Tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAID/ELEC
Lịch sử thay đổi trong MAID/ELEC tỷ giá
MAID/ELEC tỷ giá
10 16, 2022
1 MAID = 44.3203 ELEC
▼ -86.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MaidSafeCoin/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MaidSafeCoin chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAID/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAID/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAID/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 16, 2022 — 10 16, 2022) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -7.39% (47.8563 ELEC — 44.3203 ELEC)
Thay đổi trong MAID/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 16, 2022 — 10 16, 2022) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -7.39% (47.8563 ELEC — 44.3203 ELEC)
Thay đổi trong MAID/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 10 16, 2022) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -7.39% (47.8563 ELEC — 44.3203 ELEC)
Thay đổi trong MAID/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 16, 2022) cáce MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -63.21% (120.48 ELEC — 44.3203 ELEC)
MaidSafeCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
MaidSafeCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 45.8644 ELEC | ▲ 3.48 % |
22/05 | 53.7336 ELEC | ▲ 17.16 % |
23/05 | 48.8409 ELEC | ▼ -9.11 % |
24/05 | 48.6743 ELEC | ▼ -0.34 % |
25/05 | 53.1412 ELEC | ▲ 9.18 % |
26/05 | 55.6072 ELEC | ▲ 4.64 % |
27/05 | 55.2747 ELEC | ▼ -0.6 % |
28/05 | 53.2007 ELEC | ▼ -3.75 % |
29/05 | 51.5523 ELEC | ▼ -3.1 % |
30/05 | 51.449 ELEC | ▼ -0.2 % |
31/05 | 60.9392 ELEC | ▲ 18.45 % |
01/06 | 59.0581 ELEC | ▼ -3.09 % |
02/06 | 54.3876 ELEC | ▼ -7.91 % |
03/06 | 66.3849 ELEC | ▲ 22.06 % |
04/06 | 69.8194 ELEC | ▲ 5.17 % |
05/06 | 67.0087 ELEC | ▼ -4.03 % |
06/06 | 58.7848 ELEC | ▼ -12.27 % |
07/06 | 61.2405 ELEC | ▲ 4.18 % |
08/06 | 66.2657 ELEC | ▲ 8.21 % |
09/06 | 66.7451 ELEC | ▲ 0.72 % |
10/06 | 63.0315 ELEC | ▼ -5.56 % |
11/06 | 65.3077 ELEC | ▲ 3.61 % |
12/06 | 74.033 ELEC | ▲ 13.36 % |
13/06 | 75.2909 ELEC | ▲ 1.7 % |
14/06 | 73.8052 ELEC | ▼ -1.97 % |
15/06 | 71.8587 ELEC | ▼ -2.64 % |
16/06 | 76.075 ELEC | ▲ 5.87 % |
17/06 | 76.0669 ELEC | ▼ -0.01 % |
18/06 | 76.3194 ELEC | ▲ 0.33 % |
19/06 | -5.04005623 ELEC | ▼ -106.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MaidSafeCoin/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MaidSafeCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 39.2703 ELEC | ▼ -11.39 % |
03/06 — 09/06 | 44.1769 ELEC | ▲ 12.49 % |
10/06 — 16/06 | 50.8967 ELEC | ▲ 15.21 % |
17/06 — 23/06 | 51.7057 ELEC | ▲ 1.59 % |
24/06 — 30/06 | 47.8803 ELEC | ▼ -7.4 % |
01/07 — 07/07 | 57.8929 ELEC | ▲ 20.91 % |
08/07 — 14/07 | 62.997 ELEC | ▲ 8.82 % |
15/07 — 21/07 | 70.4661 ELEC | ▲ 11.86 % |
22/07 — 28/07 | 82.2302 ELEC | ▲ 16.69 % |
29/07 — 04/08 | 81.881 ELEC | ▼ -0.42 % |
05/08 — 11/08 | 105.88 ELEC | ▲ 29.31 % |
12/08 — 18/08 | -16.67555106 ELEC | ▼ -115.75 % |
MaidSafeCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 81.3963 ELEC | ▲ 83.65 % |
07/2024 | 109.08 ELEC | ▲ 34.01 % |
08/2024 | 61.6647 ELEC | ▼ -43.47 % |
09/2024 | 49.2646 ELEC | ▼ -20.11 % |
10/2024 | 36.6034 ELEC | ▼ -25.7 % |
11/2024 | 47.3943 ELEC | ▲ 29.48 % |
12/2024 | 66.2881 ELEC | ▲ 39.87 % |
01/2025 | -6.09085671 ELEC | ▼ -109.19 % |
MaidSafeCoin/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.3203 ELEC |
Tối đa | 48.5415 ELEC |
Bình quân gia quyền | 46.2596 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.3203 ELEC |
Tối đa | 48.5415 ELEC |
Bình quân gia quyền | 46.2596 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44.3203 ELEC |
Tối đa | 48.5415 ELEC |
Bình quân gia quyền | 46.2596 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến MAID/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: