Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại franc Burundi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/BIF

Lịch sử thay đổi trong ATM/BIF tỷ giá

ATM/BIF tỷ giá

05 28, 2024
1 ATM = 8,397 BIF
▲ 0.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong franc Burundi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ATM/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -4.97% (8,836 BIF — 8,397 BIF)

Thay đổi trong ATM/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 5.85% (7,933 BIF — 8,397 BIF)

Thay đổi trong ATM/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 8.47% (7,741 BIF — 8,397 BIF)

Thay đổi trong ATM/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 4384076.28% (0.19 BIF — 8,397 BIF)

ATMChain/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái

ATMChain/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 8,215 BIF ▼ -2.17 %
31/05 8,098 BIF ▼ -1.43 %
01/06 7,977 BIF ▼ -1.49 %
02/06 8,160 BIF ▲ 2.29 %
03/06 8,352 BIF ▲ 2.36 %
04/06 8,512 BIF ▲ 1.91 %
05/06 8,480 BIF ▼ -0.38 %
06/06 8,567 BIF ▲ 1.03 %
07/06 8,424 BIF ▼ -1.67 %
08/06 8,190 BIF ▼ -2.78 %
09/06 8,148 BIF ▼ -0.52 %
10/06 8,029 BIF ▼ -1.45 %
11/06 7,886 BIF ▼ -1.79 %
12/06 7,800 BIF ▼ -1.09 %
13/06 7,612 BIF ▼ -2.4 %
14/06 7,324 BIF ▼ -3.79 %
15/06 7,425 BIF ▲ 1.38 %
16/06 7,731 BIF ▲ 4.12 %
17/06 7,962 BIF ▲ 2.99 %
18/06 8,203 BIF ▲ 3.02 %
19/06 8,001 BIF ▼ -2.46 %
20/06 7,858 BIF ▼ -1.79 %
21/06 7,813 BIF ▼ -0.57 %
22/06 7,716 BIF ▼ -1.25 %
23/06 7,468 BIF ▼ -3.21 %
24/06 7,361 BIF ▼ -1.43 %
25/06 7,535 BIF ▲ 2.36 %
26/06 7,842 BIF ▲ 4.07 %
27/06 7,536 BIF ▼ -3.89 %
28/06 7,621 BIF ▲ 1.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ATMChain/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 7,323 BIF ▼ -12.79 %
10/06 — 16/06 8,916 BIF ▲ 21.76 %
17/06 — 23/06 9,331 BIF ▲ 4.65 %
24/06 — 30/06 10,262 BIF ▲ 9.99 %
01/07 — 07/07 9,656 BIF ▼ -5.91 %
08/07 — 14/07 9,393 BIF ▼ -2.72 %
15/07 — 21/07 8,724 BIF ▼ -7.12 %
22/07 — 28/07 9,141 BIF ▲ 4.78 %
29/07 — 04/08 7,716 BIF ▼ -15.59 %
05/08 — 11/08 8,101 BIF ▲ 4.99 %
12/08 — 18/08 7,602 BIF ▼ -6.16 %
19/08 — 25/08 7,710 BIF ▲ 1.42 %

ATMChain/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8,420 BIF ▲ 0.28 %
07/2024 9,666 BIF ▲ 14.8 %
08/2024 8,375 BIF ▼ -13.36 %
09/2024 8,001 BIF ▼ -4.47 %
10/2024 8,137 BIF ▲ 1.71 %
11/2024 9,109 BIF ▲ 11.94 %
12/2024 8,376 BIF ▼ -8.05 %
01/2025 8,099 BIF ▼ -3.3 %
02/2025 8,885 BIF ▲ 9.69 %
03/2025 9,981 BIF ▲ 12.34 %
04/2025 9,123 BIF ▼ -8.6 %
05/2025 8,932 BIF ▼ -2.09 %

ATMChain/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7,757 BIF
Tối đa 9,511 BIF
Bình quân gia quyền 8,625 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7,461 BIF
Tối đa 12,621 BIF
Bình quân gia quyền 9,125 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5,908 BIF
Tối đa 12,621 BIF
Bình quân gia quyền 7,732 BIF

Chia sẻ một liên kết đến ATM/BIF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu