Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/MITH

Lịch sử thay đổi trong ARDR/MITH tỷ giá

ARDR/MITH tỷ giá

05 15, 2024
1 ARDR = 128.42 MITH
▼ -0.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ARDR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -20.24% (161.01 MITH — 128.42 MITH)

Thay đổi trong ARDR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 26.79% (101.28 MITH — 128.42 MITH)

Thay đổi trong ARDR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 234.74% (38.3631 MITH — 128.42 MITH)

Thay đổi trong ARDR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1162.84% (10.1689 MITH — 128.42 MITH)

Ardor/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Ardor/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 127.18 MITH ▼ -0.96 %
17/05 120.93 MITH ▼ -4.91 %
18/05 116.61 MITH ▼ -3.57 %
19/05 115.26 MITH ▼ -1.16 %
20/05 118.15 MITH ▲ 2.51 %
21/05 117.8 MITH ▼ -0.3 %
22/05 119.54 MITH ▲ 1.48 %
23/05 123.88 MITH ▲ 3.63 %
24/05 131.95 MITH ▲ 6.51 %
25/05 125.81 MITH ▼ -4.65 %
26/05 131.96 MITH ▲ 4.88 %
27/05 136.27 MITH ▲ 3.27 %
28/05 118.65 MITH ▼ -12.93 %
29/05 114.14 MITH ▼ -3.8 %
30/05 112.19 MITH ▼ -1.7 %
31/05 114 MITH ▲ 1.61 %
01/06 113.79 MITH ▼ -0.19 %
02/06 111.31 MITH ▼ -2.18 %
03/06 112.97 MITH ▲ 1.49 %
04/06 105.67 MITH ▼ -6.46 %
05/06 104.06 MITH ▼ -1.52 %
06/06 106.29 MITH ▲ 2.15 %
07/06 105.54 MITH ▼ -0.71 %
08/06 105.12 MITH ▼ -0.4 %
09/06 104.57 MITH ▼ -0.52 %
10/06 104.77 MITH ▲ 0.19 %
11/06 105.33 MITH ▲ 0.54 %
12/06 104.49 MITH ▼ -0.8 %
13/06 102.88 MITH ▼ -1.55 %
14/06 103.27 MITH ▲ 0.38 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ardor/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 120.32 MITH ▼ -6.31 %
27/05 — 02/06 132.23 MITH ▲ 9.9 %
03/06 — 09/06 144.33 MITH ▲ 9.15 %
10/06 — 16/06 140.86 MITH ▼ -2.4 %
17/06 — 23/06 151.2 MITH ▲ 7.34 %
24/06 — 30/06 153.11 MITH ▲ 1.26 %
01/07 — 07/07 200.96 MITH ▲ 31.25 %
08/07 — 14/07 187.4 MITH ▼ -6.75 %
15/07 — 21/07 183.99 MITH ▼ -1.82 %
22/07 — 28/07 171.92 MITH ▼ -6.56 %
29/07 — 04/08 172.17 MITH ▲ 0.14 %
05/08 — 11/08 169.88 MITH ▼ -1.33 %

Ardor/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 132.06 MITH ▲ 2.84 %
07/2024 161.19 MITH ▲ 22.06 %
08/2024 118.54 MITH ▼ -26.46 %
09/2024 142.55 MITH ▲ 20.25 %
10/2024 390.65 MITH ▲ 174.05 %
11/2024 432.74 MITH ▲ 10.77 %
12/2024 167.24 MITH ▼ -61.35 %
01/2025 196.36 MITH ▲ 17.41 %
02/2025 210.66 MITH ▲ 7.28 %
03/2025 237.96 MITH ▲ 12.96 %
04/2025 276.75 MITH ▲ 16.3 %
05/2025 251.78 MITH ▼ -9.02 %

Ardor/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 127.19 MITH
Tối đa 170.02 MITH
Bình quân gia quyền 140.64 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 82.3946 MITH
Tối đa 170.02 MITH
Bình quân gia quyền 120.63 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 30.7114 MITH
Tối đa 252.21 MITH
Bình quân gia quyền 91.2077 MITH

Chia sẻ một liên kết đến ARDR/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu