Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/NAV
Lịch sử thay đổi trong AUD/NAV tỷ giá
AUD/NAV tỷ giá
12 28, 2023
1 AUD = 8.039535 NAV
▼ -37.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.33% (8.065806 NAV — 8.039535 NAV)
Thay đổi trong AUD/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -37.25% (12.812 NAV — 8.039535 NAV)
Thay đổi trong AUD/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -64.78% (22.8266 NAV — 8.039535 NAV)
Thay đổi trong AUD/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -3.1% (8.296591 NAV — 8.039535 NAV)
Dollar Úc/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 8.065523 NAV | ▲ 0.32 % |
17/05 | 8.507855 NAV | ▲ 5.48 % |
18/05 | 8.940035 NAV | ▲ 5.08 % |
19/05 | 8.778619 NAV | ▼ -1.81 % |
20/05 | 8.52282 NAV | ▼ -2.91 % |
21/05 | 8.808095 NAV | ▲ 3.35 % |
22/05 | 9.684186 NAV | ▲ 9.95 % |
23/05 | 9.764786 NAV | ▲ 0.83 % |
24/05 | 8.401012 NAV | ▼ -13.97 % |
25/05 | 6.987309 NAV | ▼ -16.83 % |
26/05 | 6.515052 NAV | ▼ -6.76 % |
27/05 | 5.955112 NAV | ▼ -8.59 % |
28/05 | 5.973681 NAV | ▲ 0.31 % |
29/05 | 6.134568 NAV | ▲ 2.69 % |
30/05 | 6.4206 NAV | ▲ 4.66 % |
31/05 | 6.527891 NAV | ▲ 1.67 % |
01/06 | 6.421231 NAV | ▼ -1.63 % |
02/06 | 6.327994 NAV | ▼ -1.45 % |
03/06 | 6.818963 NAV | ▲ 7.76 % |
04/06 | 6.96075 NAV | ▲ 2.08 % |
05/06 | 7.25397 NAV | ▲ 4.21 % |
06/06 | 6.901022 NAV | ▼ -4.87 % |
07/06 | 7.130224 NAV | ▲ 3.32 % |
08/06 | 6.936091 NAV | ▼ -2.72 % |
09/06 | 7.497012 NAV | ▲ 8.09 % |
10/06 | 7.903204 NAV | ▲ 5.42 % |
11/06 | 7.942335 NAV | ▲ 0.5 % |
12/06 | 8.344429 NAV | ▲ 5.06 % |
13/06 | 8.536516 NAV | ▲ 2.3 % |
14/06 | 5.074065 NAV | ▼ -40.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.324145 NAV | ▼ -8.9 % |
27/05 — 02/06 | 7.882529 NAV | ▲ 7.62 % |
03/06 — 09/06 | 8.224458 NAV | ▲ 4.34 % |
10/06 — 16/06 | 10.1453 NAV | ▲ 23.36 % |
17/06 — 23/06 | 9.287806 NAV | ▼ -8.45 % |
24/06 — 30/06 | 9.354926 NAV | ▲ 0.72 % |
01/07 — 07/07 | 8.91838 NAV | ▼ -4.67 % |
08/07 — 14/07 | 7.153344 NAV | ▼ -19.79 % |
15/07 — 21/07 | 7.036196 NAV | ▼ -1.64 % |
22/07 — 28/07 | 7.856625 NAV | ▲ 11.66 % |
29/07 — 04/08 | 8.654306 NAV | ▲ 10.15 % |
05/08 — 11/08 | 5.466152 NAV | ▼ -36.84 % |
Dollar Úc/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.8484 NAV | ▼ -2.38 % |
07/2024 | 5.499509 NAV | ▼ -29.93 % |
08/2024 | 8.99608 NAV | ▲ 63.58 % |
09/2024 | 11.45 NAV | ▲ 27.28 % |
10/2024 | 7.800862 NAV | ▼ -31.87 % |
11/2024 | 8.831362 NAV | ▲ 13.21 % |
12/2024 | 3.838782 NAV | ▼ -56.53 % |
01/2025 | 6.571529 NAV | ▲ 71.19 % |
02/2025 | 8.091825 NAV | ▲ 23.13 % |
03/2025 | 7.220654 NAV | ▼ -10.77 % |
04/2025 | 7.215707 NAV | ▼ -0.07 % |
05/2025 | 4.682773 NAV | ▼ -35.1 % |
Dollar Úc/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.039535 NAV |
Tối đa | 8.065806 NAV |
Bình quân gia quyền | 8.052671 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.039535 NAV |
Tối đa | 12.8309 NAV |
Bình quân gia quyền | 10.4331 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.496636 NAV |
Tối đa | 22.3617 NAV |
Bình quân gia quyền | 12.3642 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: