Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại franc Thái Bình Dương
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/XPF
Lịch sử thay đổi trong ATM/XPF tỷ giá
ATM/XPF tỷ giá
05 30, 2024
1 ATM = 349.18 XPF
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/franc Thái Bình Dương, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong franc Thái Bình Dương.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/XPF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/XPF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/franc Thái Bình Dương, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/XPF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -3.23% (360.83 XPF — 349.18 XPF)
Thay đổi trong ATM/XPF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 0.19% (348.53 XPF — 349.18 XPF)
Thay đổi trong ATM/XPF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 8.93% (320.56 XPF — 349.18 XPF)
Thay đổi trong ATM/XPF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 2889583.63% (0.01 XPF — 349.18 XPF)
ATMChain/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 339.26 XPF | ▼ -2.84 % |
01/06 | 353.68 XPF | ▲ 4.25 % |
02/06 | 364.87 XPF | ▲ 3.16 % |
03/06 | 373.14 XPF | ▲ 2.27 % |
04/06 | 371.11 XPF | ▼ -0.55 % |
05/06 | 374.9 XPF | ▲ 1.02 % |
06/06 | 371.44 XPF | ▼ -0.92 % |
07/06 | 358.02 XPF | ▼ -3.61 % |
08/06 | 355.18 XPF | ▼ -0.79 % |
09/06 | 349.69 XPF | ▼ -1.54 % |
10/06 | 341.82 XPF | ▼ -2.25 % |
11/06 | 337.83 XPF | ▼ -1.17 % |
12/06 | 330.24 XPF | ▼ -2.25 % |
13/06 | 317.79 XPF | ▼ -3.77 % |
14/06 | 323.59 XPF | ▲ 1.82 % |
15/06 | 337.05 XPF | ▲ 4.16 % |
16/06 | 346.58 XPF | ▲ 2.83 % |
17/06 | 358.23 XPF | ▲ 3.36 % |
18/06 | 354.07 XPF | ▼ -1.16 % |
19/06 | 345.56 XPF | ▼ -2.4 % |
20/06 | 342.64 XPF | ▼ -0.85 % |
21/06 | 334.97 XPF | ▼ -2.24 % |
22/06 | 321.81 XPF | ▼ -3.93 % |
23/06 | 316.13 XPF | ▼ -1.77 % |
24/06 | 321.01 XPF | ▲ 1.54 % |
25/06 | 330.71 XPF | ▲ 3.02 % |
26/06 | 321.97 XPF | ▼ -2.64 % |
27/06 | 325.9 XPF | ▲ 1.22 % |
28/06 | 330.99 XPF | ▲ 1.56 % |
29/06 | 326.09 XPF | ▼ -1.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/franc Thái Bình Dương cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 336.23 XPF | ▼ -3.71 % |
10/06 — 16/06 | 370.53 XPF | ▲ 10.2 % |
17/06 — 23/06 | 381.75 XPF | ▲ 3.03 % |
24/06 — 30/06 | 415.85 XPF | ▲ 8.93 % |
01/07 — 07/07 | 391.15 XPF | ▼ -5.94 % |
08/07 — 14/07 | 382.15 XPF | ▼ -2.3 % |
15/07 — 21/07 | 348.54 XPF | ▼ -8.8 % |
22/07 — 28/07 | 372.8 XPF | ▲ 6.96 % |
29/07 — 04/08 | 332.77 XPF | ▼ -10.74 % |
05/08 — 11/08 | 348.15 XPF | ▲ 4.62 % |
12/08 — 18/08 | 335.48 XPF | ▼ -3.64 % |
19/08 — 25/08 | 339.35 XPF | ▲ 1.15 % |
ATMChain/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 349.47 XPF | ▲ 0.08 % |
07/2024 | 413.87 XPF | ▲ 18.43 % |
08/2024 | 366.13 XPF | ▼ -11.53 % |
09/2024 | 338.98 XPF | ▼ -7.42 % |
10/2024 | 344.54 XPF | ▲ 1.64 % |
11/2024 | 401.28 XPF | ▲ 16.47 % |
12/2024 | 365.8 XPF | ▼ -8.84 % |
01/2025 | 350.83 XPF | ▼ -4.09 % |
02/2025 | 414.31 XPF | ▲ 18.09 % |
03/2025 | 484.74 XPF | ▲ 17 % |
04/2025 | 439.34 XPF | ▼ -9.37 % |
05/2025 | 430.28 XPF | ▼ -2.06 % |
ATMChain/franc Thái Bình Dương thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 322.06 XPF |
Tối đa | 396.45 XPF |
Bình quân gia quyền | 357.65 XPF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 310.29 XPF |
Tối đa | 525.35 XPF |
Bình quân gia quyền | 381 XPF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 249.51 XPF |
Tối đa | 525.35 XPF |
Bình quân gia quyền | 325.2 XPF |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/XPF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: