Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/RVN
Lịch sử thay đổi trong ATM/RVN tỷ giá
ATM/RVN tỷ giá
05 16, 2024
1 ATM = 99.8929 RVN
▲ 0.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -10% (111 RVN — 99.8929 RVN)
Thay đổi trong ATM/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -22.3% (128.55 RVN — 99.8929 RVN)
Thay đổi trong ATM/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -20.42% (125.53 RVN — 99.8929 RVN)
Thay đổi trong ATM/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 1813319.2% (0.00550854 RVN — 99.8929 RVN)
ATMChain/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 94.9785 RVN | ▼ -4.92 % |
18/05 | 92.641 RVN | ▼ -2.46 % |
19/05 | 93.2364 RVN | ▲ 0.64 % |
20/05 | 90.2987 RVN | ▼ -3.15 % |
21/05 | 88.4846 RVN | ▼ -2.01 % |
22/05 | 86.7062 RVN | ▼ -2.01 % |
23/05 | 83.7249 RVN | ▼ -3.44 % |
24/05 | 82.7613 RVN | ▼ -1.15 % |
25/05 | 82.7753 RVN | ▲ 0.02 % |
26/05 | 78.8324 RVN | ▼ -4.76 % |
27/05 | 81.8344 RVN | ▲ 3.81 % |
28/05 | 82.2704 RVN | ▲ 0.53 % |
29/05 | 84.2646 RVN | ▲ 2.42 % |
30/05 | 85.4975 RVN | ▲ 1.46 % |
31/05 | 87.2456 RVN | ▲ 2.04 % |
01/06 | 88.039 RVN | ▲ 0.91 % |
02/06 | 87.3576 RVN | ▼ -0.77 % |
03/06 | 86.7064 RVN | ▼ -0.75 % |
04/06 | 86.2243 RVN | ▼ -0.56 % |
05/06 | 86.0533 RVN | ▼ -0.2 % |
06/06 | 87.5061 RVN | ▲ 1.69 % |
07/06 | 86.4925 RVN | ▼ -1.16 % |
08/06 | 84.1227 RVN | ▼ -2.74 % |
09/06 | 83.9 RVN | ▼ -0.26 % |
10/06 | 85.7443 RVN | ▲ 2.2 % |
11/06 | 86.1607 RVN | ▲ 0.49 % |
12/06 | 84.6365 RVN | ▼ -1.77 % |
13/06 | 82.2444 RVN | ▼ -2.83 % |
14/06 | 81.8094 RVN | ▼ -0.53 % |
15/06 | 81.1264 RVN | ▼ -0.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 99.6958 RVN | ▼ -0.2 % |
27/05 — 02/06 | 95.2649 RVN | ▼ -4.44 % |
03/06 — 09/06 | 103.46 RVN | ▲ 8.6 % |
10/06 — 16/06 | 108.03 RVN | ▲ 4.42 % |
17/06 — 23/06 | 67.2339 RVN | ▼ -37.76 % |
24/06 — 30/06 | 91.8294 RVN | ▲ 36.58 % |
01/07 — 07/07 | 119.15 RVN | ▲ 29.75 % |
08/07 — 14/07 | 108.81 RVN | ▼ -8.68 % |
15/07 — 21/07 | 106.98 RVN | ▼ -1.68 % |
22/07 — 28/07 | 110.84 RVN | ▲ 3.61 % |
29/07 — 04/08 | 109.19 RVN | ▼ -1.49 % |
05/08 — 11/08 | 105.34 RVN | ▼ -3.52 % |
ATMChain/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 91.8776 RVN | ▼ -8.02 % |
07/2024 | 117.87 RVN | ▲ 28.29 % |
08/2024 | 126.75 RVN | ▲ 7.53 % |
09/2024 | 111.93 RVN | ▼ -11.69 % |
10/2024 | 102.28 RVN | ▼ -8.62 % |
11/2024 | 111.18 RVN | ▲ 8.7 % |
12/2024 | 94.6708 RVN | ▼ -14.85 % |
01/2025 | 111.16 RVN | ▲ 17.42 % |
02/2025 | 76.2937 RVN | ▼ -31.37 % |
03/2025 | 47.1247 RVN | ▼ -38.23 % |
04/2025 | 72.2014 RVN | ▲ 53.21 % |
05/2025 | 66.6193 RVN | ▼ -7.73 % |
ATMChain/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 94.1674 RVN |
Tối đa | 113.62 RVN |
Bình quân gia quyền | 103.46 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 68.2376 RVN |
Tối đa | 131.74 RVN |
Bình quân gia quyền | 104.57 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 68.2376 RVN |
Tối đa | 194.63 RVN |
Bình quân gia quyền | 133.28 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: