Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/MGA
Lịch sử thay đổi trong AUD/MGA tỷ giá
AUD/MGA tỷ giá
04 30, 2024
1 AUD = 2,875 MGA
▼ -1.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 01, 2024 — 04 30, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1.01% (2,846 MGA — 2,875 MGA)
Thay đổi trong AUD/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2024 — 04 30, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.77% (2,957 MGA — 2,875 MGA)
Thay đổi trong AUD/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2023 — 04 30, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.85% (2,959 MGA — 2,875 MGA)
Thay đổi trong AUD/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 30, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 21.06% (2,375 MGA — 2,875 MGA)
Dollar Úc/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 2,877 MGA | ▲ 0.07 % |
02/05 | 2,873 MGA | ▼ -0.13 % |
03/05 | 2,874 MGA | ▲ 0.01 % |
04/05 | 2,913 MGA | ▲ 1.35 % |
05/05 | 2,927 MGA | ▲ 0.49 % |
06/05 | 2,937 MGA | ▲ 0.34 % |
07/05 | 2,936 MGA | ▼ -0.02 % |
08/05 | 2,922 MGA | ▼ -0.48 % |
09/05 | 2,920 MGA | ▼ -0.09 % |
10/05 | 2,889 MGA | ▼ -1.04 % |
11/05 | 2,900 MGA | ▲ 0.38 % |
12/05 | 2,881 MGA | ▼ -0.67 % |
13/05 | 2,874 MGA | ▼ -0.25 % |
14/05 | 2,882 MGA | ▲ 0.27 % |
15/05 | 2,869 MGA | ▼ -0.42 % |
16/05 | 2,850 MGA | ▼ -0.66 % |
17/05 | 2,852 MGA | ▲ 0.07 % |
18/05 | 2,854 MGA | ▲ 0.06 % |
19/05 | 2,863 MGA | ▲ 0.29 % |
20/05 | 2,860 MGA | ▼ -0.1 % |
21/05 | 2,860 MGA | ▲ 0.01 % |
22/05 | 2,881 MGA | ▲ 0.75 % |
23/05 | 2,901 MGA | ▲ 0.7 % |
24/05 | 2,919 MGA | ▲ 0.62 % |
25/05 | 2,932 MGA | ▲ 0.43 % |
26/05 | 2,948 MGA | ▲ 0.53 % |
27/05 | 2,953 MGA | ▲ 0.2 % |
28/05 | 2,954 MGA | ▲ 0.01 % |
29/05 | 2,963 MGA | ▲ 0.3 % |
30/05 | 2,949 MGA | ▼ -0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2,879 MGA | ▲ 0.13 % |
13/05 — 19/05 | 2,884 MGA | ▲ 0.18 % |
20/05 — 26/05 | 2,857 MGA | ▼ -0.92 % |
27/05 — 02/06 | 2,881 MGA | ▲ 0.83 % |
03/06 — 09/06 | 2,845 MGA | ▼ -1.25 % |
10/06 — 16/06 | 2,763 MGA | ▼ -2.89 % |
17/06 — 23/06 | 2,721 MGA | ▼ -1.53 % |
24/06 — 30/06 | 2,770 MGA | ▲ 1.81 % |
01/07 — 07/07 | 2,736 MGA | ▼ -1.24 % |
08/07 — 14/07 | 2,741 MGA | ▲ 0.2 % |
15/07 — 21/07 | 2,796 MGA | ▲ 2 % |
22/07 — 28/07 | 2,777 MGA | ▼ -0.69 % |
Dollar Úc/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 2,888 MGA | ▲ 0.43 % |
06/2024 | 3,085 MGA | ▲ 6.82 % |
07/2024 | 3,057 MGA | ▼ -0.9 % |
08/2024 | 2,989 MGA | ▼ -2.2 % |
09/2024 | 2,999 MGA | ▲ 0.32 % |
10/2024 | 2,941 MGA | ▼ -1.94 % |
11/2024 | 3,069 MGA | ▲ 4.35 % |
12/2024 | 3,228 MGA | ▲ 5.2 % |
01/2025 | 3,093 MGA | ▼ -4.18 % |
02/2025 | 2,121 MGA | ▼ -31.43 % |
03/2025 | 2,894 MGA | ▲ 36.45 % |
04/2025 | 2,960 MGA | ▲ 2.28 % |
Dollar Úc/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,817 MGA |
Tối đa | 2,915 MGA |
Bình quân gia quyền | 2,862 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,817 MGA |
Tối đa | 2,992 MGA |
Bình quân gia quyền | 2,909 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,817 MGA |
Tối đa | 3,148 MGA |
Bình quân gia quyền | 2,950 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: