Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/WICC
Lịch sử thay đổi trong ARDR/WICC tỷ giá
ARDR/WICC tỷ giá
05 16, 2024
1 ARDR = 21.3371 WICC
▲ 8.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARDR/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 11.92% (19.0648 WICC — 21.3371 WICC)
Thay đổi trong ARDR/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -25.89% (28.7896 WICC — 21.3371 WICC)
Thay đổi trong ARDR/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 903.08% (2.127155 WICC — 21.3371 WICC)
Thay đổi trong ARDR/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 9509.78% (0.22203496 WICC — 21.3371 WICC)
Ardor/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
Ardor/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 19.8304 WICC | ▼ -7.06 % |
18/05 | 19.5241 WICC | ▼ -1.54 % |
19/05 | 19.1713 WICC | ▼ -1.81 % |
20/05 | 19.9214 WICC | ▲ 3.91 % |
21/05 | 19.2882 WICC | ▼ -3.18 % |
22/05 | 19.4096 WICC | ▲ 0.63 % |
23/05 | 20.9928 WICC | ▲ 8.16 % |
24/05 | 22.1707 WICC | ▲ 5.61 % |
25/05 | 20.588 WICC | ▼ -7.14 % |
26/05 | 19.6625 WICC | ▼ -4.5 % |
27/05 | 19.4712 WICC | ▼ -0.97 % |
28/05 | 21.0812 WICC | ▲ 8.27 % |
29/05 | 20.8339 WICC | ▼ -1.17 % |
30/05 | 20.8346 WICC | ▲ 0 % |
31/05 | 20.156 WICC | ▼ -3.26 % |
01/06 | 20.8788 WICC | ▲ 3.59 % |
02/06 | 22.1938 WICC | ▲ 6.3 % |
03/06 | 22.78 WICC | ▲ 2.64 % |
04/06 | 22.8866 WICC | ▲ 0.47 % |
05/06 | 22.8956 WICC | ▲ 0.04 % |
06/06 | 22.9222 WICC | ▲ 0.12 % |
07/06 | 22.8501 WICC | ▼ -0.31 % |
08/06 | 23.1438 WICC | ▲ 1.29 % |
09/06 | 22.5327 WICC | ▼ -2.64 % |
10/06 | 22.2492 WICC | ▼ -1.26 % |
11/06 | 22.6133 WICC | ▲ 1.64 % |
12/06 | 22.2651 WICC | ▼ -1.54 % |
13/06 | 21.2633 WICC | ▼ -4.5 % |
14/06 | 21.7003 WICC | ▲ 2.05 % |
15/06 | 22.091 WICC | ▲ 1.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ardor/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19.7997 WICC | ▼ -7.21 % |
27/05 — 02/06 | 7.422507 WICC | ▼ -62.51 % |
03/06 — 09/06 | 9.721114 WICC | ▲ 30.97 % |
10/06 — 16/06 | 10.9201 WICC | ▲ 12.33 % |
17/06 — 23/06 | 13.4495 WICC | ▲ 23.16 % |
24/06 — 30/06 | 15.5659 WICC | ▲ 15.74 % |
01/07 — 07/07 | 14.4086 WICC | ▼ -7.44 % |
08/07 — 14/07 | 13.5146 WICC | ▼ -6.2 % |
15/07 — 21/07 | 14.8875 WICC | ▲ 10.16 % |
22/07 — 28/07 | 16.4418 WICC | ▲ 10.44 % |
29/07 — 04/08 | 15.9462 WICC | ▼ -3.01 % |
05/08 — 11/08 | 15.9864 WICC | ▲ 0.25 % |
Ardor/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.7617 WICC | ▲ 6.68 % |
07/2024 | 29.1957 WICC | ▲ 28.27 % |
08/2024 | 26.0149 WICC | ▼ -10.89 % |
09/2024 | 29.2936 WICC | ▲ 12.6 % |
10/2024 | 39.6748 WICC | ▲ 35.44 % |
11/2024 | 47.6464 WICC | ▲ 20.09 % |
12/2024 | 46.6915 WICC | ▼ -2 % |
01/2025 | 46.9181 WICC | ▲ 0.49 % |
02/2025 | 62.1106 WICC | ▲ 32.38 % |
03/2025 | 34.9325 WICC | ▼ -43.76 % |
04/2025 | 35.6071 WICC | ▲ 1.93 % |
05/2025 | 40.2902 WICC | ▲ 13.15 % |
Ardor/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.8289 WICC |
Tối đa | 21.2025 WICC |
Bình quân gia quyền | 19.1413 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.915642 WICC |
Tối đa | 34.2917 WICC |
Bình quân gia quyền | 19.847 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.140097 WICC |
Tối đa | 37.1245 WICC |
Bình quân gia quyền | 18.3145 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến ARDR/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: