Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại rial Yemen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/YER

Lịch sử thay đổi trong ATM/YER tỷ giá

ATM/YER tỷ giá

05 02, 2024
1 ATM = 844.26 YER
▲ 5.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/rial Yemen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong rial Yemen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/YER được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/YER và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/rial Yemen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ATM/YER tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 1.97% (827.97 YER — 844.26 YER)

Thay đổi trong ATM/YER tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 22.39% (689.8 YER — 844.26 YER)

Thay đổi trong ATM/YER tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 0.83% (837.32 YER — 844.26 YER)

Thay đổi trong ATM/YER tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 3055831.14% (0.03 YER — 844.26 YER)

ATMChain/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái

ATMChain/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 846.47 YER ▲ 0.26 %
04/05 955.23 YER ▲ 12.85 %
05/05 971.23 YER ▲ 1.67 %
06/05 972.16 YER ▲ 0.1 %
07/05 916.15 YER ▼ -5.76 %
08/05 925.77 YER ▲ 1.05 %
09/05 896.44 YER ▼ -3.17 %
10/05 984.93 YER ▲ 9.87 %
11/05 1,033 YER ▲ 4.86 %
12/05 893.14 YER ▼ -13.53 %
13/05 810.45 YER ▼ -9.26 %
14/05 791.44 YER ▼ -2.35 %
15/05 841.3 YER ▲ 6.3 %
16/05 845.28 YER ▲ 0.47 %
17/05 790.02 YER ▼ -6.54 %
18/05 778.04 YER ▼ -1.52 %
19/05 818.11 YER ▲ 5.15 %
20/05 844.14 YER ▲ 3.18 %
21/05 838.06 YER ▼ -0.72 %
22/05 835.3 YER ▼ -0.33 %
23/05 836.04 YER ▲ 0.09 %
24/05 830.73 YER ▼ -0.63 %
25/05 821.61 YER ▼ -1.1 %
26/05 798.16 YER ▼ -2.85 %
27/05 793.6 YER ▼ -0.57 %
28/05 790.98 YER ▼ -0.33 %
29/05 778.85 YER ▼ -1.53 %
30/05 760.85 YER ▼ -2.31 %
31/05 743.53 YER ▼ -2.28 %
01/06 763.69 YER ▲ 2.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/rial Yemen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ATMChain/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 854.56 YER ▲ 1.22 %
13/05 — 19/05 859.24 YER ▲ 0.55 %
20/05 — 26/05 949 YER ▲ 10.45 %
27/05 — 02/06 982.38 YER ▲ 3.52 %
03/06 — 09/06 897.25 YER ▼ -8.67 %
10/06 — 16/06 998.33 YER ▲ 11.27 %
17/06 — 23/06 1,049 YER ▲ 5.04 %
24/06 — 30/06 1,132 YER ▲ 7.96 %
01/07 — 07/07 1,017 YER ▼ -10.13 %
08/07 — 14/07 987.58 YER ▼ -2.93 %
15/07 — 21/07 893.74 YER ▼ -9.5 %
22/07 — 28/07 867.3 YER ▼ -2.96 %

ATMChain/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 848.81 YER ▲ 0.54 %
07/2024 960.97 YER ▲ 13.21 %
07/2024 847.24 YER ▼ -11.84 %
08/2024 777.29 YER ▼ -8.26 %
09/2024 792.08 YER ▲ 1.9 %
10/2024 985.57 YER ▲ 24.43 %
11/2024 937.49 YER ▼ -4.88 %
12/2024 881.87 YER ▼ -5.93 %
01/2025 965.58 YER ▲ 9.49 %
02/2025 1,140 YER ▲ 18.09 %
03/2025 956 YER ▼ -16.16 %
04/2025 981.8 YER ▲ 2.7 %

ATMChain/rial Yemen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 759.85 YER
Tối đa 1,184 YER
Bình quân gia quyền 911.93 YER
Trong 90 ngày
Tối thiểu 671.98 YER
Tối đa 1,184 YER
Bình quân gia quyền 834.38 YER
Trong 365 ngày
Tối thiểu 560.68 YER
Tối đa 1,184 YER
Bình quân gia quyền 733.18 YER

Chia sẻ một liên kết đến ATM/YER tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu