Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại Einsteinium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/EMC2
Lịch sử thay đổi trong AUD/EMC2 tỷ giá
AUD/EMC2 tỷ giá
07 20, 2023
1 AUD = 63.8449 EMC2
▲ 1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong Einsteinium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -30.77% (92.2203 EMC2 — 63.8449 EMC2)
Thay đổi trong AUD/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -29.67% (90.7832 EMC2 — 63.8449 EMC2)
Thay đổi trong AUD/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -16.1% (76.0987 EMC2 — 63.8449 EMC2)
Thay đổi trong AUD/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 301.72% (15.8929 EMC2 — 63.8449 EMC2)
Dollar Úc/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 62.9274 EMC2 | ▼ -1.44 % |
02/06 | 64.3213 EMC2 | ▲ 2.22 % |
03/06 | 64.7587 EMC2 | ▲ 0.68 % |
04/06 | 59.0845 EMC2 | ▼ -8.76 % |
05/06 | 58.4646 EMC2 | ▼ -1.05 % |
06/06 | 54.9966 EMC2 | ▼ -5.93 % |
07/06 | 54.0334 EMC2 | ▼ -1.75 % |
08/06 | 54.7212 EMC2 | ▲ 1.27 % |
09/06 | 55.8568 EMC2 | ▲ 2.08 % |
10/06 | 57.5416 EMC2 | ▲ 3.02 % |
11/06 | 57.2614 EMC2 | ▼ -0.49 % |
12/06 | 55.3396 EMC2 | ▼ -3.36 % |
13/06 | 51.0974 EMC2 | ▼ -7.67 % |
14/06 | 51.7166 EMC2 | ▲ 1.21 % |
15/06 | 53.2553 EMC2 | ▲ 2.98 % |
16/06 | 54.574 EMC2 | ▲ 2.48 % |
17/06 | 56.031 EMC2 | ▲ 2.67 % |
18/06 | 55.5358 EMC2 | ▼ -0.88 % |
19/06 | 56.96 EMC2 | ▲ 2.56 % |
20/06 | 56.4937 EMC2 | ▼ -0.82 % |
21/06 | 54.6468 EMC2 | ▼ -3.27 % |
22/06 | 52.6643 EMC2 | ▼ -3.63 % |
23/06 | 53.8734 EMC2 | ▲ 2.3 % |
24/06 | 54.1855 EMC2 | ▲ 0.58 % |
25/06 | 55.2634 EMC2 | ▲ 1.99 % |
26/06 | 51.7795 EMC2 | ▼ -6.3 % |
27/06 | 46.8642 EMC2 | ▼ -9.49 % |
28/06 | 41.0803 EMC2 | ▼ -12.34 % |
29/06 | 38.718 EMC2 | ▼ -5.75 % |
30/06 | 39.553 EMC2 | ▲ 2.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 68.0254 EMC2 | ▲ 6.55 % |
10/06 — 16/06 | 71.8752 EMC2 | ▲ 5.66 % |
17/06 — 23/06 | 54.3909 EMC2 | ▼ -24.33 % |
24/06 — 30/06 | 56.1598 EMC2 | ▲ 3.25 % |
01/07 — 07/07 | 58.4982 EMC2 | ▲ 4.16 % |
08/07 — 14/07 | 60.7017 EMC2 | ▲ 3.77 % |
15/07 — 21/07 | 76.8501 EMC2 | ▲ 26.6 % |
22/07 — 28/07 | 63.832 EMC2 | ▼ -16.94 % |
29/07 — 04/08 | 58.9441 EMC2 | ▼ -7.66 % |
05/08 — 11/08 | 63.8422 EMC2 | ▲ 8.31 % |
12/08 — 18/08 | 54.9227 EMC2 | ▼ -13.97 % |
19/08 — 25/08 | 45.1448 EMC2 | ▼ -17.8 % |
Dollar Úc/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67.4746 EMC2 | ▲ 5.69 % |
07/2024 | 63.1238 EMC2 | ▼ -6.45 % |
08/2024 | 60.2895 EMC2 | ▼ -4.49 % |
09/2024 | 81.8319 EMC2 | ▲ 35.73 % |
10/2024 | 104 EMC2 | ▲ 27.09 % |
11/2024 | 66.7401 EMC2 | ▼ -35.82 % |
12/2024 | 73.7129 EMC2 | ▲ 10.45 % |
01/2025 | 65.5757 EMC2 | ▼ -11.04 % |
02/2025 | 78.7457 EMC2 | ▲ 20.08 % |
03/2025 | 82.4248 EMC2 | ▲ 4.67 % |
04/2025 | 69.8172 EMC2 | ▼ -15.3 % |
05/2025 | 51.6159 EMC2 | ▼ -26.07 % |
Dollar Úc/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63.8449 EMC2 |
Tối đa | 93.1455 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 82.4493 EMC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 63.8449 EMC2 |
Tối đa | 98.7211 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 82.4405 EMC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 58.2974 EMC2 |
Tối đa | 123.01 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 82.2266 EMC2 |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/EMC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: