Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/IDR
Lịch sử thay đổi trong AUD/IDR tỷ giá
AUD/IDR tỷ giá
04 29, 2024
1 AUD = 10,675 IDR
▲ 0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 3.17% (10,347 IDR — 10,675 IDR)
Thay đổi trong AUD/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.97% (10,367 IDR — 10,675 IDR)
Thay đổi trong AUD/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 9.59% (9,741 IDR — 10,675 IDR)
Thay đổi trong AUD/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 04 29, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 12519.5% (84.59 IDR — 10,675 IDR)
Dollar Úc/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 10,678 IDR | ▲ 0.03 % |
01/05 | 10,693 IDR | ▲ 0.14 % |
02/05 | 10,690 IDR | ▼ -0.03 % |
03/05 | 10,762 IDR | ▲ 0.68 % |
04/05 | 10,820 IDR | ▲ 0.54 % |
05/05 | 10,782 IDR | ▼ -0.36 % |
06/05 | 10,809 IDR | ▲ 0.25 % |
07/05 | 10,802 IDR | ▼ -0.06 % |
08/05 | 10,834 IDR | ▲ 0.29 % |
09/05 | 10,873 IDR | ▲ 0.36 % |
10/05 | 10,820 IDR | ▼ -0.49 % |
11/05 | 10,808 IDR | ▼ -0.1 % |
12/05 | 10,836 IDR | ▲ 0.25 % |
13/05 | 10,820 IDR | ▼ -0.14 % |
14/05 | 10,798 IDR | ▼ -0.21 % |
15/05 | 10,752 IDR | ▼ -0.42 % |
16/05 | 10,770 IDR | ▲ 0.17 % |
17/05 | 10,789 IDR | ▲ 0.17 % |
18/05 | 10,775 IDR | ▼ -0.12 % |
19/05 | 10,755 IDR | ▼ -0.19 % |
20/05 | 10,751 IDR | ▼ -0.04 % |
21/05 | 10,752 IDR | ▲ 0.01 % |
22/05 | 10,801 IDR | ▲ 0.46 % |
23/05 | 10,816 IDR | ▲ 0.14 % |
24/05 | 10,859 IDR | ▲ 0.4 % |
25/05 | 10,883 IDR | ▲ 0.21 % |
26/05 | 10,946 IDR | ▲ 0.58 % |
27/05 | 10,940 IDR | ▼ -0.06 % |
28/05 | 10,940 IDR | ▲ 0.01 % |
29/05 | 11,007 IDR | ▲ 0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 10,670 IDR | ▼ -0.05 % |
13/05 — 19/05 | 10,730 IDR | ▲ 0.57 % |
20/05 — 26/05 | 10,750 IDR | ▲ 0.18 % |
27/05 — 02/06 | 10,786 IDR | ▲ 0.34 % |
03/06 — 09/06 | 10,779 IDR | ▼ -0.07 % |
10/06 — 16/06 | 10,858 IDR | ▲ 0.73 % |
17/06 — 23/06 | 10,865 IDR | ▲ 0.06 % |
24/06 — 30/06 | 10,897 IDR | ▲ 0.3 % |
01/07 — 07/07 | 11,019 IDR | ▲ 1.12 % |
08/07 — 14/07 | 10,894 IDR | ▼ -1.13 % |
15/07 — 21/07 | 10,942 IDR | ▲ 0.44 % |
22/07 — 28/07 | 11,254 IDR | ▲ 2.85 % |
Dollar Úc/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 10,706 IDR | ▲ 0.29 % |
06/2024 | 10,943 IDR | ▲ 2.21 % |
07/2024 | 10,983 IDR | ▲ 0.37 % |
08/2024 | 10,724 IDR | ▼ -2.36 % |
09/2024 | 10,833 IDR | ▲ 1.02 % |
10/2024 | 11,042 IDR | ▲ 1.92 % |
11/2024 | 11,134 IDR | ▲ 0.83 % |
12/2024 | 11,394 IDR | ▲ 2.33 % |
01/2025 | 11,224 IDR | ▼ -1.49 % |
02/2025 | 11,114 IDR | ▼ -0.99 % |
03/2025 | 11,297 IDR | ▲ 1.65 % |
04/2025 | 11,744 IDR | ▲ 3.95 % |
Dollar Úc/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,347 IDR |
Tối đa | 10,675 IDR |
Bình quân gia quyền | 10,466 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,113 IDR |
Tối đa | 10,675 IDR |
Bình quân gia quyền | 10,330 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,729 IDR |
Tối đa | 10,675 IDR |
Bình quân gia quyền | 10,138 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: