Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại Polymath
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/POLY
Lịch sử thay đổi trong AUD/POLY tỷ giá
AUD/POLY tỷ giá
06 07, 2024
1 AUD = 8.098736 POLY
▼ -13.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/Polymath, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong Polymath.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/POLY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/POLY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/Polymath, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/POLY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -8.03% (8.805438 POLY — 8.098736 POLY)
Thay đổi trong AUD/POLY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 47.49% (5.490979 POLY — 8.098736 POLY)
Thay đổi trong AUD/POLY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 48.67% (5.447308 POLY — 8.098736 POLY)
Thay đổi trong AUD/POLY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -76.06% (33.8259 POLY — 8.098736 POLY)
Dollar Úc/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/Polymath dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 8.938552 POLY | ▲ 10.37 % |
10/06 | 7.59173 POLY | ▼ -15.07 % |
11/06 | 7.482339 POLY | ▼ -1.44 % |
12/06 | 7.392644 POLY | ▼ -1.2 % |
13/06 | 8.45247 POLY | ▲ 14.34 % |
14/06 | 7.859779 POLY | ▼ -7.01 % |
15/06 | 7.576083 POLY | ▼ -3.61 % |
16/06 | 7.335252 POLY | ▼ -3.18 % |
17/06 | 7.230963 POLY | ▼ -1.42 % |
18/06 | 6.644521 POLY | ▼ -8.11 % |
19/06 | 6.615219 POLY | ▼ -0.44 % |
20/06 | 9.004944 POLY | ▲ 36.12 % |
21/06 | 9.612341 POLY | ▲ 6.75 % |
22/06 | 10.8632 POLY | ▲ 13.01 % |
23/06 | 10.6116 POLY | ▼ -2.32 % |
24/06 | 11.4848 POLY | ▲ 8.23 % |
25/06 | 11.3647 POLY | ▼ -1.05 % |
26/06 | 11.0036 POLY | ▼ -3.18 % |
27/06 | 10.3328 POLY | ▼ -6.1 % |
28/06 | 10.1707 POLY | ▼ -1.57 % |
29/06 | 10.051 POLY | ▼ -1.18 % |
30/06 | 10.6347 POLY | ▲ 5.81 % |
01/07 | 11.3148 POLY | ▲ 6.4 % |
02/07 | 11.9083 POLY | ▲ 5.25 % |
03/07 | 11.7851 POLY | ▼ -1.03 % |
04/07 | 8.042812 POLY | ▼ -31.75 % |
05/07 | 8.538173 POLY | ▲ 6.16 % |
06/07 | 9.633397 POLY | ▲ 12.83 % |
07/07 | 10.1039 POLY | ▲ 4.88 % |
08/07 | 10.7777 POLY | ▲ 6.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/Polymath cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/Polymath dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 7.359828 POLY | ▼ -9.12 % |
17/06 — 23/06 | 9.590836 POLY | ▲ 30.31 % |
24/06 — 30/06 | 8.452719 POLY | ▼ -11.87 % |
01/07 — 07/07 | 9.223099 POLY | ▲ 9.11 % |
08/07 — 14/07 | 8.644769 POLY | ▼ -6.27 % |
15/07 — 21/07 | 8.999821 POLY | ▲ 4.11 % |
22/07 — 28/07 | 10.9641 POLY | ▲ 21.83 % |
29/07 — 04/08 | 10.874 POLY | ▼ -0.82 % |
05/08 — 11/08 | 10.8234 POLY | ▼ -0.47 % |
12/08 — 18/08 | 11.8642 POLY | ▲ 9.62 % |
19/08 — 25/08 | 10.4687 POLY | ▼ -11.76 % |
26/08 — 01/09 | 13.4568 POLY | ▲ 28.54 % |
Dollar Úc/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7.2395 POLY | ▼ -10.61 % |
08/2024 | 11.3214 POLY | ▲ 56.38 % |
09/2024 | 11.4458 POLY | ▲ 1.1 % |
10/2024 | 2.447004 POLY | ▼ -78.62 % |
11/2024 | 4.961147 POLY | ▲ 102.74 % |
12/2024 | 5.215126 POLY | ▲ 5.12 % |
01/2025 | 6.779367 POLY | ▲ 29.99 % |
02/2025 | 6.83904 POLY | ▲ 0.88 % |
03/2025 | 9.729071 POLY | ▲ 42.26 % |
04/2025 | 10.6795 POLY | ▲ 9.77 % |
05/2025 | 13.803 POLY | ▲ 29.25 % |
06/2025 | 14.1638 POLY | ▲ 2.61 % |
Dollar Úc/Polymath thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.108377 POLY |
Tối đa | 9.301544 POLY |
Bình quân gia quyền | 7.951234 POLY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.324111 POLY |
Tối đa | 9.301544 POLY |
Bình quân gia quyền | 7.061739 POLY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.040625 POLY |
Tối đa | 9.301544 POLY |
Bình quân gia quyền | 5.060792 POLY |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/POLY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: