Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/JNT
Lịch sử thay đổi trong ATM/JNT tỷ giá
ATM/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 ATM = 49.0883 JNT
▼ -4.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -66.87% (148.15 JNT — 49.0883 JNT)
Thay đổi trong ATM/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 14, 2020 — 03 02, 2021) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -88.1% (412.43 JNT — 49.0883 JNT)
Thay đổi trong ATM/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi 1462664.45% (0.00335586 JNT — 49.0883 JNT)
Thay đổi trong ATM/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi 1462664.45% (0.00335586 JNT — 49.0883 JNT)
ATMChain/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 47.3885 JNT | ▼ -3.46 % |
30/04 | 46.9125 JNT | ▼ -1 % |
01/05 | 50.3527 JNT | ▲ 7.33 % |
02/05 | 51.2427 JNT | ▲ 1.77 % |
03/05 | 50.8232 JNT | ▼ -0.82 % |
04/05 | 55.7126 JNT | ▲ 9.62 % |
05/05 | 55.8518 JNT | ▲ 0.25 % |
06/05 | 51.1024 JNT | ▼ -8.5 % |
07/05 | 51.9502 JNT | ▲ 1.66 % |
08/05 | 55.5547 JNT | ▲ 6.94 % |
09/05 | 59.5672 JNT | ▲ 7.22 % |
10/05 | 51.1221 JNT | ▼ -14.18 % |
11/05 | 56.4359 JNT | ▲ 10.39 % |
12/05 | 57.8585 JNT | ▲ 2.52 % |
13/05 | 58.4654 JNT | ▲ 1.05 % |
14/05 | 57.5077 JNT | ▼ -1.64 % |
15/05 | 58.0413 JNT | ▲ 0.93 % |
16/05 | 60.5767 JNT | ▲ 4.37 % |
17/05 | 67.4694 JNT | ▲ 11.38 % |
18/05 | 63.8534 JNT | ▼ -5.36 % |
19/05 | 66.4531 JNT | ▲ 4.07 % |
20/05 | 51.4135 JNT | ▼ -22.63 % |
21/05 | 42.4617 JNT | ▼ -17.41 % |
22/05 | 43.8402 JNT | ▲ 3.25 % |
23/05 | 26.161 JNT | ▼ -40.33 % |
24/05 | 22.2287 JNT | ▼ -15.03 % |
25/05 | 20.0994 JNT | ▼ -9.58 % |
26/05 | 19.0948 JNT | ▼ -5 % |
27/05 | 18.6831 JNT | ▼ -2.16 % |
28/05 | 19.0018 JNT | ▲ 1.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 11.6831 JNT | ▼ -76.2 % |
06/05 — 12/05 | 6.840506 JNT | ▼ -41.45 % |
13/05 — 19/05 | 5.699299 JNT | ▼ -16.68 % |
20/05 — 26/05 | 6.189194 JNT | ▲ 8.6 % |
27/05 — 02/06 | 7.23356 JNT | ▲ 16.87 % |
03/06 — 09/06 | 7.24342 JNT | ▲ 0.14 % |
10/06 — 16/06 | 6.214001 JNT | ▼ -14.21 % |
17/06 — 23/06 | 3.064316 JNT | ▼ -50.69 % |
24/06 — 30/06 | 3.109019 JNT | ▲ 1.46 % |
01/07 — 07/07 | 4.084963 JNT | ▲ 31.39 % |
08/07 — 14/07 | 16.1967 JNT | ▲ 296.5 % |
15/07 — 21/07 | 5.641705 JNT | ▼ -65.17 % |
ATMChain/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 49.0986 JNT | ▲ 0.02 % |
06/2024 | 47.7821 JNT | ▼ -2.68 % |
07/2024 | 1,325,094 JNT | ▲ 2773101.28 % |
08/2024 | 1,260,374 JNT | ▼ -4.88 % |
09/2024 | 1,880,647 JNT | ▲ 49.21 % |
10/2024 | 1,695,177 JNT | ▼ -9.86 % |
11/2024 | 3,567,800 JNT | ▲ 110.47 % |
12/2024 | 6,851,720 JNT | ▲ 92.04 % |
01/2025 | 14,746,138 JNT | ▲ 115.22 % |
02/2025 | 225,389 JNT | ▼ -98.47 % |
03/2025 | 113,166 JNT | ▼ -49.79 % |
04/2025 | 114,581 JNT | ▲ 1.25 % |
ATMChain/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48.5814 JNT |
Tối đa | 178.72 JNT |
Bình quân gia quyền | 127.61 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 48.5814 JNT |
Tối đa | 2,207 JNT |
Bình quân gia quyền | 400.42 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00309187 JNT |
Tối đa | 2,207 JNT |
Bình quân gia quyền | 155.43 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: