Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/MTL

Lịch sử thay đổi trong ATM/MTL tỷ giá

ATM/MTL tỷ giá

05 02, 2024
1 ATM = 1.860866 MTL
▲ 0.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ATM/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 24.3% (1.497102 MTL — 1.860866 MTL)

Thay đổi trong ATM/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 5.68% (1.760872 MTL — 1.860866 MTL)

Thay đổi trong ATM/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -30.06% (2.660697 MTL — 1.860866 MTL)

Thay đổi trong ATM/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 468584.88% (0.00039704 MTL — 1.860866 MTL)

ATMChain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

ATMChain/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 1.938273 MTL ▲ 4.16 %
04/05 2.142892 MTL ▲ 10.56 %
05/05 2.187467 MTL ▲ 2.08 %
06/05 2.149809 MTL ▼ -1.72 %
07/05 1.990921 MTL ▼ -7.39 %
08/05 1.993902 MTL ▲ 0.15 %
09/05 1.845648 MTL ▼ -7.44 %
10/05 2.088964 MTL ▲ 13.18 %
11/05 2.202515 MTL ▲ 5.44 %
12/05 2.151082 MTL ▼ -2.34 %
13/05 2.268844 MTL ▲ 5.47 %
14/05 2.493439 MTL ▲ 9.9 %
15/05 2.554988 MTL ▲ 2.47 %
16/05 2.730299 MTL ▲ 6.86 %
17/05 2.556329 MTL ▼ -6.37 %
18/05 2.498626 MTL ▼ -2.26 %
19/05 2.348851 MTL ▼ -5.99 %
20/05 2.29608 MTL ▼ -2.25 %
21/05 2.260288 MTL ▼ -1.56 %
22/05 2.248892 MTL ▼ -0.5 %
23/05 2.26593 MTL ▲ 0.76 %
24/05 2.216717 MTL ▼ -2.17 %
25/05 2.269378 MTL ▲ 2.38 %
26/05 2.137369 MTL ▼ -5.82 %
27/05 2.176715 MTL ▲ 1.84 %
28/05 2.162138 MTL ▼ -0.67 %
29/05 2.189576 MTL ▲ 1.27 %
30/05 2.220794 MTL ▲ 1.43 %
31/05 2.202913 MTL ▼ -0.81 %
01/06 2.210742 MTL ▲ 0.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ATMChain/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 1.87183 MTL ▲ 0.59 %
13/05 — 19/05 1.869423 MTL ▼ -0.13 %
20/05 — 26/05 1.744813 MTL ▼ -6.67 %
27/05 — 02/06 1.583936 MTL ▼ -9.22 %
03/06 — 09/06 1.686747 MTL ▲ 6.49 %
10/06 — 16/06 1.727509 MTL ▲ 2.42 %
17/06 — 23/06 1.855833 MTL ▲ 7.43 %
24/06 — 30/06 2.043969 MTL ▲ 10.14 %
01/07 — 07/07 2.718103 MTL ▲ 32.98 %
08/07 — 14/07 2.349255 MTL ▼ -13.57 %
15/07 — 21/07 2.218465 MTL ▼ -5.57 %
22/07 — 28/07 2.234785 MTL ▲ 0.74 %

ATMChain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.883597 MTL ▲ 1.22 %
07/2024 2.028488 MTL ▲ 7.69 %
07/2024 2.208292 MTL ▲ 8.86 %
08/2024 1.780784 MTL ▼ -19.36 %
09/2024 1.539296 MTL ▼ -13.56 %
10/2024 1.765667 MTL ▲ 14.71 %
11/2024 1.659165 MTL ▼ -6.03 %
12/2024 1.816467 MTL ▲ 9.48 %
01/2025 1.632016 MTL ▼ -10.15 %
02/2025 1.63325 MTL ▲ 0.08 %
03/2025 2.122709 MTL ▲ 29.97 %
04/2025 2.130218 MTL ▲ 0.35 %

ATMChain/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.608874 MTL
Tối đa 2.449181 MTL
Bình quân gia quyền 1.915398 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.149634 MTL
Tối đa 2.449181 MTL
Bình quân gia quyền 1.678816 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.149634 MTL
Tối đa 2.854101 MTL
Bình quân gia quyền 1.862634 MTL

Chia sẻ một liên kết đến ATM/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu