Tỷ giá hối đoái Aeron chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aeron tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARN/DAT
Lịch sử thay đổi trong ARN/DAT tỷ giá
ARN/DAT tỷ giá
09 30, 2020
1 ARN = 16.3805 DAT
▲ 14.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aeron/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aeron chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARN/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARN/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aeron/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARN/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các Aeron tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 38.69% (11.8107 DAT — 16.3805 DAT)
Thay đổi trong ARN/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các Aeron tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -90.63% (174.75 DAT — 16.3805 DAT)
Thay đổi trong ARN/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các Aeron tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -89.26% (152.45 DAT — 16.3805 DAT)
Thay đổi trong ARN/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce Aeron tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -89.26% (152.45 DAT — 16.3805 DAT)
Aeron/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Aeron/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 17.0074 DAT | ▲ 3.83 % |
26/05 | 19.7076 DAT | ▲ 15.88 % |
27/05 | 12.4018 DAT | ▼ -37.07 % |
28/05 | 16.9134 DAT | ▲ 36.38 % |
29/05 | 18.685 DAT | ▲ 10.47 % |
30/05 | 19.6661 DAT | ▲ 5.25 % |
31/05 | 6.292044 DAT | ▼ -68.01 % |
01/06 | 6.809375 DAT | ▲ 8.22 % |
02/06 | 7.105487 DAT | ▲ 4.35 % |
03/06 | 7.26701 DAT | ▲ 2.27 % |
04/06 | 7.587369 DAT | ▲ 4.41 % |
05/06 | 6.649404 DAT | ▼ -12.36 % |
06/06 | 6.456599 DAT | ▼ -2.9 % |
07/06 | 6.719471 DAT | ▲ 4.07 % |
08/06 | 6.711189 DAT | ▼ -0.12 % |
09/06 | 7.548045 DAT | ▲ 12.47 % |
10/06 | 6.97472 DAT | ▼ -7.6 % |
11/06 | 8.063662 DAT | ▲ 15.61 % |
12/06 | 9.287845 DAT | ▲ 15.18 % |
13/06 | 8.037181 DAT | ▼ -13.47 % |
14/06 | 6.873461 DAT | ▼ -14.48 % |
15/06 | 6.846674 DAT | ▼ -0.39 % |
16/06 | 9.777974 DAT | ▲ 42.81 % |
17/06 | 13.2702 DAT | ▲ 35.71 % |
18/06 | 12.2893 DAT | ▼ -7.39 % |
19/06 | 10.2179 DAT | ▼ -16.85 % |
20/06 | 11.0739 DAT | ▲ 8.38 % |
21/06 | 10.6318 DAT | ▼ -3.99 % |
22/06 | 9.636448 DAT | ▼ -9.36 % |
23/06 | 8.7129 DAT | ▼ -9.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aeron/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aeron/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.8312 DAT | ▼ -21.67 % |
03/06 — 09/06 | 5.865837 DAT | ▼ -54.28 % |
10/06 — 16/06 | 5.703083 DAT | ▼ -2.77 % |
17/06 — 23/06 | 5.479625 DAT | ▼ -3.92 % |
24/06 — 30/06 | 5.412598 DAT | ▼ -1.22 % |
01/07 — 07/07 | 6.381706 DAT | ▲ 17.9 % |
08/07 — 14/07 | 6.018892 DAT | ▼ -5.69 % |
15/07 — 21/07 | 1.094114 DAT | ▼ -81.82 % |
22/07 — 28/07 | 1.241309 DAT | ▲ 13.45 % |
29/07 — 04/08 | 1.288872 DAT | ▲ 3.83 % |
05/08 — 11/08 | 1.695193 DAT | ▲ 31.53 % |
12/08 — 18/08 | 1.361615 DAT | ▼ -19.68 % |
Aeron/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.6361 DAT | ▼ -22.86 % |
07/2024 | 14.1158 DAT | ▲ 11.71 % |
08/2024 | 18.353 DAT | ▲ 30.02 % |
09/2024 | 5.064311 DAT | ▼ -72.41 % |
10/2024 | -0.57524566 DAT | ▼ -111.36 % |
11/2024 | -0.6915256 DAT | ▲ 20.21 % |
Aeron/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.0535 DAT |
Tối đa | 28.4235 DAT |
Bình quân gia quyền | 16.1666 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.0535 DAT |
Tối đa | 235.62 DAT |
Bình quân gia quyền | 77.2827 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.0535 DAT |
Tối đa | 235.62 DAT |
Bình quân gia quyền | 110.47 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến ARN/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aeron (ARN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aeron (ARN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: