Tỷ giá hối đoái Peso Argentina chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARS/DLT
Lịch sử thay đổi trong ARS/DLT tỷ giá
ARS/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 ARS = 5.288346 DLT
▲ 0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Peso Argentina/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Peso Argentina chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARS/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARS/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Peso Argentina/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARS/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 2.67% (5.151048 DLT — 5.288346 DLT)
Thay đổi trong ARS/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 18.87% (4.448921 DLT — 5.288346 DLT)
Thay đổi trong ARS/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 18.87% (4.448921 DLT — 5.288346 DLT)
Thay đổi trong ARS/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 893.68% (0.53220031 DLT — 5.288346 DLT)
Peso Argentina/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
Peso Argentina/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 4.962136 DLT | ▼ -6.17 % |
04/05 | 5.225313 DLT | ▲ 5.3 % |
05/05 | 5.173866 DLT | ▼ -0.98 % |
06/05 | 5.214897 DLT | ▲ 0.79 % |
07/05 | 5.192934 DLT | ▼ -0.42 % |
08/05 | 4.798601 DLT | ▼ -7.59 % |
09/05 | 5.011979 DLT | ▲ 4.45 % |
10/05 | 5.444585 DLT | ▲ 8.63 % |
11/05 | 5.698947 DLT | ▲ 4.67 % |
12/05 | 5.94476 DLT | ▲ 4.31 % |
13/05 | 5.605827 DLT | ▼ -5.7 % |
14/05 | 5.539506 DLT | ▼ -1.18 % |
15/05 | 5.507819 DLT | ▼ -0.57 % |
16/05 | 5.050722 DLT | ▼ -8.3 % |
17/05 | 4.903874 DLT | ▼ -2.91 % |
18/05 | 5.426726 DLT | ▲ 10.66 % |
19/05 | 6.303083 DLT | ▲ 16.15 % |
20/05 | 5.060667 DLT | ▼ -19.71 % |
21/05 | 5.334702 DLT | ▲ 5.42 % |
22/05 | 5.376056 DLT | ▲ 0.78 % |
23/05 | 5.085262 DLT | ▼ -5.41 % |
24/05 | 5.294738 DLT | ▲ 4.12 % |
25/05 | 5.759179 DLT | ▲ 8.77 % |
26/05 | 5.727335 DLT | ▼ -0.55 % |
27/05 | 5.799874 DLT | ▲ 1.27 % |
28/05 | 5.802413 DLT | ▲ 0.04 % |
29/05 | 5.599538 DLT | ▼ -3.5 % |
30/05 | 6.077089 DLT | ▲ 8.53 % |
31/05 | 6.033241 DLT | ▼ -0.72 % |
01/06 | 6.069898 DLT | ▲ 0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Peso Argentina/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Peso Argentina/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 5.112519 DLT | ▼ -3.32 % |
13/05 — 19/05 | 6.192087 DLT | ▲ 21.12 % |
20/05 — 26/05 | 5.378755 DLT | ▼ -13.14 % |
27/05 — 02/06 | 5.840948 DLT | ▲ 8.59 % |
03/06 — 09/06 | 5.898208 DLT | ▲ 0.98 % |
10/06 — 16/06 | 6.00285 DLT | ▲ 1.77 % |
17/06 — 23/06 | 6.576138 DLT | ▲ 9.55 % |
24/06 — 30/06 | 6.649206 DLT | ▲ 1.11 % |
01/07 — 07/07 | 5.499111 DLT | ▼ -17.3 % |
08/07 — 14/07 | 5.484213 DLT | ▼ -0.27 % |
15/07 — 21/07 | 11.4849 DLT | ▲ 109.42 % |
22/07 — 28/07 | 342.93 DLT | ▲ 2885.96 % |
Peso Argentina/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.049165 DLT | ▼ -4.52 % |
07/2024 | 4.963668 DLT | ▼ -1.69 % |
07/2024 | 12.5941 DLT | ▲ 153.73 % |
08/2024 | 18.1405 DLT | ▲ 44.04 % |
09/2024 | 14.9065 DLT | ▼ -17.83 % |
10/2024 | 9.60759 DLT | ▼ -35.55 % |
11/2024 | 11.9561 DLT | ▲ 24.44 % |
12/2024 | 18.0445 DLT | ▲ 50.92 % |
01/2025 | 325.69 DLT | ▲ 1704.91 % |
02/2025 | 305.84 DLT | ▼ -6.1 % |
03/2025 | 373.61 DLT | ▲ 22.16 % |
04/2025 | 415.46 DLT | ▲ 11.2 % |
Peso Argentina/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.547187 DLT |
Tối đa | 5.286734 DLT |
Bình quân gia quyền | 4.870914 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.22397 DLT |
Tối đa | 5.286734 DLT |
Bình quân gia quyền | 4.779422 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.22397 DLT |
Tối đa | 5.286734 DLT |
Bình quân gia quyền | 4.779422 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến ARS/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Peso Argentina (ARS) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Peso Argentina (ARS) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: