Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/EVX
Lịch sử thay đổi trong AUD/EVX tỷ giá
AUD/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 AUD = 56.6223 EVX
▲ 11.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -6.78% (60.7422 EVX — 56.6223 EVX)
Thay đổi trong AUD/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -15.11% (66.7007 EVX — 56.6223 EVX)
Thay đổi trong AUD/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -15.11% (66.7007 EVX — 56.6223 EVX)
Thay đổi trong AUD/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 1199.62% (4.356844 EVX — 56.6223 EVX)
Dollar Úc/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 54.678 EVX | ▼ -3.43 % |
01/05 | 56.1781 EVX | ▲ 2.74 % |
02/05 | 57.4618 EVX | ▲ 2.29 % |
03/05 | 53.3313 EVX | ▼ -7.19 % |
04/05 | 53.7826 EVX | ▲ 0.85 % |
05/05 | 54.5572 EVX | ▲ 1.44 % |
06/05 | 54.8675 EVX | ▲ 0.57 % |
07/05 | 55.5543 EVX | ▲ 1.25 % |
08/05 | 57.5959 EVX | ▲ 3.67 % |
09/05 | 59.363 EVX | ▲ 3.07 % |
10/05 | 59.8447 EVX | ▲ 0.81 % |
11/05 | 59.6237 EVX | ▼ -0.37 % |
12/05 | 59.8263 EVX | ▲ 0.34 % |
13/05 | 58.5324 EVX | ▼ -2.16 % |
14/05 | 56.2797 EVX | ▼ -3.85 % |
15/05 | 55.4548 EVX | ▼ -1.47 % |
16/05 | 54.516 EVX | ▼ -1.69 % |
17/05 | 49.2668 EVX | ▼ -9.63 % |
18/05 | 48.6331 EVX | ▼ -1.29 % |
19/05 | 45.314 EVX | ▼ -6.82 % |
20/05 | 45.2573 EVX | ▼ -0.13 % |
21/05 | 42.8433 EVX | ▼ -5.33 % |
22/05 | 39.9149 EVX | ▼ -6.84 % |
23/05 | 44.2959 EVX | ▲ 10.98 % |
24/05 | 43.7641 EVX | ▼ -1.2 % |
25/05 | 53.1473 EVX | ▲ 21.44 % |
26/05 | 63.3921 EVX | ▲ 19.28 % |
27/05 | 61.5518 EVX | ▼ -2.9 % |
28/05 | 46.5917 EVX | ▼ -24.3 % |
29/05 | 43.7688 EVX | ▼ -6.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 55.0812 EVX | ▼ -2.72 % |
13/05 — 19/05 | 55.0291 EVX | ▼ -0.09 % |
20/05 — 26/05 | 52.1363 EVX | ▼ -5.26 % |
27/05 — 02/06 | 58.2002 EVX | ▲ 11.63 % |
03/06 — 09/06 | 46.2097 EVX | ▼ -20.6 % |
10/06 — 16/06 | 70.5271 EVX | ▲ 52.62 % |
17/06 — 23/06 | 36.6007 EVX | ▼ -48.1 % |
24/06 — 30/06 | 37.0064 EVX | ▲ 1.11 % |
01/07 — 07/07 | 36.4385 EVX | ▼ -1.53 % |
08/07 — 14/07 | 45.9562 EVX | ▲ 26.12 % |
15/07 — 21/07 | 112.83 EVX | ▲ 145.51 % |
22/07 — 28/07 | 2,371 EVX | ▲ 2001.52 % |
Dollar Úc/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 54.6022 EVX | ▼ -3.57 % |
06/2024 | 110.17 EVX | ▲ 101.76 % |
07/2024 | 181.82 EVX | ▲ 65.04 % |
08/2024 | 155.27 EVX | ▼ -14.61 % |
09/2024 | 119.99 EVX | ▼ -22.72 % |
10/2024 | 105.08 EVX | ▼ -12.42 % |
11/2024 | 102.94 EVX | ▼ -2.03 % |
12/2024 | 94.8447 EVX | ▼ -7.87 % |
01/2025 | 5,533 EVX | ▲ 5733.75 % |
02/2025 | 5,079 EVX | ▼ -8.21 % |
03/2025 | 3,901 EVX | ▼ -23.2 % |
04/2025 | 3,494 EVX | ▼ -10.43 % |
Dollar Úc/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.3539 EVX |
Tối đa | 66.9664 EVX |
Bình quân gia quyền | 59.9514 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.3539 EVX |
Tối đa | 66.9664 EVX |
Bình quân gia quyền | 61.496 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53.3539 EVX |
Tối đa | 66.9664 EVX |
Bình quân gia quyền | 61.496 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: