Tỷ giá hối đoái Peso Argentina chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARS/FUEL
Lịch sử thay đổi trong ARS/FUEL tỷ giá
ARS/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 ARS = 12.968 FUEL
▲ 0.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Peso Argentina/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Peso Argentina chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARS/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARS/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Peso Argentina/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.63% (15.7433 FUEL — 12.968 FUEL)
Thay đổi trong ARS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -25.42% (17.3888 FUEL — 12.968 FUEL)
Thay đổi trong ARS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -25.42% (17.3888 FUEL — 12.968 FUEL)
Thay đổi trong ARS/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 55.39% (8.345534 FUEL — 12.968 FUEL)
Peso Argentina/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Peso Argentina/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 13.123 FUEL | ▲ 1.2 % |
17/05 | 12.9826 FUEL | ▼ -1.07 % |
18/05 | 13.1002 FUEL | ▲ 0.91 % |
19/05 | 13.122 FUEL | ▲ 0.17 % |
20/05 | 12.9358 FUEL | ▼ -1.42 % |
21/05 | 12.6294 FUEL | ▼ -2.37 % |
22/05 | 11.8913 FUEL | ▼ -5.84 % |
23/05 | 11.6449 FUEL | ▼ -2.07 % |
24/05 | 11.7406 FUEL | ▲ 0.82 % |
25/05 | 11.8439 FUEL | ▲ 0.88 % |
26/05 | 12.5603 FUEL | ▲ 6.05 % |
27/05 | 12.5717 FUEL | ▲ 0.09 % |
28/05 | 11.2032 FUEL | ▼ -10.89 % |
29/05 | 11.3967 FUEL | ▲ 1.73 % |
30/05 | 11.4093 FUEL | ▲ 0.11 % |
31/05 | 11.7935 FUEL | ▲ 3.37 % |
01/06 | 12.0262 FUEL | ▲ 1.97 % |
02/06 | 12.0017 FUEL | ▼ -0.2 % |
03/06 | 12.133 FUEL | ▲ 1.09 % |
04/06 | 11.6866 FUEL | ▼ -3.68 % |
05/06 | 11.5338 FUEL | ▼ -1.31 % |
06/06 | 11.5623 FUEL | ▲ 0.25 % |
07/06 | 11.197 FUEL | ▼ -3.16 % |
08/06 | 10.958 FUEL | ▼ -2.13 % |
09/06 | 10.1272 FUEL | ▼ -7.58 % |
10/06 | 10.5048 FUEL | ▲ 3.73 % |
11/06 | 10.5652 FUEL | ▲ 0.57 % |
12/06 | 10.5032 FUEL | ▼ -0.59 % |
13/06 | 10.3784 FUEL | ▼ -1.19 % |
14/06 | 10.0915 FUEL | ▼ -2.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Peso Argentina/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Peso Argentina/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.6151 FUEL | ▲ 4.99 % |
27/05 — 02/06 | 11.1629 FUEL | ▼ -18.01 % |
03/06 — 09/06 | 11.1147 FUEL | ▼ -0.43 % |
10/06 — 16/06 | 9.722266 FUEL | ▼ -12.53 % |
17/06 — 23/06 | 10.1865 FUEL | ▲ 4.77 % |
24/06 — 30/06 | 9.568064 FUEL | ▼ -6.07 % |
01/07 — 07/07 | 9.157284 FUEL | ▼ -4.29 % |
08/07 — 14/07 | 9.244454 FUEL | ▲ 0.95 % |
15/07 — 21/07 | 8.034391 FUEL | ▼ -13.09 % |
22/07 — 28/07 | 7.990738 FUEL | ▼ -0.54 % |
29/07 — 04/08 | 9.922229 FUEL | ▲ 24.17 % |
05/08 — 11/08 | 4.179645 FUEL | ▼ -57.88 % |
Peso Argentina/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.835 FUEL | ▼ -8.74 % |
07/2024 | 6.659187 FUEL | ▼ -43.73 % |
08/2024 | 5.988939 FUEL | ▼ -10.07 % |
09/2024 | 19.6079 FUEL | ▲ 227.4 % |
10/2024 | 19.8914 FUEL | ▲ 1.45 % |
11/2024 | 31.371 FUEL | ▲ 57.71 % |
12/2024 | 45.2504 FUEL | ▲ 44.24 % |
01/2025 | 15.41 FUEL | ▼ -65.94 % |
02/2025 | 16.3418 FUEL | ▲ 6.05 % |
03/2025 | 13.2637 FUEL | ▼ -18.84 % |
04/2025 | 11.9177 FUEL | ▼ -10.15 % |
Peso Argentina/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.2099 FUEL |
Tối đa | 15.8099 FUEL |
Bình quân gia quyền | 14.494 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.2099 FUEL |
Tối đa | 18.0254 FUEL |
Bình quân gia quyền | 15.3937 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.2099 FUEL |
Tối đa | 18.0254 FUEL |
Bình quân gia quyền | 15.3937 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến ARS/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Peso Argentina (ARS) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Peso Argentina (ARS) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: