Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/LBC
Lịch sử thay đổi trong ARDR/LBC tỷ giá
ARDR/LBC tỷ giá
05 04, 2024
1 ARDR = 34.1968 LBC
▼ -1.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARDR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 77.21% (19.2974 LBC — 34.1968 LBC)
Thay đổi trong ARDR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 61.82% (21.1324 LBC — 34.1968 LBC)
Thay đổi trong ARDR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 345.88% (7.669536 LBC — 34.1968 LBC)
Thay đổi trong ARDR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 917.42% (3.361112 LBC — 34.1968 LBC)
Ardor/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Ardor/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 34.1932 LBC | ▼ -0.01 % |
06/05 | 34.0914 LBC | ▼ -0.3 % |
07/05 | 35.7526 LBC | ▲ 4.87 % |
08/05 | 38.354 LBC | ▲ 7.28 % |
09/05 | 39.824 LBC | ▲ 3.83 % |
10/05 | 51.8472 LBC | ▲ 30.19 % |
11/05 | 66.1535 LBC | ▲ 27.59 % |
12/05 | 79.282 LBC | ▲ 19.85 % |
13/05 | 72.2128 LBC | ▼ -8.92 % |
14/05 | 68.3514 LBC | ▼ -5.35 % |
15/05 | 63.3321 LBC | ▼ -7.34 % |
16/05 | 63.6154 LBC | ▲ 0.45 % |
17/05 | 65.6423 LBC | ▲ 3.19 % |
18/05 | 67.3414 LBC | ▲ 2.59 % |
19/05 | 63.4864 LBC | ▼ -5.72 % |
20/05 | 64.7013 LBC | ▲ 1.91 % |
21/05 | 70.5319 LBC | ▲ 9.01 % |
22/05 | 70.8598 LBC | ▲ 0.46 % |
23/05 | 74.5414 LBC | ▲ 5.2 % |
24/05 | 78.8974 LBC | ▲ 5.84 % |
25/05 | 71.4087 LBC | ▼ -9.49 % |
26/05 | 70.9084 LBC | ▼ -0.7 % |
27/05 | 67.8063 LBC | ▼ -4.37 % |
28/05 | 66.8952 LBC | ▼ -1.34 % |
29/05 | 62.8778 LBC | ▼ -6.01 % |
30/05 | 62.3591 LBC | ▼ -0.82 % |
31/05 | 63.5891 LBC | ▲ 1.97 % |
01/06 | 65.5414 LBC | ▲ 3.07 % |
02/06 | 68.5222 LBC | ▲ 4.55 % |
03/06 | 69.2429 LBC | ▲ 1.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ardor/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 33.9366 LBC | ▼ -0.76 % |
13/05 — 19/05 | 31.9399 LBC | ▼ -5.88 % |
20/05 — 26/05 | 32.0041 LBC | ▲ 0.2 % |
27/05 — 02/06 | 36.3297 LBC | ▲ 13.52 % |
03/06 — 09/06 | 34.7298 LBC | ▼ -4.4 % |
10/06 — 16/06 | 21.734 LBC | ▼ -37.42 % |
17/06 — 23/06 | 24.2586 LBC | ▲ 11.62 % |
24/06 — 30/06 | 28.7152 LBC | ▲ 18.37 % |
01/07 — 07/07 | 41.4487 LBC | ▲ 44.34 % |
08/07 — 14/07 | 46.6824 LBC | ▲ 12.63 % |
15/07 — 21/07 | 42.3479 LBC | ▼ -9.29 % |
22/07 — 28/07 | 47.1703 LBC | ▲ 11.39 % |
Ardor/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.6152 LBC | ▼ -4.63 % |
07/2024 | 38.6086 LBC | ▲ 18.38 % |
08/2024 | 31.0343 LBC | ▼ -19.62 % |
09/2024 | 21.5233 LBC | ▼ -30.65 % |
10/2024 | 66.1855 LBC | ▲ 207.51 % |
10/2024 | 211.91 LBC | ▲ 220.18 % |
11/2024 | 82.3245 LBC | ▼ -61.15 % |
12/2024 | 78.7328 LBC | ▼ -4.36 % |
01/2025 | 79.6351 LBC | ▲ 1.15 % |
02/2025 | 73.0285 LBC | ▼ -8.3 % |
03/2025 | 130.37 LBC | ▲ 78.52 % |
04/2025 | 142.28 LBC | ▲ 9.13 % |
Ardor/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.959 LBC |
Tối đa | 40.6955 LBC |
Bình quân gia quyền | 31.6372 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.675 LBC |
Tối đa | 40.6955 LBC |
Bình quân gia quyền | 25.7706 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.401666 LBC |
Tối đa | 47.1101 LBC |
Bình quân gia quyền | 16.6818 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến ARDR/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: