Tỷ giá hối đoái Cosmos chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cosmos tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATOM/KHR
Lịch sử thay đổi trong ATOM/KHR tỷ giá
ATOM/KHR tỷ giá
06 26, 2024
1 ATOM = 28,091 KHR
▼ -2.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cosmos/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cosmos chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATOM/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATOM/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cosmos/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATOM/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các Cosmos tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -20.68% (35,416 KHR — 28,091 KHR)
Thay đổi trong ATOM/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các Cosmos tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -43.25% (49,496 KHR — 28,091 KHR)
Thay đổi trong ATOM/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các Cosmos tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -27.64% (38,822 KHR — 28,091 KHR)
Thay đổi trong ATOM/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce Cosmos tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 165.17% (10,593 KHR — 28,091 KHR)
Cosmos/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Cosmos/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 28,560 KHR | ▲ 1.67 % |
28/06 | 28,727 KHR | ▲ 0.58 % |
29/06 | 28,386 KHR | ▼ -1.19 % |
30/06 | 27,600 KHR | ▼ -2.77 % |
01/07 | 27,270 KHR | ▼ -1.2 % |
02/07 | 27,191 KHR | ▼ -0.29 % |
03/07 | 27,512 KHR | ▲ 1.18 % |
04/07 | 27,641 KHR | ▲ 0.47 % |
05/07 | 28,348 KHR | ▲ 2.56 % |
06/07 | 28,462 KHR | ▲ 0.4 % |
07/07 | 27,392 KHR | ▼ -3.76 % |
08/07 | 26,012 KHR | ▼ -5.04 % |
09/07 | 25,649 KHR | ▼ -1.4 % |
10/07 | 25,838 KHR | ▲ 0.74 % |
11/07 | 25,098 KHR | ▼ -2.86 % |
12/07 | 24,932 KHR | ▼ -0.66 % |
13/07 | 24,712 KHR | ▼ -0.88 % |
14/07 | 23,679 KHR | ▼ -4.18 % |
15/07 | 23,216 KHR | ▼ -1.96 % |
16/07 | 23,318 KHR | ▲ 0.44 % |
17/07 | 23,159 KHR | ▼ -0.68 % |
18/07 | 21,509 KHR | ▼ -7.12 % |
19/07 | 21,732 KHR | ▲ 1.03 % |
20/07 | 22,276 KHR | ▲ 2.5 % |
21/07 | 21,993 KHR | ▼ -1.27 % |
22/07 | 21,738 KHR | ▼ -1.16 % |
23/07 | 21,671 KHR | ▼ -0.31 % |
24/07 | 21,658 KHR | ▼ -0.06 % |
25/07 | 22,392 KHR | ▲ 3.39 % |
26/07 | 22,394 KHR | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cosmos/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cosmos/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 28,466 KHR | ▲ 1.33 % |
08/07 — 14/07 | 30,069 KHR | ▲ 5.63 % |
15/07 — 21/07 | 27,026 KHR | ▼ -10.12 % |
22/07 — 28/07 | 31,183 KHR | ▲ 15.38 % |
29/07 — 04/08 | 27,359 KHR | ▼ -12.26 % |
05/08 — 11/08 | 27,411 KHR | ▲ 0.19 % |
12/08 — 18/08 | 27,635 KHR | ▲ 0.82 % |
19/08 — 25/08 | 27,314 KHR | ▼ -1.16 % |
26/08 — 01/09 | 26,079 KHR | ▼ -4.52 % |
02/09 — 08/09 | 22,933 KHR | ▼ -12.06 % |
09/09 — 15/09 | 21,424 KHR | ▼ -6.58 % |
16/09 — 22/09 | 21,899 KHR | ▲ 2.21 % |
Cosmos/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 27,862 KHR | ▼ -0.82 % |
08/2024 | 22,086 KHR | ▼ -20.73 % |
09/2024 | 23,414 KHR | ▲ 6.01 % |
10/2024 | 24,978 KHR | ▲ 6.68 % |
11/2024 | 31,257 KHR | ▲ 25.14 % |
12/2024 | 37,430 KHR | ▲ 19.75 % |
01/2025 | 32,562 KHR | ▼ -13.01 % |
02/2025 | 40,359 KHR | ▲ 23.95 % |
03/2025 | 42,142 KHR | ▲ 4.42 % |
04/2025 | 29,347 KHR | ▼ -30.36 % |
05/2025 | 28,880 KHR | ▼ -1.59 % |
06/2025 | 23,591 KHR | ▼ -18.31 % |
Cosmos/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26,114 KHR |
Tối đa | 35,979 KHR |
Bình quân gia quyền | 31,506 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26,114 KHR |
Tối đa | 51,525 KHR |
Bình quân gia quyền | 35,449 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25,694 KHR |
Tối đa | 57,602 KHR |
Bình quân gia quyền | 37,218 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến ATOM/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cosmos (ATOM) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cosmos (ATOM) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: