Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/WABI
Lịch sử thay đổi trong ARDR/WABI tỷ giá
ARDR/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 ARDR = 64.6756 WABI
▼ -2.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARDR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -6.45% (69.1331 WABI — 64.6756 WABI)
Thay đổi trong ARDR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8187.22% (0.78042538 WABI — 64.6756 WABI)
Thay đổi trong ARDR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2435.27% (2.551028 WABI — 64.6756 WABI)
Thay đổi trong ARDR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 13381.8% (0.47972503 WABI — 64.6756 WABI)
Ardor/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Ardor/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 73.418 WABI | ▲ 13.52 % |
04/05 | 66.3541 WABI | ▼ -9.62 % |
05/05 | 51.0325 WABI | ▼ -23.09 % |
06/05 | 71.9545 WABI | ▲ 41 % |
07/05 | 127.78 WABI | ▲ 77.58 % |
08/05 | 137.07 WABI | ▲ 7.27 % |
09/05 | 54.0045 WABI | ▼ -60.6 % |
10/05 | 97.9694 WABI | ▲ 81.41 % |
11/05 | 88.0886 WABI | ▼ -10.09 % |
12/05 | 40.4054 WABI | ▼ -54.13 % |
13/05 | 33.1326 WABI | ▼ -18 % |
14/05 | 24.3361 WABI | ▼ -26.55 % |
15/05 | 34.4715 WABI | ▲ 41.65 % |
16/05 | 59.267 WABI | ▲ 71.93 % |
17/05 | 42.1975 WABI | ▼ -28.8 % |
18/05 | 31.6964 WABI | ▼ -24.89 % |
19/05 | 33.8075 WABI | ▲ 6.66 % |
20/05 | 78.1223 WABI | ▲ 131.08 % |
21/05 | 79.5022 WABI | ▲ 1.77 % |
22/05 | 58.0549 WABI | ▼ -26.98 % |
23/05 | 57.1671 WABI | ▼ -1.53 % |
24/05 | 67.7232 WABI | ▲ 18.47 % |
25/05 | 78.8768 WABI | ▲ 16.47 % |
26/05 | 79.9643 WABI | ▲ 1.38 % |
27/05 | 83.2572 WABI | ▲ 4.12 % |
28/05 | 82.1143 WABI | ▼ -1.37 % |
29/05 | 78.9198 WABI | ▼ -3.89 % |
30/05 | 76.3494 WABI | ▼ -3.26 % |
31/05 | 76.2796 WABI | ▼ -0.09 % |
01/06 | 74.2603 WABI | ▼ -2.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ardor/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 63.3456 WABI | ▼ -2.06 % |
13/05 — 19/05 | 60.7958 WABI | ▼ -4.03 % |
20/05 — 26/05 | 63.101 WABI | ▲ 3.79 % |
27/05 — 02/06 | 226.01 WABI | ▲ 258.18 % |
03/06 — 09/06 | 577.18 WABI | ▲ 155.38 % |
10/06 — 16/06 | 927.45 WABI | ▲ 60.69 % |
17/06 — 23/06 | 2,786 WABI | ▲ 200.4 % |
24/06 — 30/06 | 6,435 WABI | ▲ 130.98 % |
01/07 — 07/07 | 1,066 WABI | ▼ -83.43 % |
08/07 — 14/07 | 1,930 WABI | ▲ 81.05 % |
15/07 — 21/07 | 2,872 WABI | ▲ 48.81 % |
22/07 — 28/07 | 2,705 WABI | ▼ -5.81 % |
Ardor/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.3341 WABI | ▼ -3.62 % |
07/2024 | 56.4133 WABI | ▼ -9.5 % |
07/2024 | 38.9442 WABI | ▼ -30.97 % |
08/2024 | 15.54 WABI | ▼ -60.1 % |
09/2024 | 18.1625 WABI | ▲ 16.88 % |
10/2024 | 11.0906 WABI | ▼ -38.94 % |
11/2024 | 11.763 WABI | ▲ 6.06 % |
12/2024 | 13.1466 WABI | ▲ 11.76 % |
01/2025 | 13.7578 WABI | ▲ 4.65 % |
02/2025 | 354.75 WABI | ▲ 2478.54 % |
03/2025 | 1,271 WABI | ▲ 258.31 % |
04/2025 | 1,834 WABI | ▲ 44.3 % |
Ardor/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.2155 WABI |
Tối đa | 78.7646 WABI |
Bình quân gia quyền | 54.4875 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.63194295 WABI |
Tối đa | 78.7646 WABI |
Bình quân gia quyền | 22.2297 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.48863243 WABI |
Tối đa | 78.7646 WABI |
Bình quân gia quyền | 6.583222 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến ARDR/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: