Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/MTL

Lịch sử thay đổi trong AUD/MTL tỷ giá

AUD/MTL tỷ giá

05 04, 2024
1 AUD = 0.39750723 MTL
▲ 0.74 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AUD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 25.93% (0.31565435 MTL — 0.39750723 MTL)

Thay đổi trong AUD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.16% (0.46855313 MTL — 0.39750723 MTL)

Thay đổi trong AUD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -26.96% (0.54424338 MTL — 0.39750723 MTL)

Thay đổi trong AUD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -84.06% (2.4944 MTL — 0.39750723 MTL)

Dollar Úc/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Dollar Úc/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 0.39630906 MTL ▼ -0.3 %
06/05 0.38846765 MTL ▼ -1.98 %
07/05 0.38467536 MTL ▼ -0.98 %
08/05 0.38148233 MTL ▼ -0.83 %
09/05 0.37267602 MTL ▼ -2.31 %
10/05 0.37881734 MTL ▲ 1.65 %
11/05 0.37489405 MTL ▼ -1.04 %
12/05 0.42101413 MTL ▲ 12.3 %
13/05 0.46953077 MTL ▲ 11.52 %
14/05 0.52004739 MTL ▲ 10.76 %
15/05 0.50580933 MTL ▼ -2.74 %
16/05 0.52598333 MTL ▲ 3.99 %
17/05 0.52827284 MTL ▲ 0.44 %
18/05 0.52610737 MTL ▼ -0.41 %
19/05 0.48311629 MTL ▼ -8.17 %
20/05 0.45589688 MTL ▼ -5.63 %
21/05 0.45014202 MTL ▼ -1.26 %
22/05 0.45077358 MTL ▲ 0.14 %
23/05 0.4592509 MTL ▲ 1.88 %
24/05 0.45090364 MTL ▼ -1.82 %
25/05 0.46435476 MTL ▲ 2.98 %
26/05 0.449381 MTL ▼ -3.22 %
27/05 0.46521208 MTL ▲ 3.52 %
28/05 0.46243661 MTL ▼ -0.6 %
29/05 0.48619265 MTL ▲ 5.14 %
30/05 0.49441451 MTL ▲ 1.69 %
31/05 0.49975405 MTL ▲ 1.08 %
01/06 0.49194845 MTL ▼ -1.56 %
02/06 0.48578844 MTL ▼ -1.25 %
03/06 0.48103543 MTL ▼ -0.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dollar Úc/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.39526365 MTL ▼ -0.56 %
13/05 — 19/05 0.3949615 MTL ▼ -0.08 %
20/05 — 26/05 0.34198888 MTL ▼ -13.41 %
27/05 — 02/06 0.29742607 MTL ▼ -13.03 %
03/06 — 09/06 0.34628897 MTL ▲ 16.43 %
10/06 — 16/06 0.31894617 MTL ▼ -7.9 %
17/06 — 23/06 0.32084567 MTL ▲ 0.6 %
24/06 — 30/06 0.34158438 MTL ▲ 6.46 %
01/07 — 07/07 0.44695343 MTL ▲ 30.85 %
08/07 — 14/07 0.40895926 MTL ▼ -8.5 %
15/07 — 21/07 0.4300308 MTL ▲ 5.15 %
22/07 — 28/07 0.43177782 MTL ▲ 0.41 %

Dollar Úc/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.40289859 MTL ▲ 1.36 %
07/2024 0.37931238 MTL ▼ -5.85 %
08/2024 0.45199951 MTL ▲ 19.16 %
09/2024 0.37989962 MTL ▼ -15.95 %
10/2024 0.32152011 MTL ▼ -15.37 %
10/2024 0.32345367 MTL ▲ 0.6 %
11/2024 0.33327243 MTL ▲ 3.04 %
12/2024 0.35888756 MTL ▲ 7.69 %
01/2025 0.28445041 MTL ▼ -20.74 %
02/2025 0.24291027 MTL ▼ -14.6 %
03/2025 0.35225536 MTL ▲ 45.01 %
04/2025 0.33812769 MTL ▼ -4.01 %

Dollar Úc/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.30926022 MTL
Tối đa 0.42215605 MTL
Bình quân gia quyền 0.37448782 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24883797 MTL
Tối đa 0.45796282 MTL
Bình quân gia quyền 0.35807958 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.24883797 MTL
Tối đa 0.65764365 MTL
Bình quân gia quyền 0.45742757 MTL

Chia sẻ một liên kết đến AUD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu