Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/VET

Lịch sử thay đổi trong ARDR/VET tỷ giá

ARDR/VET tỷ giá

06 28, 2024
1 ARDR = 2.443052 VET
▼ -1.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ARDR/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 30, 2024 — 06 28, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -14.7% (2.863984 VET — 2.443052 VET)

Thay đổi trong ARDR/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 31, 2024 — 06 28, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -19.13% (3.0208 VET — 2.443052 VET)

Thay đổi trong ARDR/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 30, 2023 — 06 28, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -31.45% (3.563836 VET — 2.443052 VET)

Thay đổi trong ARDR/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 04, 2018 — 06 28, 2024) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 2608.6% (0.09019608 VET — 2.443052 VET)

Ardor/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

Ardor/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/06 2.463778 VET ▲ 0.85 %
30/06 2.476471 VET ▲ 0.52 %
01/07 2.47072 VET ▼ -0.23 %
02/07 2.481041 VET ▲ 0.42 %
03/07 2.436408 VET ▼ -1.8 %
04/07 2.307243 VET ▼ -5.3 %
05/07 2.260649 VET ▼ -2.02 %
06/07 2.201746 VET ▼ -2.61 %
07/07 2.260216 VET ▲ 2.66 %
08/07 2.33469 VET ▲ 3.29 %
09/07 2.357918 VET ▲ 0.99 %
10/07 2.349375 VET ▼ -0.36 %
11/07 2.317195 VET ▼ -1.37 %
12/07 2.262651 VET ▼ -2.35 %
13/07 2.241432 VET ▼ -0.94 %
14/07 2.309632 VET ▲ 3.04 %
15/07 2.332996 VET ▲ 1.01 %
16/07 2.269721 VET ▼ -2.71 %
17/07 2.172277 VET ▼ -4.29 %
18/07 2.119958 VET ▼ -2.41 %
19/07 2.143241 VET ▲ 1.1 %
20/07 2.130517 VET ▼ -0.59 %
21/07 2.148425 VET ▲ 0.84 %
22/07 2.207409 VET ▲ 2.75 %
23/07 2.24585 VET ▲ 1.74 %
24/07 2.267796 VET ▲ 0.98 %
25/07 2.250706 VET ▼ -0.75 %
26/07 2.239065 VET ▼ -0.52 %
27/07 2.176259 VET ▼ -2.81 %
28/07 2.165179 VET ▼ -0.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ardor/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 2.287488 VET ▼ -6.37 %
08/07 — 14/07 2.503341 VET ▲ 9.44 %
15/07 — 21/07 2.589576 VET ▲ 3.44 %
22/07 — 28/07 2.775297 VET ▲ 7.17 %
29/07 — 04/08 2.909499 VET ▲ 4.84 %
05/08 — 11/08 2.844155 VET ▼ -2.25 %
12/08 — 18/08 2.839685 VET ▼ -0.16 %
19/08 — 25/08 2.777581 VET ▼ -2.19 %
26/08 — 01/09 2.727425 VET ▼ -1.81 %
02/09 — 08/09 2.335953 VET ▼ -14.35 %
09/09 — 15/09 2.476397 VET ▲ 6.01 %
16/09 — 22/09 2.387801 VET ▼ -3.58 %

Ardor/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 2.447061 VET ▲ 0.16 %
08/2024 2.323099 VET ▼ -5.07 %
09/2024 2.364385 VET ▲ 1.78 %
10/2024 2.638123 VET ▲ 11.58 %
11/2024 2.552342 VET ▼ -3.25 %
12/2024 1.555212 VET ▼ -39.07 %
01/2025 1.644837 VET ▲ 5.76 %
02/2025 1.280592 VET ▼ -22.14 %
03/2025 1.706569 VET ▲ 33.26 %
04/2025 1.678966 VET ▼ -1.62 %
05/2025 1.702205 VET ▲ 1.38 %
06/2025 1.521637 VET ▼ -10.61 %

Ardor/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.373566 VET
Tối đa 2.893005 VET
Bình quân gia quyền 2.644086 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.373566 VET
Tối đa 3.086538 VET
Bình quân gia quyền 2.753232 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.000037 VET
Tối đa 7.936372 VET
Bình quân gia quyền 3.411336 VET

Chia sẻ một liên kết đến ARDR/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu