Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/XEM
Lịch sử thay đổi trong ATM/XEM tỷ giá
ATM/XEM tỷ giá
05 30, 2024
1 ATM = 78.3008 XEM
▲ 1.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -7.57% (84.7146 XEM — 78.3008 XEM)
Thay đổi trong ATM/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 22.51% (63.9118 XEM — 78.3008 XEM)
Thay đổi trong ATM/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -3.93% (81.5024 XEM — 78.3008 XEM)
Thay đổi trong ATM/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 3041639.96% (0.00257421 XEM — 78.3008 XEM)
ATMChain/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 77.8061 XEM | ▼ -0.63 % |
01/06 | 78.5064 XEM | ▲ 0.9 % |
02/06 | 77.798 XEM | ▼ -0.9 % |
03/06 | 77.8786 XEM | ▲ 0.1 % |
04/06 | 76.9915 XEM | ▼ -1.14 % |
05/06 | 76.6479 XEM | ▼ -0.45 % |
06/06 | 76.6486 XEM | ▲ 0 % |
07/06 | 76.6298 XEM | ▼ -0.02 % |
08/06 | 76.1209 XEM | ▼ -0.66 % |
09/06 | 74.471 XEM | ▼ -2.17 % |
10/06 | 74.2373 XEM | ▼ -0.31 % |
11/06 | 75.2735 XEM | ▲ 1.4 % |
12/06 | 75.471 XEM | ▲ 0.26 % |
13/06 | 72.1354 XEM | ▼ -4.42 % |
14/06 | 70.7096 XEM | ▼ -1.98 % |
15/06 | 71.9909 XEM | ▲ 1.81 % |
16/06 | 72.4955 XEM | ▲ 0.7 % |
17/06 | 73.4934 XEM | ▲ 1.38 % |
18/06 | 73.8753 XEM | ▲ 0.52 % |
19/06 | 70.9978 XEM | ▼ -3.9 % |
20/06 | 68.2601 XEM | ▼ -3.86 % |
21/06 | 67.3497 XEM | ▼ -1.33 % |
22/06 | 68.7453 XEM | ▲ 2.07 % |
23/06 | 68.5102 XEM | ▼ -0.34 % |
24/06 | 69.3779 XEM | ▲ 1.27 % |
25/06 | 71.2872 XEM | ▲ 2.75 % |
26/06 | 68.994 XEM | ▼ -3.22 % |
27/06 | 68.8482 XEM | ▼ -0.21 % |
28/06 | 69.8243 XEM | ▲ 1.42 % |
29/06 | 69.6709 XEM | ▼ -0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 75.728 XEM | ▼ -3.29 % |
10/06 — 16/06 | 79.8675 XEM | ▲ 5.47 % |
17/06 — 23/06 | 83.4202 XEM | ▲ 4.45 % |
24/06 — 30/06 | 90.0292 XEM | ▲ 7.92 % |
01/07 — 07/07 | 114.06 XEM | ▲ 26.69 % |
08/07 — 14/07 | 103.26 XEM | ▼ -9.47 % |
15/07 — 21/07 | 102.75 XEM | ▼ -0.5 % |
22/07 — 28/07 | 102.14 XEM | ▼ -0.59 % |
29/07 — 04/08 | 101.07 XEM | ▼ -1.04 % |
05/08 — 11/08 | 97.2416 XEM | ▼ -3.79 % |
12/08 — 18/08 | 94.9929 XEM | ▼ -2.31 % |
19/08 — 25/08 | 95.5659 XEM | ▲ 0.6 % |
ATMChain/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 74.7908 XEM | ▼ -4.48 % |
07/2024 | 87.8081 XEM | ▲ 17.41 % |
08/2024 | 98.2091 XEM | ▲ 11.85 % |
09/2024 | 79.2312 XEM | ▼ -19.32 % |
10/2024 | 70.23 XEM | ▼ -11.36 % |
11/2024 | 71.3039 XEM | ▲ 1.53 % |
12/2024 | 57.3093 XEM | ▼ -19.63 % |
01/2025 | 62.5816 XEM | ▲ 9.2 % |
02/2025 | 53.3692 XEM | ▼ -14.72 % |
03/2025 | 56.4964 XEM | ▲ 5.86 % |
04/2025 | 68.1211 XEM | ▲ 20.58 % |
05/2025 | 62.2407 XEM | ▼ -8.63 % |
ATMChain/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 74.1816 XEM |
Tối đa | 84.7122 XEM |
Bình quân gia quyền | 79.6383 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56.3617 XEM |
Tối đa | 102.29 XEM |
Bình quân gia quyền | 74.8722 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52.6384 XEM |
Tối đa | 123.49 XEM |
Bình quân gia quyền | 80.6344 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: