01933152 GAS | ▼ -8.18 % |
12/05 | 0.0197024 GAS | ▲ 1.92 % |
13/05 | 0.01993624 GAS | ▲ 1.19 % |
14/05 | 0.02142798 GAS | ▲ 7.48 % |
15/05 | 0.02008933 GAS | ▼ -6.25 % |
16/05 | 0.02047001 GAS | ▲ 1.89 % |
17/05 | 0.02077557 GAS | ▲ 1.49 % |
18/05 | 0.02089333 GAS | ▲ 0.57 % |
19/05 | 0.01976984 GAS | ▼ -5.38 % |
20/05 | 0.02065311 GAS | ▲ 4.47 % |
21/05 | 0.02065853 GAS | ▲ 0.03 % |
22/05 | 0.02021808 GAS | ▼ -2.13 % |
23/05 | 0.0213097 GAS | ▲ 5.4 % |
24/05 | 0.02344531 GAS | ▲ 10.02 % |
25/05 | 0.02178659 GAS | ▼ -7.07 % |
26/05 | 0.0214568 GAS | ▼ -1.51 % |
27/05 | 0.0219382 GAS | ▲ 2.24 % |
28/05 | 0.02177355 GAS | ▼ -0.75 % |
29/05 | 0.02104978 GAS | ▼ -3.32 % |
30/05 | 0.02166946 GAS | ▲ 2.94 % |
31/05 | 0.02232002 GAS | ▲ 3 % |
01/06 | 0.02246762 GAS | ▲ 0.66 % |
02/06 | 0.02247967 GAS | ▲ 0.05 % |
03/06 | 0.02235527 GAS | ▼ -0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ardor/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.02072235 GAS | ▲ 0.1 % |
13/05 — 19/05 | 0.02169147 GAS | ▲ 4.68 % |
20/05 — 26/05 | 0.02280101 GAS | ▲ 5.12 % |
27/05 — 02/06 | 0.0245762 GAS | ▲ 7.79 % |
03/06 — 09/06 | 0.02676992 GAS | ▲ 8.93 % |
10/06 — 16/06 | 0.02620196 GAS | ▼ -2.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.0274946 GAS | ▲ 4.93 % |
24/06 — 30/06 | 0.02662673 GAS | ▼ -3.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.0261309 GAS | ▼ -1.86 % |
08/07 — 14/07 | 0.02629858 GAS | ▲ 0.64 % |
15/07 — 21/07 | 0.02653185 GAS | ▲ 0.89 % |
22/07 — 28/07 | 0.02917852 GAS | ▲ 9.98 % |
Ardor/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01934079 GAS | ▼ -6.57 % |
07/2024 | 0.02129417 GAS | ▲ 10.1 % |
08/2024 | 0.02107112 GAS | ▼ -1.05 % |
09/2024 | 0.02181976 GAS | ▲ 3.55 % |
10/2024 | 0.01169423 GAS | ▼ -46.41 % |
10/2024 | 0.01099938 GAS | ▼ -5.94 % |
11/2024 | 0.01345908 GAS | ▲ 22.36 % |
12/2024 | 0.0134781 GAS | ▲ 0.14 % |
01/2025 | 0.0147248 GAS | ▲ 9.25 % |
02/2025 | 0.01803124 GAS | ▲ 22.45 % |
03/2025 | 0.01917574 GAS | ▲ 6.35 % |
04/2025 | 0.01916777 GAS | ▼ -0.04 % |
Ardor/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01864149 GAS |
Tối đa | 0.02232588 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.01971333 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01403717 GAS |
Tối đa | 0.02232588 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.01777876 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00462085 GAS |
Tối đa | 0.05638229 GAS |
Bình quân gia quyền | 174.24 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến ARDR/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: