Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/UZS
Lịch sử thay đổi trong ATM/UZS tỷ giá
ATM/UZS tỷ giá
05 30, 2024
1 ATM = 40,125 UZS
▲ 0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -1.97% (40,930 UZS — 40,125 UZS)
Thay đổi trong ATM/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.51% (39,530 UZS — 40,125 UZS)
Thay đổi trong ATM/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 23.31% (32,540 UZS — 40,125 UZS)
Thay đổi trong ATM/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3789407.44% (1.06 UZS — 40,125 UZS)
ATMChain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 39,161 UZS | ▼ -2.4 % |
01/06 | 40,776 UZS | ▲ 4.12 % |
02/06 | 42,506 UZS | ▲ 4.24 % |
03/06 | 43,375 UZS | ▲ 2.04 % |
04/06 | 43,145 UZS | ▼ -0.53 % |
05/06 | 43,653 UZS | ▲ 1.18 % |
06/06 | 43,282 UZS | ▼ -0.85 % |
07/06 | 41,663 UZS | ▼ -3.74 % |
08/06 | 41,448 UZS | ▼ -0.52 % |
09/06 | 40,780 UZS | ▼ -1.61 % |
10/06 | 39,935 UZS | ▼ -2.07 % |
11/06 | 39,460 UZS | ▼ -1.19 % |
12/06 | 38,647 UZS | ▼ -2.06 % |
13/06 | 37,302 UZS | ▼ -3.48 % |
14/06 | 38,137 UZS | ▲ 2.24 % |
15/06 | 39,723 UZS | ▲ 4.16 % |
16/06 | 41,038 UZS | ▲ 3.31 % |
17/06 | 42,356 UZS | ▲ 3.21 % |
18/06 | 41,723 UZS | ▼ -1.49 % |
19/06 | 40,823 UZS | ▼ -2.16 % |
20/06 | 40,486 UZS | ▼ -0.82 % |
21/06 | 39,523 UZS | ▼ -2.38 % |
22/06 | 37,948 UZS | ▼ -3.98 % |
23/06 | 37,325 UZS | ▼ -1.64 % |
24/06 | 37,884 UZS | ▲ 1.5 % |
25/06 | 39,010 UZS | ▲ 2.97 % |
26/06 | 38,003 UZS | ▼ -2.58 % |
27/06 | 38,489 UZS | ▲ 1.28 % |
28/06 | 38,824 UZS | ▲ 0.87 % |
29/06 | 38,189 UZS | ▼ -1.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 38,625 UZS | ▼ -3.74 % |
10/06 — 16/06 | 42,396 UZS | ▲ 9.76 % |
17/06 — 23/06 | 43,591 UZS | ▲ 2.82 % |
24/06 — 30/06 | 47,971 UZS | ▲ 10.05 % |
01/07 — 07/07 | 44,198 UZS | ▼ -7.86 % |
08/07 — 14/07 | 43,358 UZS | ▼ -1.9 % |
15/07 — 21/07 | 39,523 UZS | ▼ -8.84 % |
22/07 — 28/07 | 42,699 UZS | ▲ 8.03 % |
29/07 — 04/08 | 38,293 UZS | ▼ -10.32 % |
05/08 — 11/08 | 40,325 UZS | ▲ 5.31 % |
12/08 — 18/08 | 38,840 UZS | ▼ -3.68 % |
19/08 — 25/08 | 39,083 UZS | ▲ 0.63 % |
ATMChain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40,215 UZS | ▲ 0.22 % |
07/2024 | 48,403 UZS | ▲ 20.36 % |
08/2024 | 43,905 UZS | ▼ -9.29 % |
09/2024 | 39,914 UZS | ▼ -9.09 % |
10/2024 | 40,697 UZS | ▲ 1.96 % |
11/2024 | 49,102 UZS | ▲ 20.65 % |
12/2024 | 46,071 UZS | ▼ -6.17 % |
01/2025 | 43,356 UZS | ▼ -5.89 % |
02/2025 | 51,770 UZS | ▲ 19.41 % |
03/2025 | 60,790 UZS | ▲ 17.42 % |
04/2025 | 54,810 UZS | ▼ -9.84 % |
05/2025 | 54,450 UZS | ▼ -0.66 % |
ATMChain/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37,345 UZS |
Tối đa | 45,222 UZS |
Bình quân gia quyền | 41,104 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35,602 UZS |
Tối đa | 60,003 UZS |
Bình quân gia quyền | 43,635 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25,636 UZS |
Tối đa | 60,003 UZS |
Bình quân gia quyền | 36,072 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: