Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/VND
Lịch sử thay đổi trong ATM/VND tỷ giá
ATM/VND tỷ giá
05 09, 2024
1 ATM = 85,498 VND
▲ 0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -8.94% (93,896 VND — 85,498 VND)
Thay đổi trong ATM/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 26.06% (67,826 VND — 85,498 VND)
Thay đổi trong ATM/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 19.41% (71,598 VND — 85,498 VND)
Thay đổi trong ATM/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 3278290.39% (2.61 VND — 85,498 VND)
ATMChain/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 94,256 VND | ▲ 10.24 % |
11/05 | 97,982 VND | ▲ 3.95 % |
12/05 | 87,659 VND | ▼ -10.54 % |
13/05 | 81,597 VND | ▼ -6.92 % |
14/05 | 79,845 VND | ▼ -2.15 % |
15/05 | 84,397 VND | ▲ 5.7 % |
16/05 | 85,293 VND | ▲ 1.06 % |
17/05 | 81,796 VND | ▼ -4.1 % |
18/05 | 79,919 VND | ▼ -2.29 % |
19/05 | 82,613 VND | ▲ 3.37 % |
20/05 | 84,759 VND | ▲ 2.6 % |
21/05 | 83,928 VND | ▼ -0.98 % |
22/05 | 83,773 VND | ▼ -0.19 % |
23/05 | 83,886 VND | ▲ 0.13 % |
24/05 | 83,104 VND | ▼ -0.93 % |
25/05 | 81,995 VND | ▼ -1.33 % |
26/05 | 78,336 VND | ▼ -4.46 % |
27/05 | 77,934 VND | ▼ -0.51 % |
28/05 | 77,513 VND | ▼ -0.54 % |
29/05 | 76,230 VND | ▼ -1.66 % |
30/05 | 74,292 VND | ▼ -2.54 % |
31/05 | 73,003 VND | ▼ -1.73 % |
01/06 | 76,149 VND | ▲ 4.31 % |
02/06 | 78,705 VND | ▲ 3.36 % |
03/06 | 81,190 VND | ▲ 3.16 % |
04/06 | 80,852 VND | ▼ -0.42 % |
05/06 | 81,992 VND | ▲ 1.41 % |
06/06 | 80,782 VND | ▼ -1.48 % |
07/06 | 78,976 VND | ▼ -2.24 % |
08/06 | 78,394 VND | ▼ -0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 85,866 VND | ▲ 0.43 % |
20/05 — 26/05 | 99,898 VND | ▲ 16.34 % |
27/05 — 02/06 | 104,424 VND | ▲ 4.53 % |
03/06 — 09/06 | 93,292 VND | ▼ -10.66 % |
10/06 — 16/06 | 99,476 VND | ▲ 6.63 % |
17/06 — 23/06 | 103,144 VND | ▲ 3.69 % |
24/06 — 30/06 | 115,757 VND | ▲ 12.23 % |
01/07 — 07/07 | 104,773 VND | ▼ -9.49 % |
08/07 — 14/07 | 103,749 VND | ▼ -0.98 % |
15/07 — 21/07 | 95,074 VND | ▼ -8.36 % |
22/07 — 28/07 | 102,018 VND | ▲ 7.3 % |
29/07 — 04/08 | 95,467 VND | ▼ -6.42 % |
ATMChain/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 85,780 VND | ▲ 0.33 % |
07/2024 | 102,413 VND | ▲ 19.39 % |
08/2024 | 89,658 VND | ▼ -12.45 % |
09/2024 | 84,627 VND | ▼ -5.61 % |
10/2024 | 88,674 VND | ▲ 4.78 % |
11/2024 | 107,334 VND | ▲ 21.04 % |
12/2024 | 100,380 VND | ▼ -6.48 % |
01/2025 | 95,061 VND | ▼ -5.3 % |
02/2025 | 106,802 VND | ▲ 12.35 % |
03/2025 | 122,358 VND | ▲ 14.56 % |
04/2025 | 113,409 VND | ▼ -7.31 % |
05/2025 | 119,898 VND | ▲ 5.72 % |
ATMChain/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 76,926 VND |
Tối đa | 117,972 VND |
Bình quân gia quyền | 89,381 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 67,421 VND |
Tối đa | 117,972 VND |
Bình quân gia quyền | 84,386 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52,602 VND |
Tối đa | 117,972 VND |
Bình quân gia quyền | 71,290 VND |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: