Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/RKN
Lịch sử thay đổi trong AUD/RKN tỷ giá
AUD/RKN tỷ giá
05 15, 2024
1 AUD = 8.876983 RKN
▼ -38.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -4.47% (9.29233 RKN — 8.876983 RKN)
Thay đổi trong AUD/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 81.26% (4.897474 RKN — 8.876983 RKN)
Thay đổi trong AUD/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 148.98% (3.565344 RKN — 8.876983 RKN)
Thay đổi trong AUD/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -1.24% (8.988145 RKN — 8.876983 RKN)
Dollar Úc/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 9.504125 RKN | ▲ 7.06 % |
18/05 | 7.809822 RKN | ▼ -17.83 % |
19/05 | 6.013555 RKN | ▼ -23 % |
20/05 | 5.837489 RKN | ▼ -2.93 % |
21/05 | 6.415338 RKN | ▲ 9.9 % |
22/05 | 7.666917 RKN | ▲ 19.51 % |
23/05 | 8.371414 RKN | ▲ 9.19 % |
24/05 | 8.341967 RKN | ▼ -0.35 % |
25/05 | 8.503855 RKN | ▲ 1.94 % |
26/05 | 7.231073 RKN | ▼ -14.97 % |
27/05 | 6.724997 RKN | ▼ -7 % |
28/05 | 7.789458 RKN | ▲ 15.83 % |
29/05 | 8.027894 RKN | ▲ 3.06 % |
30/05 | 8.23762 RKN | ▲ 2.61 % |
31/05 | 8.411296 RKN | ▲ 2.11 % |
01/06 | 8.725426 RKN | ▲ 3.73 % |
02/06 | 8.77777 RKN | ▲ 0.6 % |
03/06 | 8.71091 RKN | ▼ -0.76 % |
04/06 | 10.1026 RKN | ▲ 15.98 % |
05/06 | 8.646592 RKN | ▼ -14.41 % |
06/06 | 9.443208 RKN | ▲ 9.21 % |
07/06 | 9.429344 RKN | ▼ -0.15 % |
08/06 | 9.668021 RKN | ▲ 2.53 % |
09/06 | 8.526848 RKN | ▼ -11.8 % |
10/06 | 11.3186 RKN | ▲ 32.74 % |
11/06 | 10.7596 RKN | ▼ -4.94 % |
12/06 | 6.843515 RKN | ▼ -36.4 % |
13/06 | 7.240564 RKN | ▲ 5.8 % |
14/06 | 10.3988 RKN | ▲ 43.62 % |
15/06 | 13.2893 RKN | ▲ 27.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.896738 RKN | ▲ 0.22 % |
27/05 — 02/06 | 8.109163 RKN | ▼ -8.85 % |
03/06 — 09/06 | 9.312916 RKN | ▲ 14.84 % |
10/06 — 16/06 | 2.705587 RKN | ▼ -70.95 % |
17/06 — 23/06 | 4.600222 RKN | ▲ 70.03 % |
24/06 — 30/06 | 5.5801 RKN | ▲ 21.3 % |
01/07 — 07/07 | 8.663401 RKN | ▲ 55.26 % |
08/07 — 14/07 | 8.880897 RKN | ▲ 2.51 % |
15/07 — 21/07 | 9.148708 RKN | ▲ 3.02 % |
22/07 — 28/07 | 10.2506 RKN | ▲ 12.04 % |
29/07 — 04/08 | 7.425316 RKN | ▼ -27.56 % |
05/08 — 11/08 | 13.5702 RKN | ▲ 82.76 % |
Dollar Úc/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.718145 RKN | ▼ -1.79 % |
07/2024 | 9.114117 RKN | ▲ 4.54 % |
08/2024 | 10.2932 RKN | ▲ 12.94 % |
09/2024 | 11.1547 RKN | ▲ 8.37 % |
10/2024 | 10.8839 RKN | ▼ -2.43 % |
11/2024 | 12.1154 RKN | ▲ 11.32 % |
12/2024 | 12.8276 RKN | ▲ 5.88 % |
01/2025 | 13.8588 RKN | ▲ 8.04 % |
02/2025 | 13.8887 RKN | ▲ 0.22 % |
03/2025 | 12.3661 RKN | ▼ -10.96 % |
04/2025 | 24.0432 RKN | ▲ 94.43 % |
05/2025 | 39.283 RKN | ▲ 63.39 % |
Dollar Úc/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.552629 RKN |
Tối đa | 10.1386 RKN |
Bình quân gia quyền | 9.171897 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.15439 RKN |
Tối đa | 10.1386 RKN |
Bình quân gia quyền | 6.739898 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.15439 RKN |
Tối đa | 10.1386 RKN |
Bình quân gia quyền | 4.896902 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: