Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/CVC
Lịch sử thay đổi trong AUD/CVC tỷ giá
AUD/CVC tỷ giá
05 16, 2024
1 AUD = 4.024273 CVC
▲ 1.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 1.11% (3.980194 CVC — 4.024273 CVC)
Thay đổi trong AUD/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -36.31% (6.318314 CVC — 4.024273 CVC)
Thay đổi trong AUD/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -45.26% (7.351984 CVC — 4.024273 CVC)
Thay đổi trong AUD/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -87.52% (32.2468 CVC — 4.024273 CVC)
Dollar Úc/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 4.009131 CVC | ▼ -0.38 % |
18/05 | 4.007512 CVC | ▼ -0.04 % |
19/05 | 3.966892 CVC | ▼ -1.01 % |
20/05 | 3.783919 CVC | ▼ -4.61 % |
21/05 | 3.677138 CVC | ▼ -2.82 % |
22/05 | 3.653624 CVC | ▼ -0.64 % |
23/05 | 3.649109 CVC | ▼ -0.12 % |
24/05 | 3.76894 CVC | ▲ 3.28 % |
25/05 | 3.965668 CVC | ▲ 5.22 % |
26/05 | 3.349238 CVC | ▼ -15.54 % |
27/05 | 3.423134 CVC | ▲ 2.21 % |
28/05 | 3.692503 CVC | ▲ 7.87 % |
29/05 | 3.809663 CVC | ▲ 3.17 % |
30/05 | 3.823021 CVC | ▲ 0.35 % |
31/05 | 3.851541 CVC | ▲ 0.75 % |
01/06 | 3.931041 CVC | ▲ 2.06 % |
02/06 | 3.870087 CVC | ▼ -1.55 % |
03/06 | 3.746891 CVC | ▼ -3.18 % |
04/06 | 3.731618 CVC | ▼ -0.41 % |
05/06 | 3.655816 CVC | ▼ -2.03 % |
06/06 | 3.749239 CVC | ▲ 2.56 % |
07/06 | 3.836496 CVC | ▲ 2.33 % |
08/06 | 3.814896 CVC | ▼ -0.56 % |
09/06 | 3.659175 CVC | ▼ -4.08 % |
10/06 | 3.837095 CVC | ▲ 4.86 % |
11/06 | 3.728503 CVC | ▼ -2.83 % |
12/06 | 3.782472 CVC | ▲ 1.45 % |
13/06 | 3.877209 CVC | ▲ 2.5 % |
14/06 | 3.846812 CVC | ▼ -0.78 % |
15/06 | 3.763535 CVC | ▼ -2.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.938815 CVC | ▼ -2.12 % |
27/05 — 02/06 | 3.566893 CVC | ▼ -9.44 % |
03/06 — 09/06 | 4.14975 CVC | ▲ 16.34 % |
10/06 — 16/06 | 3.025753 CVC | ▼ -27.09 % |
17/06 — 23/06 | 2.252787 CVC | ▼ -25.55 % |
24/06 — 30/06 | 2.509398 CVC | ▲ 11.39 % |
01/07 — 07/07 | 3.152159 CVC | ▲ 25.61 % |
08/07 — 14/07 | 3.006807 CVC | ▼ -4.61 % |
15/07 — 21/07 | 3.370542 CVC | ▲ 12.1 % |
22/07 — 28/07 | 3.175394 CVC | ▼ -5.79 % |
29/07 — 04/08 | 3.338239 CVC | ▲ 5.13 % |
05/08 — 11/08 | 3.303115 CVC | ▼ -1.05 % |
Dollar Úc/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.940232 CVC | ▼ -2.09 % |
07/2024 | 3.818684 CVC | ▼ -3.08 % |
08/2024 | 4.494741 CVC | ▲ 17.7 % |
09/2024 | 3.810394 CVC | ▼ -15.23 % |
10/2024 | 3.139837 CVC | ▼ -17.6 % |
11/2024 | 2.781508 CVC | ▼ -11.41 % |
12/2024 | 2.905806 CVC | ▲ 4.47 % |
01/2025 | 3.284275 CVC | ▲ 13.02 % |
02/2025 | 2.065227 CVC | ▼ -37.12 % |
03/2025 | 1.09004 CVC | ▼ -47.22 % |
04/2025 | 1.548534 CVC | ▲ 42.06 % |
05/2025 | 1.484635 CVC | ▼ -4.13 % |
Dollar Úc/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.74088 CVC |
Tối đa | 4.160924 CVC |
Bình quân gia quyền | 3.95829 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.504765 CVC |
Tối đa | 6.280281 CVC |
Bình quân gia quyền | 4.258824 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.504765 CVC |
Tối đa | 9.727651 CVC |
Bình quân gia quyền | 6.685884 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: