Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/KHR
Lịch sử thay đổi trong AUD/KHR tỷ giá
AUD/KHR tỷ giá
04 28, 2024
1 AUD = 2,659 KHR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.08% (2,631 KHR — 2,659 KHR)
Thay đổi trong AUD/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.32% (2,695 KHR — 2,659 KHR)
Thay đổi trong AUD/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.9% (2,683 KHR — 2,659 KHR)
Thay đổi trong AUD/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 3.3% (2,574 KHR — 2,659 KHR)
Dollar Úc/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 2,656 KHR | ▼ -0.11 % |
30/04 | 2,650 KHR | ▼ -0.25 % |
01/05 | 2,651 KHR | ▲ 0.04 % |
02/05 | 2,648 KHR | ▼ -0.1 % |
03/05 | 2,648 KHR | ▼ -0.01 % |
04/05 | 2,661 KHR | ▲ 0.49 % |
05/05 | 2,673 KHR | ▲ 0.44 % |
06/05 | 2,672 KHR | ▼ -0.02 % |
07/05 | 2,671 KHR | ▼ -0.04 % |
08/05 | 2,670 KHR | ▼ -0.02 % |
09/05 | 2,677 KHR | ▲ 0.24 % |
10/05 | 2,688 KHR | ▲ 0.41 % |
11/05 | 2,673 KHR | ▼ -0.56 % |
12/05 | 2,669 KHR | ▼ -0.14 % |
13/05 | 2,636 KHR | ▼ -1.24 % |
14/05 | 2,627 KHR | ▼ -0.35 % |
15/05 | 2,619 KHR | ▼ -0.28 % |
16/05 | 2,621 KHR | ▲ 0.05 % |
17/05 | 2,603 KHR | ▼ -0.66 % |
18/05 | 2,601 KHR | ▼ -0.08 % |
19/05 | 2,605 KHR | ▲ 0.12 % |
20/05 | 2,607 KHR | ▲ 0.11 % |
21/05 | 2,607 KHR | ▲ 0 % |
22/05 | 2,608 KHR | ▲ 0.01 % |
23/05 | 2,627 KHR | ▲ 0.75 % |
24/05 | 2,639 KHR | ▲ 0.46 % |
25/05 | 2,644 KHR | ▲ 0.18 % |
26/05 | 2,649 KHR | ▲ 0.18 % |
27/05 | 2,660 KHR | ▲ 0.44 % |
28/05 | 2,666 KHR | ▲ 0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 2,661 KHR | ▲ 0.07 % |
06/05 — 12/05 | 2,669 KHR | ▲ 0.28 % |
13/05 — 19/05 | 2,673 KHR | ▲ 0.15 % |
20/05 — 26/05 | 2,655 KHR | ▼ -0.67 % |
27/05 — 02/06 | 2,699 KHR | ▲ 1.66 % |
03/06 — 09/06 | 2,683 KHR | ▼ -0.59 % |
10/06 — 16/06 | 2,666 KHR | ▼ -0.63 % |
17/06 — 23/06 | 2,654 KHR | ▼ -0.44 % |
24/06 — 30/06 | 2,683 KHR | ▲ 1.08 % |
01/07 — 07/07 | 2,627 KHR | ▼ -2.08 % |
08/07 — 14/07 | 2,632 KHR | ▲ 0.2 % |
15/07 — 21/07 | 2,670 KHR | ▲ 1.44 % |
Dollar Úc/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 2,674 KHR | ▲ 0.54 % |
06/2024 | 2,754 KHR | ▲ 3.03 % |
07/2024 | 2,749 KHR | ▼ -0.2 % |
08/2024 | 2,696 KHR | ▼ -1.92 % |
09/2024 | 2,658 KHR | ▼ -1.43 % |
10/2024 | 2,639 KHR | ▼ -0.72 % |
11/2024 | 2,717 KHR | ▲ 2.97 % |
12/2024 | 2,775 KHR | ▲ 2.14 % |
01/2025 | 2,673 KHR | ▼ -3.68 % |
02/2025 | 2,645 KHR | ▼ -1.05 % |
03/2025 | 2,624 KHR | ▼ -0.78 % |
04/2025 | 2,647 KHR | ▲ 0.86 % |
Dollar Úc/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,592 KHR |
Tối đa | 2,678 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,634 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,592 KHR |
Tối đa | 2,697 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,652 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,592 KHR |
Tối đa | 2,829 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,695 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: